Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

feeding

  • 1 feeding

    v. Tab tom pub; tab tom ntsaws; tab tom tsij; tab tom noj

    English-Hmong dictionary > feeding

  • 2 feeding

    /'fi:diɳ/ * danh từ - sự cho ăn; sự nuôi lớn - sự bồi dưỡng - sự cung cấp (chất liệu cho máy) - (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn) - đồng cỏ

    English-Vietnamese dictionary > feeding

  • 3 feeding crop

    /'fi:diɳ,/ * danh từ - cây lương thực

    English-Vietnamese dictionary > feeding crop

  • 4 feeding storm

    /'fi:diɳstɔ:m/ * danh từ - cơn bão mạnh dần

    English-Vietnamese dictionary > feeding storm

  • 5 feeding-bottle

    /'fi:diɳ,bɔtl/ * danh từ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)

    English-Vietnamese dictionary > feeding-bottle

  • 6 grass-feeding

    /'gra:s'fi:diɳ/ * tính từ - ăn cỏ

    English-Vietnamese dictionary > grass-feeding

  • 7 self-feeding

    /'self'fi:diɳ/ * tính từ - tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)

    English-Vietnamese dictionary > self-feeding

  • 8 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 9 feeder

    /'fi:də/ * danh từ - người cho ăn - người ăn, súc vật ăn =a large feeder+ người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân - (như) feeding-bottle - yếm dãi - sông con, sông nhánh - (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính) - (điện học) Fidde, đường dây ra - bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy) - (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

    English-Vietnamese dictionary > feeder

  • 10 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

См. также в других словарях:

  • Feeding — (engl. Feederism oder fat fetishism) ist eine Paraphilie, bei der ein so genannter Feeder (dt. ‚Fütterer‘) eine andere Person (Feedee, dt. ‚Gefütterter‘) „anfüttert“, bis sie ein deutliches Übergewicht erreicht hat und deren Figur für ihn sexuell …   Deutsch Wikipedia

  • Feeding — Feed ing, n. 1. the act of eating, or of supplying with food; the process of fattening. [1913 Webster] 2. That which is eaten; food. [1913 Webster] 3. That which furnishes or affords food, especially for animals; pasture land. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feeding — feeding; non·feeding; …   English syllables

  • Feeding — Feeding. См. Прибыль. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Feeding — Feed Feed (f[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Fed} (f[e^]d); p. pr. & vb. n. {Feeding}.] [AS. f[=e]dan, fr. f[=o]da food; akin to OS. f[=o]dian, OFries. f[=e]da, f[=o]da, D. voeden, OHG. fuottan, Icel. f[ae][eth]a, Sw. f[ o]da, Dan. f[ o]de. [root]75 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feeding — Pour les articles homonymes, voir Feeding (homonymie). Le feeding est une expression anglaise désignant une pratique consistant à faire manger sa (ou son) partenaire, voire à la forcer à manger (on parle alors de forced feeding), afin de la faire …   Wikipédia en Français

  • feeding — noun a) The activity of feeding an animal. Feeding the seals is one of the zookeepers most visible chores. b) An instance of feeding of an animal. There are three feedings a day …   Wiktionary

  • feeding — noun 1. the act of consuming food (Freq. 9) • Syn: ↑eating • Derivationally related forms: ↑feed, ↑eat (for: ↑eating) • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • feeding — noun Feeding is used before these nouns: ↑bottle, ↑frenzy, ↑ground, ↑habit, ↑trough, ↑tube Feeding is used after these nouns: ↑bottle …   Collocations dictionary

  • feeding — feed|ing [ fidıŋ ] noun count AMERICAN an occasion when you give milk to a baby: give someone a feeding: I ll give him another feeding just before we leave …   Usage of the words and phrases in modern English

  • feeding — n. breast; communal; forced; intravenous feeding * * * [ fiːdɪŋ] communal forced intravenous breast …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»