Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

feigned

  • 1 verstellt

    - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstellt

  • 2 geheuchelt

    - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheuchelt

  • 3 vorgeblich

    - {colourable} có thể tô màu, chỉ đúng bề ngoài, có thể tin được, có lý, có lẽ thật, giả mạo, đánh lừa - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {pretended} giả bộ, giả cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorgeblich

  • 4 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

См. также в других словарях:

  • Feigned — Feigned, a. Not real or genuine; pretended; counterfeit; insincere; false. A feigned friend. Shak. [1913 Webster] Give ear unto my prayer, that goeth not out of feigned lips. Ps. xvii. 1. {Feign ed*ly}, adv. {Feign ed*ness}, n. [1913 Webster] Her …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feigned — I adjective apocryphal, artificial, assumed, bogus, colorable, counterfeit, deceptive, delusive, disguised, dishonest, disingenuous, evasive, fabricated, factitious, faked, false, fictitious, forged, fraudulent, hypocritical, illusory, imaginary …   Law dictionary

  • feigned — feigned; un·feigned; feigned·ly; …   English syllables

  • feigned — [adj] pretended affected, artificial, assumed, counterfeit, fabricated, fake, faked, false, fictitious, imaginary, imagined, imitation, insincere, phony, pretended, pseudo*, put on*, sham*, simulated, spurious; concepts 401,582 Ant. genuine, real …   New thesaurus

  • feigned — [fānd] adj. 1. Now Rare fictitious; imagined 2. pretended; simulated; sham …   English World dictionary

  • feigned — feignedly /fay nid lee/, adv. feignedness, n. /faynd/, adj. 1. pretended; sham; counterfeit: feigned enthusiasm. 2. assumed; fictitious: a feigned name. 3. disguised: a feigned voice. [1325 75; ME; see FEIGN, ED2] * * * …   Universalium

  • Feigned — Feign Feign, v. t. [imp. & p. p. {Feigned}; p. pr. & vb. n. {Feigning}.] [OE. feinen, F. feindre (p. pr. feignant), fr. L. fingere; akin to L. figura figure,and E. dough. See {Dough}, and cf. {Figure}, {Faint}, {Effigy}, {Fiction}.] 1. To give a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feigned — adjective /ˈfeɪnd/ Pertaining to a pretense, a counterfeit, or something false or fraudulent. 1841 I have passed my word, said Jowl with feigned reluctance, and Ill keep it. When does this match come off? I wish it was over. To night? Charles… …   Wiktionary

  • feigned — adj. Feigned is used with these nouns: ↑indifference, ↑innocence …   Collocations dictionary

  • feigned — [[t]feɪnd[/t]] adj. 1) pretended; sham; counterfeit: feigned enthusiasm[/ex] 2) assumed; fictitious • Etymology: 1325–75 feign•ed•ly ˈfeɪ nɪd li adv …   From formal English to slang

  • feigned — adjective not genuine feigned sympathy • Similar to: ↑insincere …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»