Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fidgety

  • 1 fidgety

    /'fidʤiti/ * tính từ - hay cựa quậy - bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

    English-Vietnamese dictionary > fidgety

  • 2 zappelig

    - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zappelig

  • 3 nervös

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {jittery} dễ bị kích thích, bồn chồn lo sợ, hốt hoảng kinh hãi - {jumpy} hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt, lên xuống thất thường, thay đổi thất thường - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {restive} khó bảo, ngang bướng, cứng đầu cứng cổ, bất kham - {tremulous} run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát - {unstrung} chùng dây, đ tháo dây, chùng, r o = nervös sein {to be in a tizzy; to be on edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nervös

  • 4 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

См. также в других словарях:

  • Fidgety — Fidg et*y, a. Restless; uneasy. Lowell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fidgety — index restive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fidgety — 1730s, from FIDGET (Cf. fidget) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • fidgety — restless, restive, uneasy, jumpy, jittery, impatient, nervous, unquiet …   New Dictionary of Synonyms

  • fidgety — [adj] restlessly moving antsy*, apprehensive, high strung*, hyper*, impatient, jerky, jittery, jumpy, nervous, nervous wreck*, nervy, on edge*, on pins and needles*, restive, restless, spooked*, spooky*, twitchy, uneasy, unrestful, up the wall*,… …   New thesaurus

  • fidgety — [fij′it ē] adj. nervous; uneasy fidgetiness n …   English World dictionary

  • fidgety — adjective Having, or pertaining to, a tendency to fidget. Her mother hated taking her on the plane because she would become fidgety and bother her neighbours …   Wiktionary

  • fidgety — fid|get|y [ˈfıdʒıti] adj informal unable to stay still, especially because of being bored or nervous ▪ The boys get fidgety if they can t play outside …   Dictionary of contemporary English

  • fidgety — [[t]fɪ̱ʤɪti[/t]] ADJ GRADED Someone who is fidgety keeps fidgeting, for example because they are nervous or bored …   English dictionary

  • fidgety — adjective informal tending to fidget a lot: sitting with three bored, fidgety children …   Longman dictionary of contemporary English

  • fidgety — adjective why is the dog so fidgety? Syn: restless, restive, on edge, uneasy, antsy, nervous, keyed up, anxious, agitated; informal jittery, twitchy …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»