Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

faux-pas

  • 1 faux pas

    /'fou'pɑ:/ * danh từ - sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình) - sự vi phạm quy ước xã hội - lời nói lỡ; hành động tếu

    English-Vietnamese dictionary > faux pas

  • 2 der Fehltritt

    - {false step} bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faux pas} sự lỗi lầm, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự nói vấp - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Fehltritt tun {to stumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehltritt

  • 3 der Formfehler

    - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {faux pas} sự lỗi lầm, sự thiếu sót, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật, điều thân mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Formfehler

  • 4 die Taktlosigkeit

    - {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp - {faux pas} sự lỗi lầm, sự thiếu sót, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {indelicacy} sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ indelicateness), hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ - {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh, lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, indiscreetness

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taktlosigkeit

См. также в других словарях:

  • Faux Pas — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • faux pas — (f[=o] p[.a] ). [F. See {False}, and {Pas}.] A false step; a mistake or wrong measure; especially, a slip or misstep in social etiquette; a blunder in conduct or manners that causes embarassment; as, he committed the faux pas of mentioning John s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • faux pas — [ˌfəu ˈpa:, ˈfəu pa: US ˌfou ˈpa:] n plural faux pas [ ˈpa:z] [Date: 1600 1700; : French; Origin: false step ] an embarrassing mistake in a social situation …   Dictionary of contemporary English

  • faux pas — {{/stl 13}}{{stl 7}}[wym. fo pa – akcent na ostatniej sylabie] {{/stl 7}}{{stl 8}}rz. n ndm {{/stl 8}}{{stl 7}} nietakt, niezręczność towarzyska, uchybienie, gafa : {{/stl 7}}{{stl 10}}Popełnić faux pas. <fr.> {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • faux pas — [fō pä′] n. pl. faux pas [fō päz′] [Fr, lit., false step] a social blunder; error in etiquette; tactless act or remark SYN. ERROR …   English World dictionary

  • faux pás — faux pása [fopa ja] m (ȃ) knjiž. dejanje, ki je v nasprotju z družabnimi normami; spodrsljaj, napaka: narediti, zagrešiti faux pas …   Slovar slovenskega knjižnega jezika

  • Faux pas — (franz., spr. fō pá), Verstoß; einen F. machen, »einen Bock schießen« …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Faux pas — ● Faux pas fait de mal poser le pied et de trébucher ; faute, écart, erreur de conduite, imprudence, maladresse …   Encyclopédie Universelle

  • faux pas — [ ,fou pa ] noun count FORMAL something embarrassing that you say or do in a social situation …   Usage of the words and phrases in modern English

  • faux pas — 1670s, French, lit. false step …   Etymology dictionary

  • faux pas — blunder, slip, Crror, mistake, lapse, bull, howler, boner …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»