-
1 freundlich
- {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần - {amiable} tử tế, tốt bụng, dễ thương, đáng yêu - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {courteous} - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {friendly} thân thiết, thân thiện, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui tính, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, cao quý - {good (better,best) hay, tuyệt, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tốt lành, trong lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kind} có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {pleasant} thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {smiling} mỉm cười - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, giao cảm = freundlich sein {to befriend}+ = freundlich stimmen {to win over}+ = freundlich gestalten (Zimmer) {to brighten}+ = geh freundlich mit ihm um {deal with him kindly}+ = es war sehr freundlich von ihnen {it was very kind of them}+ -
2 günstig
- {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+ -
3 vorteilhaft
- {advantageous} có lợi, thuận lợi - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, hứa hẹn tốt, có triển vọng - {profitable} sinh lãi, mang lợi - {useful} dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng = etwas vorteilhaft verkaufen {to sell something at a profit}+ = es hat sich vorteilhaft für ihn ausgewirkt {he came off well}+ -
4 aktiv
- {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo -
5 gefällig
- {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {appealing} van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ - {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo - {complaisant} hay chiều ý, tính ân cần - {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {kind} tử tế, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {obliging} hay giúp người, sốt sắng - {pleasant} vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {pleasing} làm vui lòng, làm vừa ý = gefällig sein {to indulge}+ = jemandem gefällig sein {to please}+ -
6 sich auswirken auf
- {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích = sich günstig auswirken {to have a favourable effect}+ = sich auf etwas auswirken (negativ) {to affect something}+
См. также в других словарях:
favourable — British English spelling of FAVORABLE (Cf. favorable); for spelling, see OR (Cf. or). Related: Favourably … Etymology dictionary
favourable — (US favorable) ► ADJECTIVE 1) expressing approval or consent. 2) to the advantage of someone or something. 3) suggesting a good outcome. DERIVATIVES favourably adverb … English terms dictionary
favourable */*/ — UK [ˈfeɪv(ə)rəb(ə)l] / US adjective 1) showing that someone likes or approves of someone or something Reaction to the plan has been generally favourable. in a favourable light: The documentary did not portray him in a favourable light. favourable … English dictionary
favourable — [[t]fe͟ɪvərəb(ə)l[/t]] (in AM, use favorable) 1) ADJ GRADED: ADJ n, v link ADJ to n If your opinion or your reaction is favourable to something, you agree with it and approve of it. His recently completed chapel for Fitzwilliam is attracting… … English dictionary
favourable — BrE, favorable AmE adjective 1 a favourable report, comment, or reaction shows that you think that someone or something is good or that you agree with them: The film received favourable reviews. | Her ideas met with a favourable response. 2… … Longman dictionary of contemporary English
favourable — fa|vour|a|ble BrE favorable AmE [ˈfeıvərəbəl] adj 1.) a favourable report, opinion, or reaction shows that you think that someone or something is good or that you agree with them ▪ favourable film reviews ▪ The response has been overwhelmingly… … Dictionary of contemporary English
favourable — (BrE) (AmE favorable) adj. VERBS ▪ be, look, seem ▪ become ▪ remain ▪ consider sth … Collocations dictionary
favourable — adjective 1) a favourable review Syn: approving, positive, complimentary, full of praise, flattering, glowing, enthusiastic, kind, good; informal rave 2) conditions are favourable Syn: advantageous … Synonyms and antonyms dictionary
favourable — adjective a) pleasing, encouraging or approving The candidate wearing the business suit made a favourable impression. b) useful or helpful We made quick progress, due to favourable winds … Wiktionary
favourable — [ˈfeɪv(ə)rəb(ə)l] adj 1) showing that you like or approve of someone or something Syn: positive Ant: unfavourable Reaction to the plan has been generally favourable.[/ex] 2) showing that something good is likely to happen a favourable weather… … Dictionary for writing and speaking English
favourable — /ˈfeɪvərəbəl / (say fayvuhruhbuhl), / vrəbəl/ (say vruhbuhl) adjective 1. affording aid, advantage, or convenience: a favourable position. 2. manifesting favour; inclined to aid or approve. 3. (of an answer) granting what is desired. 4. promising …