Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

feminine

  • 1 feminine

    /'feminin/ * tính từ - (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà) - (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái =a feminine noun+ danh từ giống cái - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái

    English-Vietnamese dictionary > feminine

  • 2 feminine

    n. Poj niam
    adj. Poj niam hom

    English-Hmong dictionary > feminine

  • 3 fraulich

    - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {wifely} của người vợ, như người vợ, phù hợp với người vợ - {womanlike} như phụ nữ, phụ nữ - {womanly} nhu mì thuỳ mị, kiều mị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fraulich

  • 4 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

  • 5 weiblich

    - {distaff} - {female} cái, mái, đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, có lỗ để lắp, có lỗ để tra - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái - {lady} - {womanlike} như phụ nữ, phụ nữ - {womanly} nhu mì thuỳ mị, kiều mị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiblich

  • 6 unbeschreiblich

    - {indescribable} không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng - {ineffable} không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý - {inexpressible} không thể diễn đạt được, không thể tả được inexpressive) - {nameless} không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc - {undescribable} không thể mô tả được, không tả xiết - {unspeakable} không thể nói được, không diễn t được, không t xiết - {unutterable} không thể phát âm được, không thể t được, khó t, không nói nên lời được = unbeschreiblich weiblich {ineffably female; ineffably feminine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschreiblich

  • 7 zart

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {etherial} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {fibred} có sợi, có thớ - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {flimsy} mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), yếu ớt - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {infant} còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên - {silky} mượt, óng ánh, ngọt xớt - {slim} thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, láu, khôn lỏi, xảo quyệt - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, quỷ quyệt, mỏng - {tender} mềm, non, dịu, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tinh vị, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {tenuous} mảnh, ít, loãng, giản dị - {twiggy} như một cành con, gầy gò mảnh khảnh, nhiều cành con = zart (Gestalt) {slight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zart

  • 8 unmännlich

    - {effeminate} yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm!

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmännlich

  • 9 sanft

    - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {dove} - {feminine} đàn bà, như đàn bà, yểu điệu dịu dàng, giống cái, cái, mái - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kid-glove} khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mild} không gắt, không xóc, ấm áp, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {milky} sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục, yếu ớt, ẻo lả - {placid} điềm tĩnh - {quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át - không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! = sanft (Stimme) {silken}+ = sanft und klar {fluty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sanft

  • 10 gender

    /'dʤendə/ * danh từ - (ngôn ngữ học) giống =masculine gender+ giống đực =feminine gender+ giống cái * ngoại động từ - (thơ ca) (như) engender

    English-Vietnamese dictionary > gender

См. также в других словарях:

  • feminine — mid 14c., of the female sex, from O.Fr. femenin (12c.) feminine, female; with feminine qualities, effeminate, from L. femininus feminine (in the grammatical sense at first), from femina woman, female, lit. she who suckles, from root of felare to… …   Etymology dictionary

  • Feminine — Fem i*nine, a. [L. femininus, fr. femina woman; prob. akin to L. fetus, or to Gr. qh^sqai to suck, qh^sai to suckle, Skr. dh[=a] to suck; cf. AS. f[=ae]mme woman, maid: cf. F. f[ e]minin. See {Fetus}.] 1. Of or pertaining to a woman, or to women; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feminine — ► ADJECTIVE 1) having qualities traditionally associated with women, especially delicacy and prettiness. 2) female. 3) Grammar referring to a gender of nouns and adjectives, conventionally regarded as female. ► NOUN (the feminine) ▪ the female… …   English terms dictionary

  • feminine — [fem′ə nin] adj. [ME < OFr < L femininus < femina, woman] 1. female; of women or girls 2. having qualities regarded as characteristic of women and girls, as gentleness, weakness, delicacy, or modesty 3. suitable to or characteristic of a …   English World dictionary

  • Feminine — Fem i*nine, n. 1. A woman. [Obs. or Colloq.] [1913 Webster] They guide the feminines toward the palace. Hakluyt. [1913 Webster] 2. (Gram.) Any one of those words which are the appellations of females, or which have the terminations usually found… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feminine — *female, womanly, womanish, ladylike, womanlike, effeminate Antonyms: masculine Contrasted words: *male, manly, mannish, virile, manlike, manful …   New Dictionary of Synonyms

  • féminine — ● féminin, féminine adjectif (latin femininus, de femina, femme) Qui est propre à la femme : Le charme féminin. Se dit d un groupe composé de femmes : Équipe féminine. Qui a rapport aux femmes : Vêtements féminins. Qui est destiné, réservé aux… …   Encyclopédie Universelle

  • feminine — 01. Her father thought that women who were strong and confident were not really [feminine]. 02. The traditional [feminine] role is that of a housewife and mother. 03. Our apartment has a very [feminine] look with its soft colors, and pictures of… …   Grammatical examples in English

  • feminine — I. adjective Etymology: Middle English, from Anglo French feminin, from Latin femininus, from femina woman; akin to Old English delu nipple, Latin filius son, felix, fetus, & fecundus fruitful, felare to suck, Greek thēlē nipple Date: 14th… …   New Collegiate Dictionary

  • feminine — [[t]fe̱mɪnɪn[/t]] 1) ADJ: usu ADJ n Feminine qualities and things relate to or are considered typical of women, in contrast to men. ...male leaders worrying about their women abandoning traditional feminine roles. ...a manufactured ideal of… …   English dictionary

  • Féminine — Féminité La féminité est l’ensemble des caractères morphologiques psychologiques et comportementaux propres aux femmes. Ils sont biologiquement liés au sexe et fortement influencés, voire conditionnés par l’environnement socioculturel. Ils sont… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»