Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

feed+3)

  • 1 feed

    /fi:d/ * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) - cỏ, đồng cỏ - suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa) - (thông tục) bữa ăn, bữa chén - chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc) - đạn (ở trong súng), băng đạn * ngoại động từ fed - cho ăn (người, súc vật) =to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) =he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được - cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ - nuôi nấng, nuôi cho lớn =to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy - nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) - dùng (ruộng) làm đồng cỏ - cung cấp (chất liệu cho máy...) =to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to - (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn) * nội động từ - ăn, ăn cơm - ăn cỏ (súc vật) !to feed on someone - dựa vào sự giúp đỡ của ai !to feed on something - sống bằng thức ăn gì !to be fed up - (từ lóng) đã chán ngấy

    English-Vietnamese dictionary > feed

  • 2 feed

    v. Pub; tsij; ntsaws; noj
    v. Tau them nqi tes; tau them nqi zog
    n. Pluas mov

    English-Hmong dictionary > feed

  • 3 feed-tank

    /'fi:dtæɳk/ Cách viết khác: (feed-trough) /'fi:dtɔf/ -trough) /'fi:dtɔf/ * danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

    English-Vietnamese dictionary > feed-tank

  • 4 feed-trough

    /'fi:dtæɳk/ Cách viết khác: (feed-trough) /'fi:dtɔf/ -trough) /'fi:dtɔf/ * danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

    English-Vietnamese dictionary > feed-trough

  • 5 feed bag

    /'fi:d'bæg/ * danh từ - giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn) !to put on the feed_bag - (từ lóng) chén một bữa

    English-Vietnamese dictionary > feed bag

  • 6 feed-pipe

    /'fi:dpaip/ * danh từ - (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu

    English-Vietnamese dictionary > feed-pipe

  • 7 feed-pump

    /'fi:dpʌmp/ * danh từ - (kỹ thuật) bơm cung cấp

    English-Vietnamese dictionary > feed-pump

  • 8 chicken-feed

    /'tʃikin'fi:d/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - thức ăn cho gà vịt - vật tầm thường - (từ lóng) món tiền nhỏ mọn - tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)

    English-Vietnamese dictionary > chicken-feed

  • 9 stall-feed

    /'stɔ:lfi:d/ * ngoại động từ stall-fed - nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo - vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > stall-feed

  • 10 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 11 carcase

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcase

  • 12 carcass

    /'kɑ:kəs/ Cách viết khác: (carcass)/'kɑ:kəs/ * danh từ - xác súc vật; uồm thây - xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) - thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) - puốm thân xác =to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình =to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác - khung, sườn (nhà tàu...) - (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat - thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)

    English-Vietnamese dictionary > carcass

  • 13 fee

    /fi:/ * danh từ - tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...) - tiền nguyệt liễm; học phí - gia sản - (sử học) lânh địa, thái ấp !to hold in fee - có, có quyền sở hữu * ngoại động từ feed - trả tiền thù lao cho (ai) - đóng nguyệt phí - thuê (ai) giúp việc

    English-Vietnamese dictionary > fee

  • 14 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 15 stall-fed

    /'stɔ:lfed/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed * tính từ - được nhốt trong chuồng để vỗ béo

    English-Vietnamese dictionary > stall-fed

См. также в других словарях:

  • Feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feed — Feed, n. 1. That which is eaten; esp., food for beasts; fodder; pasture; hay; grain, ground or whole; as, the best feed for sheep. [1913 Webster] 2. A grazing or pasture ground. Shak. [1913 Webster] 3. An allowance of provender given to a horse,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed — may refer to:* As a verb, to feed means to give food to, or to eat food. See feeding. * Feed as a noun often refers to animal feed, food given to or meant for livestock (see also fodder )Inserting one thing into another: * Card feed * Paper… …   Wikipedia

  • Feed — (f[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Fed} (f[e^]d); p. pr. & vb. n. {Feeding}.] [AS. f[=e]dan, fr. f[=o]da food; akin to OS. f[=o]dian, OFries. f[=e]da, f[=o]da, D. voeden, OHG. fuottan, Icel. f[ae][eth]a, Sw. f[ o]da, Dan. f[ o]de. [root]75. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feed — vb Feed, nourish, pasture, graze are comparable when they mean to provide the food that one needs or desires. Feed is the comprehensive term applicable not only to persons and animals but also to plants and, by extension, to whatever consumes… …   New Dictionary of Synonyms

  • feed — [fēd] vt. fed, feeding [ME feden < OE fedan < base of foda, FOOD] 1. to give food to; provide food for 2. a) to provide as food [to feed oats to horses] b) to serve as food for …   English World dictionary

  • Feed — Feed, v. i. 1. To take food; to eat. [1913 Webster] Her kid . . . which I afterwards killed because it would not feed. De Foe. [1913 Webster] 2. To subject by eating; to satisfy the appetite; to feed one s self (upon something); to prey; with on… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feed — (englisch feed „Einspeisung“, „Zufuhr“) oder Newsfeed wird im Deutschen als jargon sprachliche Bezeichnung verwendet für elektronische Nachrichten aus dem Internet, die kostenlos abonniert und automatisch in einen Feedreader oder auch in den …   Deutsch Wikipedia

  • feed up — ˌfeed ˈup [intransitive/transitive] [present tense I/you/we/they feed up he/she/it feeds up present participle feeding up past tense …   Useful english dictionary

  • feed — fēd vb, fed fed; feed·ing vt 1 a) to give food to b) to give as food 2) to produce or provide food for vi to consume food: EAT feed n …   Medical dictionary

  • Feed — [fi:d], der; s, s [engl. feed, eigtl. = Versorgung, Einspeisung] (Jargon): elektronische Nachricht aus dem Internet, die kostenlos abonniert u. in ein E Mail Programm o. Ä. eingespeist werden kann …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»