Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fed+up

  • 1 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 2 mästen

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to fat} - {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to stuff} bịt, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, tọng = mästen [mit] {to batten [on]}+ = mästen (Vieh) {to tallow}+ = mästen (Schwein) {to brawn}+ = sich mästen [an] {to batten [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mästen

  • 3 ernähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} nuôi dưỡng, ôm, ấp ủ - {to nurture} giáo dục - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu = sich ernähren [von] {to live [on]; to subsist [upon,on]}+ = sich ernähren von {to feed on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ernähren

  • 4 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 5 füttern

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to fodder} cho ăn cỏ khô - {to provender} - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra = füttern (Bekleidung) {to line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > füttern

  • 6 verpflegen

    - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to victual} mua thức ăn, ăn uống, cung cấp lương thực thực phẩm = sich selbst verpflegen {to cook for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflegen

  • 7 die Schnauze

    - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {nose} mũi, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {snout} mũi to, đầu vòi = die Schnauze (Zoologie) {nozzle}+ = die Schnauze voll haben {to be fed up to the back teeth}+ = die Schnauze voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = mit der Schnauze berühren {to nuzzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnauze

  • 8 eingeben

    - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm = eingeben [jemanden] {to administer [to someone]}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) {to enter}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) (Daten) {to feed (fed,fed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeben

  • 9 zuführen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuführen

  • 10 fressen

    - {to phagocytose} = fressen (fraß,gefressen) {to attack; to bait; to binge; to eat (ate,eaten); to feed (fed,fed); to gorge; to gourmandize; to guzzle; to hog; to mouth; to munch; to nibble; to peck; to swallow; to victual}+ = fressen (fraß,gefressen) (Rost) {to corrode}+ = fressen (fraß,gefressen) [etwas] {to prey [on something]}+ = fressen (fraß,gefressen) (Technik) {to bind (bound,bound)+ = um sich fressen {to fester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fressen

  • 11 essen

    (aß,gegessen) - {to dine} ăn cơm, thết cơm, cho ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn cỏ - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, nhậu nhẹt - {to meal} - {to mouth} nói to, đọc rành rọt, nói cường điệu, ăn đớp, kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt - {to victual} mua thức ăn, cung cấp lương thực thực phẩm = essen (aß,gegessen) [mit] {to mess [with]}+ = essen (aß,gegessen) [bei] {to board up [with]}+ = gern essen {to like; to love; to relish}+ = wenig essen {to be a poor eater}+ = zu viel essen {to overeat}+ = sich satt essen {to eat one's fill}+ = viel und gern essen {to play a good knife and fork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > essen

  • 12 einspeisen

    - {to inject} tiêm, tiêm thuốc, xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng = einspeisen (Technik) {to feed (fed,fed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspeisen

  • 13 speisen

    - {to dine} ăn cơm, thết cơm, cho ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cỏ - {to meal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > speisen

  • 14 äsen

    - {to browse} cho gặm, gặm, đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äsen

  • 15 versorgen

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = versorgen [mit] {to accommodate [with]; to find (found,found) [in]; to provide [with]; to serve [with]; to store [with]; to supply [with]}+ = ständig versorgen [mit] {to ply [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versorgen

  • 16 wohlgenährt

    - {well fed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohlgenährt

  • 17 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 18 der Löffel

    - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ = der Löffel (Hase) {ear}+ = ein Löffel voll {one spoon}+ = den Löffel abgeben {to die (died,died); to kick the bucket}+ = der chirurgische Löffel {scoop}+ = er gibt bald den Löffel ab {he's almost over the hill}+ = ein Kind mit dem Löffel füttern {to spoon-fed a child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löffel

  • 19 ich habe es satt

    - {I'm fed up with it; I'm tired of it}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich habe es satt

  • 20 die Nase

    - {conk} mũi - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {nozzle} miệng, vòi, mồm = die lange Nase {handle}+ = die feine Nase [für] {flair [for]}+ = die Nase rümpfen {to turn up one's nose}+ = die Nase rümpfen [über] {to sniff [at]; to turn up [at]; to turn up one's nose [at]; to wrinkle one's nose [at]}+ = die verstopfte Nase {nasal congestion}+ = die Nase hochtragen {to perk}+ = die Nase voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = die Nase hoch tragen {to look big}+ = die Nase hineinstecken [in] {to poke one's nose [into]}+ = immer der Nase nach {just follow your nose}+ = direkt vor der Nase {under someone's very nose}+ = sich die Nase putzen {to blow one's nose; to wipe one's nose}+ = eine gute Nase haben {to have a good nose}+ = mit der Nase berühren {to nose}+ = ich habe die Nase voll {I am browned off; I am cheesed off}+ = an der Nase herumführen {to lead by the nose; to string along}+ = durch die Nase sprechen {to snuffle}+ = immer der Nase nach gehen {to follow one's nose}+ = eine verstopfte Nase haben {to have a blocked up nose}+ = die Nase in etwas hineinstecken {to thrust one's nose into something}+ = der Zug fuhr uns vor der Nase weg {we missed the train by the hair}+ = jemandem eine lange Nase machen {to cock a snook at someone}+ = jemanden an der Nase herumführen {to lead someone up the garden path}+ = seine Nase in etwas hineinstecken {to poke one's nose in something}+ = jemandem auf der Nase herumtanzen {to take the mickey out of someone}+ = jemanden etwas aus der Nase ziehen {to worm something out of someone}+ = jemandem etwas unter die Nase reiben {to ram something down someone's throat}+ = jemandem etwas vor der Nase wegschnappen {to snatch something away from under someone's nose}+ = jemandem die Tür vor der Nase zuschlagen {to shut the door in someone's face; to slam the door in someone's face}+ = du brauchst es mir nicht dauernd unter die Nase reiben {you don't need to rub it in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nase

См. также в других словарях:

  • fed — [fed] it felt nice to swim in the heated pool she felt proud of her children strongly to fed bad/badly ( sad ) about smt. to fed sorry about smt. to fed good ( happy ) to fed fine/well ( healthy ) to fed bad ( unwell ) or ( sad ) ( to believe )… …   Combinatory dictionary

  • FED — (англ. Field Emission Display, дисплей с автоэлектронной эмиссией)  одна из дисплейных технологий. Позволяет получать плоские экраны с большой диагональю. Особенностью тонких FED экранов является низкое энергопотребление, широкий угол обзора …   Википедия

  • Fed — / fed/ n: the Board of Governors of the Federal Reserve System see also federal reserve system in the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • fed\ up — • fed up • fed to the teeth • (slang) fed to the gills adj. phr. (informal) Having had too much of something; at the end of your patience; disgusted; bored; tired. People get fed up with anyone who brags all the time. I ve had enough of his… …   Словарь американских идиом

  • FED — may refer to: * The Federal Reserve System, the central bank of the United States often called The Fed. * An officer or official of the US federal government, especially of the Federal Bureau of Investigation (FBI) or of some other investigative… …   Wikipedia

  • fed up — adj informal annoyed or bored, and wanting something to change ▪ She felt tired and a bit fed up. fed up with ▪ I m really fed up with this constant rain. ▪ Anna got fed up with waiting …   Dictionary of contemporary English

  • fed up — adjective not usually before noun INFORMAL * annoyed or bored with something that you feel you have accepted for too long: fed up with: I m fed up with this job. be/get fed up (with) doing something: She d got fed up with waiting and went home …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fed — ☆ fed fed1 [fed] vt., vi. pt. & pp. of FEED fed up Informal having had enough to become disgusted, bored, or annoyed fed2 [fed] n. [often F ] a U.S. federal agent or officer a U.S. federal agent or officer ☆ the Fed the Federal Reserve System …   English World dictionary

  • Fed — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • FED — Saltar a navegación, búsqueda FED (o Fed) es una abreviatura para: El Sistema de Reserva Federal (de los Estados Unidos) Field emission display Obtenido de FED Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • Fed — /fed/ noun US same as Federal Reserve Board (informal) ▪▪▪ ‘…indications of weakness in the US economy were contained in figures from the Fed on industrial production for April’ [Financial Times] ▪▪▪ ‘…the half point discount rate move gives the… …   Dictionary of banking and finance

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»