Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fears

  • 1 fears

    v. Ntshai tsam
    n. Ntau kev ntshai tsam

    English-Hmong dictionary > fears

  • 2 die Befürchtungen

    - {fears} = mit Befürchtungen erfüllen [über] {to misgive (misgave,misgiven) [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befürchtungen

  • 3 die Schulden

    - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống = Schulden machen {to get into debts; to incur debts; to run up a score; to run up debts}+ = in Schulden geraten {to run into debt}+ = keine Schulden machen {to pay one's way}+ = der Nachlaß nach Abzug der Schulden (Jura) {residue}+ = er fürchtet sich davor, Schulden zu machen {he fears making debts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulden

  • 4 chase

    /tʃeis/ * danh từ - sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi =in chase of+ theo đuổi =to give chase+ đuổi theo - the chase sự săn bắn =a keen follower of the chase+ người thích đi săn bắn - khu vực săn bắn ((cũng) chace) - thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt * ngoại động từ - săn, săn đuổi - đuổi, xua đuổi =to chase all fears+ xua đuổi hết mọi sợ hãi !to chase oneself - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát =go chase yourself!+ hãy chuồn cho mau! * danh từ - (ngành in) khuôn * danh từ - rãnh (để đặt ống dẫn nước) - phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) * ngoại động từ - chạm, trổ, khắc (kim loại) - gắn, đính =to chase a diamond in gold+ gắn hột kim cương vào vàng - tiện, ren (răng, đinh ốc)

    English-Vietnamese dictionary > chase

  • 5 fear

    /fiə/ * danh từ - sự sợ, sự sợ hãi =to be in fear+ sợ - sự kinh sợ =the of fear God+ sự kính sợ Chúa - sự lo ngại; sự e ngại =in fear of one's life+ lo ngại cho tính mệnh của mình =for fear of+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng !no fear - không lo, không chắc đâu * động từ - sợ =he fears nothing+ hắn ta không sợ cái gì cả =we fear the worst+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra - lo, lo ngại, e ngại =never fear+ đừng sợ; đừng ngại - kính sợ =to fear God+ kính sợ Chúa

    English-Vietnamese dictionary > fear

  • 6 idle

    /'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

    English-Vietnamese dictionary > idle

  • 7 laugh

    /lɑ:f/ * danh từ - tiếng cười =to burst into a laugh+ cười phá lên =to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích =to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai =to force a laugh+ gượng cười * động từ - cười, cười vui, cười cợt =to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng =to burst out laughing+ cười phá lên =to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát =to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên !to laugh at - cười, cười nhạo, cười coi thường !to laugh away - cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì) =to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi !to laugh down - cười át đi !to laugh off - cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà !to laugh over - cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì) !to laugh in someone's face - cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai !to laugh in one's sleeve - cười thầm !to laugh on the other side (corner) of the mouth !to laugh on the wrong side of one's mouth (face) - đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu !to laugh somebody out of court - bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa !to laugh somebody out of some habit - cười người nào để cho bỏ một thói gì đi !he laughs best who laughts last - (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

    English-Vietnamese dictionary > laugh

См. также в других словарях:

  • Fears — Recorded in the spellings of Fear, Feare, Fears, Feares and Phear, this is an English surname which means the absolute opposite of what it may appears to say. It derives from the Old English pre 7th century word fere meaning a comrade or… …   Surnames reference

  • Fears in the Water — Studio album by The Vincent Black Shadow Released July 11, 2006 (2006 07 11) Recorded January–June 2006 …   Wikipedia

  • Fears (surname) — Fears is an American surname, and may refer to:* Ivan Fears (born 1954), American football coach * J. Rufus Fears (21st century), American historian, scholar, teacher and author * Peggy Fears (1903 1994), American actress * Shamari Fears (born… …   Wikipedia

  • Fears (album) — Infobox Album | Name = Fears Type = Album Artist = Atrophia Red Sun Released = 1997 Recorded = Genre = Doom metal Length = 40:40 Label = Morbid Noizz Productions Producer = Reviews = Last album = Painfull Love (1995) This album = Fears (1997)… …   Wikipedia

  • fears — fɪr /fɪə n. fright; horror; concern; terror v. be frightened; be concerned; be afraid of ; have respect for …   English contemporary dictionary

  • fears — 1) fares 2) safer …   Anagrams dictionary

  • FEARS — …   Useful english dictionary

  • Fears, Thomas Jesse — ▪ 2001 “Tom”        Mexican American football player (b. Dec. 3, 1922, Guadalajara, Mex. d. Jan. 4, 2000, Palm Desert, Calif.), was considered one of the National Football League s (NFL s) greatest receivers. He played for the Los Angeles Rams… …   Universalium

  • fears that — has a concern or misgiving about, afraid that …   English contemporary dictionary

  • Tears for Fears — Infobox musical artist Name = Tears for Fears Background = group or band Alias = TFF Origin = Bath, England, United Kingdom Genre = New Wave Pop rock Post punk Years active = 1981 – present Label = New Door, Gut, Phonogram, Mercury, Fontana, XIII …   Wikipedia

  • Tom Fears — Infobox NFLretired name= Tom Fears width= caption= position= End number= 55 birthdate= birth date|1923|12|3|mf=y deathdate= January 4, 2000 (age 77) debutyear= 1948 finalyear= 1956 draftyear= 1945 draftround= 11 draftpick= 103 undraftedyear=… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»