Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

feeling

  • 1 mitfühlend

    - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái, giao cảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitfühlend

  • 2 das Minderwertigkeitsgefühl

    - {feeling of inferiority}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Minderwertigkeitsgefühl

  • 3 das Lebensgefühl

    - {feeling of being alive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lebensgefühl

  • 4 gefühlvoll

    - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {sensitive} cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy - {sentimental} đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị, cảm tình - {soulful} đầy tâm hồn, đầy tình cảm, làm xúc động, làm xúc cảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefühlvoll

  • 5 das Gefühl

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {sensation} sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân - {sentience} khả năng cảm giác, khả năng tri giác - {sentiment} tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm, tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý = das Gefühl [für] {sense [of]}+ = das ungute Gefühl {misgiving}+ = das stolze Gefühl {boast}+ = das mulmige Gefühl {unpleasant feeling}+ = ein beschämendes Gefühl {a humiliating feeling}+ = ein beklemmendes Gefühl {an uneasy feeling}+ = ein ungutes Gefühl haben {to have misgivings}+ = sich auf sein Gefühl verlassen {to rely on one's instinct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefühl

  • 6 die Empfindung

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sensation} sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân - {sense} giác quan, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {sentience} khả năng cảm giác, khả năng tri giác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfindung

  • 7 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 8 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

  • 9 das Fühlen

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {touching}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fühlen

  • 10 das ist reine Gefühlssache

    - {that's purely a matter of feeling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist reine Gefühlssache

  • 11 das Gespür

    - {flair} sự thính, sự tinh, tài nhận thấy ngay = das Gespür [für] {feeling [for]}+ = für etwas kein Gespür haben {to be insensible to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gespür

  • 12 der Hafer

    - {oats} = ihn sticht der Hafer {he is feeling his oats}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafer

  • 13 Sie hat kein Kunstempfinden.

    - {She has no feeling for art.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sie hat kein Kunstempfinden.

  • 14 das Fingerspitzengefühl

    - {fine feeling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fingerspitzengefühl

  • 15 der Kastengeist

    - {caste feeling; caste spirit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kastengeist

  • 16 mies

    - {rotten} mục, mục nát, thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu, vô giá trị, bất tài, khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan = mir ist ganz mies {I'm feeling rotten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mies

  • 17 das Mitleid

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {commiseration} sự thương hại, sự thương xót, sự ái ngại - {compassion} lòng thương, lòng trắc ẩn - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {mercy} lòng nhân từ, lòng từ bi, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng - {pity} lòng thương hại, lòng thương xót, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = aus Mitleid {out of pity}+ = Mitleid haben [mit] {to feel sympathy [for]}+ = Mitleid haben mit {to have pity on}+ = Mitleid empfinden [mit] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = Sie hatte Mitleid mit ihm. {She had pity on him.}+ = jemandes Mitleid zu erregen suchen {to bespeak someone's pity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mitleid

  • 18 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 19 der Tastsinn

    - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái = der Tastsinn (Physiologie) {touch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tastsinn

  • 20 die Erregung

    - {affect} sự xúc động - {combustion} sự đốt cháy, sự cháy - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {fermentation} sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {fluster} sự bối rối, sự bận rộn - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {heyday} thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ, tuổi thanh xuân - {incandescence} sự nóng sáng - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {state} - {tremor} sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động - {tumult} sự ồn ào, sự om sòm, tiếng ồn ào, sự xáo động = die frohe Erregung {elatedment}+ = die innere Erregung {commotion}+ = die höchste Erregung {white heat}+ = die heftige Erregung {transport}+ = die nervöse Erregung {trepidation}+ = die freudige Erregung {elation; exhilaration; thrill of joy; thrill of pleasure}+ = die plötzliche Erregung {thrill}+ = die ängstliche Erregung {flurry}+ = in Erregung versetzen {to steam up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erregung

См. также в других словарях:

  • feeling — [ filiŋ ] n. m. • 1922; mot angl. « sentiment », de to feel « sentir » ♦ Anglic. 1 ♦ Mus. Expressivité musicale des sentiments, notamment dans le jazz, le blues. 2 ♦ Cour. Fam. Intuition qui permet de bien sentir les événements, la situation.… …   Encyclopédie Universelle

  • feeling — n 1 sensibility, *sensation, sense Analogous words: reacting or reaction, behaving or behavior (see corresponding verbs at ACT): responsiveness (see corresponding adjective at TENDER): sensitiveness, susceptibility (see corresponding adjectives… …   New Dictionary of Synonyms

  • feeling — [fēl′iŋ] adj. [ME feling: see FEEL & ING] full of or expressing emotion or sensitivity; sympathetic n. 1. that one of the senses by which sensations of contact, pressure, temperature, and pain are transmitted through the skin; sense of touch 2.… …   English World dictionary

  • Feeling — Feel ing, n. 1. The sense by which the mind, through certain nerves of the body, perceives external objects, or certain states of the body itself; that one of the five senses which resides in the general nerves of sensation distributed over the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feeling B — Saltar a navegación, búsqueda Feeling B Información personal Nombre real Feeling B Origen …   Wikipedia Español

  • Feeling B — Жанр Панк рок Годы 1983 1993 2007 Страна …   Википедия

  • feeling — UK US /ˈfiːlɪŋ/ noun ► [C or U] something that you feel with your body or mind: »I had a funny feeling in my stomach before my interview. »The redundancies created bad feeling between the new manager and the remaining staff. ► [C, usually… …   Financial and business terms

  • Feeling B — était l un des premiers groupes de punk de République démocratique allemande (l Allemagne de l Est). Il a été fondé à Berlin en 1983 et a commencé dans une scène punk underground. Quelque temps après, la popularité de Feeling B a énormément… …   Wikipédia en Français

  • feeling — s.n. (Anglicism) Stare afectivă; intuiţie afectivă. ♦ (muz.) Sentiment, simţire, sensibilitate. [pron. filin. / < engl. feeling] Trimis de LauraGellner, 17.06.2007. Sursa: DN  FEELING FÍLIN/ s. n. stare afectivă; intuiţie afectivă. ♢ (muz.)… …   Dicționar Român

  • feeling — /ˈfilin(g), ingl. ˈfiːlɪŋ/ [vc. ingl., da to feel «sentire»] s. m. inv. 1. intesa, sintonia, simpatia 2. compassione, comprensione, partecipazione. SFUMATURE feeling sensazione Feeling è la corrente di simpatia, la sintonia che si instaura in… …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • feeling — [n1] sensation, especially of touch activity, awareness, consciousness, enjoyment, excitability, excitation, excitement, feel, innervation, motility, motor response, pain, perceiving, perception, pleasure, reaction, receptivity, reflex,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»