Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

feed

  • 1 der Fraß

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fraß

  • 2 die Papierzuführung

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Papierzuführung

  • 3 die Mahlzeit

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt - {repast} bữa tiệc, món ăn = na Mahlzeit! {a pretty kettle of fish!}+ = eine ausgiebige Mahlzeit {a substantial meal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mahlzeit

  • 4 die Zuleitung

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {feeder} người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, đường nhánh, Fidde, đường dây ra, bộ phận cung cấp chất liệu, người chuyền bóng - {lead-in} đầu vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuleitung

  • 5 das Futtermittel

    - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futtermittel

  • 6 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 7 ernähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to nurture} giáo dục - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu = sich ernähren [von] {to live [on]; to subsist [upon,on]}+ = sich ernähren von {to feed on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernähren

  • 8 abweiden lassen

    - {to feed down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweiden lassen

  • 9 mästen

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to fat} - {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to stuff} bịt, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, tọng = mästen [mit] {to batten [on]}+ = mästen (Vieh) {to tallow}+ = mästen (Schwein) {to brawn}+ = sich mästen [an] {to batten [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mästen

  • 10 das ist kein Pappenstiel

    - {it's not chicken-feed} = keinen Pappenstiel wert {not worth a dump}+ = das ist doch kein Pappenstiel! {that's quite a bit!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist kein Pappenstiel

  • 11 die Speise

    - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà, tiền vé, khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {food} món ăn, dinh dưỡng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = die gebackene Speise {bakemeat}+ = die scharf gewürzte Speise {savoury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Speise

  • 12 das Futter

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {forage} thức ăn vật nuôi, sự cắt cỏ, sự lục lọi, sự tìm tòi, sự tàn phá, cuộc đánh phá - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = das Futter (Technik) {liner}+ = das Futter (Kleidung) {backing}+ = das Futter (Bekleidung) {lining}+ = das zugeteilte Futter {mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futter

  • 13 der Seitenvorschub

    - {form feed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seitenvorschub

  • 14 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 15 füttern

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to fodder} cho ăn cỏ khô - {to provender} - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra = füttern (Bekleidung) {to line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > füttern

  • 16 die Eingabe

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {memorial} đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm, vật kỷ niệm, bản ghi chép, bản ghi niên đại, thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà = eine Eingabe machen {to make a request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingabe

  • 17 verpflegen

    - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to victual} mua thức ăn, ăn uống, cung cấp lương thực thực phẩm = sich selbst verpflegen {to cook for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflegen

  • 18 der Zeilenvorschub

    - {line feed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeilenvorschub

  • 19 die Zuführung

    - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {feeding} sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự nhắc nhau bằng vĩ bạch, sự chuyền bóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuführung

  • 20 eingeben

    - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm = eingeben [jemanden] {to administer [to someone]}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) {to enter}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) (Daten) {to feed (fed,fed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeben

См. также в других словарях:

  • Feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed — may refer to:* As a verb, to feed means to give food to, or to eat food. See feeding. * Feed as a noun often refers to animal feed, food given to or meant for livestock (see also fodder )Inserting one thing into another: * Card feed * Paper… …   Wikipedia

  • Feed — (f[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Fed} (f[e^]d); p. pr. & vb. n. {Feeding}.] [AS. f[=e]dan, fr. f[=o]da food; akin to OS. f[=o]dian, OFries. f[=e]da, f[=o]da, D. voeden, OHG. fuottan, Icel. f[ae][eth]a, Sw. f[ o]da, Dan. f[ o]de. [root]75. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feed — vb Feed, nourish, pasture, graze are comparable when they mean to provide the food that one needs or desires. Feed is the comprehensive term applicable not only to persons and animals but also to plants and, by extension, to whatever consumes… …   New Dictionary of Synonyms

  • feed — [fēd] vt. fed, feeding [ME feden < OE fedan < base of foda, FOOD] 1. to give food to; provide food for 2. a) to provide as food [to feed oats to horses] b) to serve as food for …   English World dictionary

  • Feed — Feed, v. i. 1. To take food; to eat. [1913 Webster] Her kid . . . which I afterwards killed because it would not feed. De Foe. [1913 Webster] 2. To subject by eating; to satisfy the appetite; to feed one s self (upon something); to prey; with on… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed — (englisch feed „Einspeisung“, „Zufuhr“) oder Newsfeed wird im Deutschen als jargon sprachliche Bezeichnung verwendet für elektronische Nachrichten aus dem Internet, die kostenlos abonniert und automatisch in einen Feedreader oder auch in den …   Deutsch Wikipedia

  • feed up — ˌfeed ˈup [intransitive/transitive] [present tense I/you/we/they feed up he/she/it feeds up present participle feeding up past tense …   Useful english dictionary

  • feed — fēd vb, fed fed; feed·ing vt 1 a) to give food to b) to give as food 2) to produce or provide food for vi to consume food: EAT feed n …   Medical dictionary

  • Feed — [fi:d], der; s, s [engl. feed, eigtl. = Versorgung, Einspeisung] (Jargon): elektronische Nachricht aus dem Internet, die kostenlos abonniert u. in ein E Mail Programm o. Ä. eingespeist werden kann …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»