Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

feculence

  • 1 feculence

    /'fekjuləns/ * danh từ - sự có cặn - mùi hôi thối - ghét cáu bẩn

    English-Vietnamese dictionary > feculence

  • 2 die Unreinheit

    - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {foulness} tình trạng hôi hám, tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {impurity} sự không trong sạch, sự không tinh khiết, sự dơ bẩn, sự ô uế impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, tính không trong sáng - tính lai căng = die Unreinheit (Sprache) {baseness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unreinheit

  • 3 der Dreck

    - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất = der Dreck (Zeug) {stuff}+ = das geht dich einen Dreck an {that's none of your business}+ = die Karre aus dem Dreck ziehen {to clean up the mess}+ = sich um jeden Dreck kümmern {to concern oneself with every trifle}+ = jemanden durch den Dreck ziehen {to fling mud at someone}+ = Er kümmert sich um jeden Dreck. {He pokes his nose into everything.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dreck

  • 4 der Schmutz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutz

  • 5 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

См. также в других словарях:

  • féculence — [ fekylɑ̃s ] n. f. • XIVe; lat. fæculentia « abondance de boue », de fæx « lie » ♦ Didact. 1 ♦ Vx État d un liquide épais qui dépose. 2 ♦ État d un corps qui contient de la fécule. ● féculence nom féminin (latin faeculentia, abondance d ord …   Encyclopédie Universelle

  • feculence — [fek′yo͞o ləns] n. 〚Fr féculence < L faeculentia: see FECULENT〛 1. the state or quality of being feculent 2. a) dregs; sediment b) filth * * * See …   Universalium

  • feculence — [fek′yo͞o ləns] n. [Fr féculence < L faeculentia: see FECULENT] 1. the state or quality of being feculent 2. a) dregs; sediment b) filth …   English World dictionary

  • Feculence — Fec u*lence, n. [L. faeculentia dregs, filth: cf. F. f[ e]culence.] 1. The state or quality of being feculent; muddiness; foulness. [1913 Webster] 2. That which is feculent; sediment; lees; dregs. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • féculence — (fé ku lan s ) s. f. 1°   Terme de chimie. État des liqueurs qui sont chargées de lie, de sédiment.    Ancien terme de médecine. État des humeurs troublées comme par une lie. •   J ai à vous dire que je vous abandonne à votre mauvaise… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • feculence — noun see feculent …   New Collegiate Dictionary

  • FÉCULENCE — s. f. T. didactique. Sédiment, lie, partie grossière des choses liquides. Ce mot, qui est vieux, se disait particulièrement Du sédiment des urines …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • FÉCULENCE — n. f. T. didactique état des liqueurs qui sont chargées de lie, de sédiment …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

  • feculence — noun The state of being feculent …   Wiktionary

  • feculence — Synonyms and related words: BM, beastliness, bowel movement, buffalo chips, ca ca, coprolite, coprolith, cow chips, cow flops, cow pats, crap, defecation, dingleberry, disgustingness, droppings, dung, feces, fetidness, filthiness, foulness, guano …   Moby Thesaurus

  • feculence — n. state of being feculent, filthiness, foulness …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»