Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

feel+somebody

  • 1 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 2 corn

    /kɔ:n/ * danh từ - chai (chân) !one's pet corn - chỗ đau !to tread on someone's corns - (xem) tread * danh từ - hạt ngũ cốc - cây ngũ cốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô !to acknowledge the corn - công nhận lời của ai là đúng - nhận lỗi !to carry corn - (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan !to feel somebody on soft corn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay !to measure another's corn by one's own bushel - (xem) bushel * ngoại động từ - muối bằng muối hột, muối (thịt...) =corn ed beef+ thịt bò muối - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô

    English-Vietnamese dictionary > corn

  • 3 compassion

    /kəm'pæʃn/ * danh từ - lòng thương, lòng trắc ẩn =to have (take) compassion on (upon somebody)+ thương hại ai =to feel compassion for somebody+ cảm thấy thương hại ai =to have no bowel of compassion+ không có tình thương

    English-Vietnamese dictionary > compassion

  • 4 fistulous

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fistulous

  • 5 fit

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fit

  • 6 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

  • 7 sympathy

    /'simpəθi/ * danh từ - sự thông cảm; sự đồng tình =to enjoy the sympathy of somebody+ được sự đồng tình của ai - sự thương cảm; mối thương cảm =to feel sympathy for somebody+ thương cảm ai - sự đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > sympathy

  • 8 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 9 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 10 lot

    /lɔt/ * danh từ - thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm =to cast lots+ rút thăm =to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm =the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy - phần do rút thăm định; phần tham gia =to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào - số, phận, số phận, số mệnh =he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi =the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì - mảnh, lô (đất) =a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất =parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe - mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn =lot of woollens+ một lô hàng len =the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn =lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn !bad lot - (xem) bad * ngoại động từ - chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì) =to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai * phó từ - nhiều, vô số =I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

    English-Vietnamese dictionary > lot

  • 11 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

  • 12 queer

    /kwiə/ * tính từ - lạ lùng, kỳ quặc - khả nghi, đáng ngờ =there's something queer about him+ hắn ta có vẻ khả nghi - khó ở, khó chịu, chóng mặt =to feel queer+ cảm thấy khó chịu =to be queer+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm - (từ lóng) say rượu - giả (tiền) =queer money+ tiền giả - tình dục đồng giới !to be in Queen street - (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà * danh từ - người tình dục đồng giới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả * ngoại động từ - (từ lóng) làm hại, làm hỏng =to queer someone's plan+ làm hỏng kế hoạch của ai =to queer the pitch for somebody+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai - làm cho cảm thấy khó chịu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    English-Vietnamese dictionary > queer

  • 13 safe

    /seif/ * danh từ - chạn (đựng đồ ăn) - tủ sắt, két bạc * tính từ - an toàn, chắc chắn =to feel safe+ cảm thấy an toàn =to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn =to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công =to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn =to be on the safe side+ để cho chắc chân =it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng - có thể tin cậy, chắc chắn - thận trọng, dè dặt =a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng !safe and sound - bình an vô sự

    English-Vietnamese dictionary > safe

  • 14 throat

    /θrout/ * danh từ - họng, cuống họng =to grip someone by the throat+ bóp cổ ai - lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao) - khúc sông hẹp (giữa hai vách đá) !to jump down somebody's throat - (xem) jump !to feel (have) a lump in the throat - (xem) lump !to ram something down someone's throat - bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì !words stick in one's throat - những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

    English-Vietnamese dictionary > throat

См. также в других словарях:

  • feel somebody up — ˌfeel sbˈup derived (informal) to touch sb sexually, especially when they do not want you to Syn: ↑grope Main entry: ↑feelderived …   Useful english dictionary

  • feel — feel1 W1S1 [fi:l] v past tense and past participle felt [felt] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(feeling/emotion)¦ 2¦(notice)¦ 3¦(feel smooth/dry etc)¦ 4¦(feel good/strange/exciting etc)¦ 5¦(have an opinion)¦ 6 feel like (doing) something 7¦(touch)¦ 8 feel around/on/in …   Dictionary of contemporary English

  • Somebody to Love (chanson Jefferson Airplane) — Somebody to Love (chanson de Jefferson Airplane) Pour les articles homonymes, voir Somebody to Love. Somebody to Love Single par Jefferson Airplane extrait de l’album Surrealistic Pillow Face B …   Wikipédia en Français

  • Somebody to love (chanson de jefferson airplane) — Pour les articles homonymes, voir Somebody to Love. Somebody to Love Single par Jefferson Airplane extrait de l’album Surrealistic Pillow Face B …   Wikipédia en Français

  • Feel No Pain (сингл Sade) — « Feel No Pain » Сингл Sade …   Википедия

  • Somebody's Watching Me — Single par Rockwell extrait de l’album Somebody s Watching Me Face B Somebody s Watching Me (Instrumental) Sortie Janvier 1984 Enregistrement 1984 Durée …   Wikipédia en Français

  • feel for somebody — ˈfeel for sb derived to have sympathy for sb • I really felt for her when her husband died. • I do feel for you, honestly. Main entry: ↑feelderived …   Useful english dictionary

  • somebody — 1 pronoun used to mean a person, when you do not know, or do not say who the person is: There s somebody waiting to see you. | Somebody s car alarm kept me awake all night. | somebody new/different etc: We need somebody neutral to sort this out.… …   Longman dictionary of contemporary English

  • feel for — verb share the suffering of (Freq. 1) • Syn: ↑pity, ↑compassionate, ↑condole with, ↑sympathize with • Derivationally related forms: ↑compassion (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • feel like — verb have an inclination for something or some activity (Freq. 12) I feel like staying in bed all day I feel like a cold beer now • Hypernyms: ↑desire, ↑want • Verb Frames: Somebody s something …   Useful english dictionary

  • somebody — some|bod|y1 W3S1 [ˈsʌmbɔdi, bədi US ba:di, bədi] pron used to mean a person, when you do not know, or do not say who the person is = ↑someone →↑anybody, everybody ↑everybody, nobody ↑nobody ▪ There s somebody waiting to see you. ▪ Somebody s car… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»