Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fel

  • 1 fellah

    /'felə/ Cách viết khác: (fellaheen) /'feləhi:n/ (fellahs) /'feləz/ * danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs - người nông dân Ai-cập

    English-Vietnamese dictionary > fellah

  • 2 fellaheen

    /'felə/ Cách viết khác: (fellaheen) /'feləhi:n/ (fellahs) /'feləz/ * danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs - người nông dân Ai-cập

    English-Vietnamese dictionary > fellaheen

  • 3 fell

    /fel/ Cách viết khác: (fall) /fɔ:l/ * danh từ - da lông (của thú vật) - da người - mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm =fell of hair+ đầu bù tóc rối - đồi đá (dùng trong tên đất) - vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh) - sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt - mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần) - sự khâu viền * ngoại động từ - đấm ngâ, đánh ngã - đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt - khâu viền * tính từ, (thơ ca) - ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác - huỷ diệt, gây chết chóc * thời quá khứ của fall

    English-Vietnamese dictionary > fell

  • 4 fellmonger

    /'fel,mʌɳgə/ * danh từ - người buôn bán da lông thú

    English-Vietnamese dictionary > fellmonger

  • 5 felon

    /'felən/ * danh từ - (y học) chín mé - người phạm tội ác * tính từ, (thơ ca) - độc ác, tàn ác - phạm tội ác, giết người

    English-Vietnamese dictionary > felon

  • 6 felonious

    /'felənjəs/ * tính từ - có tội, phạm tội ác, đầy tội ác - (pháp lý) (thuộc) tội ác

    English-Vietnamese dictionary > felonious

  • 7 felonry

    /'felənri/ * danh từ - lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác

    English-Vietnamese dictionary > felonry

  • 8 felony

    /'feləni/ * danh từ - tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)

    English-Vietnamese dictionary > felony

  • 9 phelloderm

    /'felədə:m/ * danh từ - (thực vật học) lục bì

    English-Vietnamese dictionary > phelloderm

  • 10 phellogen

    /'felədʤən/ * danh từ - (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì

    English-Vietnamese dictionary > phellogen

  • 11 buck

    /bʌk/ * danh từ - hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực - người diện sang, công tử bột - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la !old buck -(thân mật) bạn già, bạn thân * động từ - nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump) !to buck someone off - nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa) * nội động từ - to buck up vội, gấp =buck up!+ mau lên!, nhanh lên! - vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên * ngoại động từ - (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên =to fêl greatly bucked up+ cảm thấy hết sức phấn chấn * danh từ - cái lờ (bắt lươn) * danh từ - chuyện ba hoa khoác lác * nội động từ - nói ba hoa khoác lác * danh từ - cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài !to pass the buck to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai - lừa ai * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo * ngoại động từ - giặt; nấu (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > buck

См. также в других словарях:

  • fel — FEL, feluri, s.n. 1. Posibilitate de a fi, de a acţiona etc. 2. Soi, varietate, gen. mod. sort (dintr un produs). ♢ loc. adj. Fel de fel sau de tot felul = diferit, variat, felurit. ♢ loc. adv. Nici un fel de... = deloc. La fel = deopotrivă,… …   Dicționar Român

  • felþa- — *felþa , *felþam germ., stark. Neutrum (a): nhd. Feld; ne. field; Rekontruktionsbasis: ae., afries., anfrk., as., ahd.; Quelle: Ortsname (5. Jh.); Etymologie …   Germanisches Wörterbuch

  • Fel — Saltar a navegación, búsqueda Fel País …   Wikipedia Español

  • FEL — Saltar a navegación, búsqueda El término FEL puede referirse a: Frente de Estudiantes Libertarios, organización estudiantil de Chile. Federación de Estudiantes Libertarixs, organización estudiantil de Europa. Obtenido de FEL Categoría:… …   Wikipedia Español

  • fel|on — fel|on1 «FEHL uhn», noun, adjective. –n. 1. a person who has been convicted of a felony; criminal. Murderers and thieves are felons. 2. Archaic. a villain. –adj. cruel; fierce; wicked: »a felon blow. ╂[< Old French …   Useful english dictionary

  • FEL — Neptuno dicatum olim, et Iunonispotentiae, ut habet MS. Codex Plin. cum impressi habeant, et humoris potentiae, l. II. c 37. ubi multis de eo agit. In Extispicina diligenter attendebatur, et, si magnum esset, fortunata omnia feliciaqueve… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Fel — das; <aus gleichbed. lat. fel> Galle, von der Leber produziertes Sekret zur Fettverdauung (Med.) …   Das große Fremdwörterbuch

  • fel- Ⅲ — *fel germ.?, Verb: nhd. falten; ne. fold (Verb); Rekontruktionsbasis: an.; Hinweis: s. *faldi ; Etymologie: vergleiche idg. *pel (3a) …   Germanisches Wörterbuch

  • fel- Ⅴ — *fel germ., Verb: nhd. breit sein ( Verb); ne. be (Verb) broad; Etymologie: unbekannt; Hinweis: s. *felþa ; Literatur: Falk/Torp 236 …   Germanisches Wörterbuch

  • fel|ly — fel|ly1 «FEHL ee», noun, plural lies. = felloe. (Cf. ↑felloe) ╂[Old English felgi, dative of felg] fel|ly2 «FEHL lee», adverb. fiercely; cruelly. ╂[< fell3 + …   Useful english dictionary

  • FEL — may refer to:*Free electron laser *Front end loader …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»