Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fathom

  • 1 der Klafter

    (Raummaß für Holz) - {fathom} sải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klafter

  • 2 durchdringen

    - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to permeate} thấm qua, tràn ngập, toả ra, lan khắp - {to pervade} toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp = durchdringen (durchdrang,durchdrungen) {to bite (bit,bitten); to fathom; to pierce}+ = durchdringen lassen {to infiltrate}+ = einander durchdringen {to interlock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchdringen

  • 3 erforschen

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, ôm - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào, chọc vào - {to study} học, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, suy nghĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erforschen

  • 4 loten

    - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to plumb} dò độ sâu bằng dây dò, đo bằng dây dò, dò, dò xét, làm thẳng đứng, làm nghề hàn chì - {to sound} kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò bằng ống thông, lặn xuống đáy = loten (Marine) {to take soundings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > loten

  • 5 sondieren

    - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to plumb} dò độ sâu bằng dây dò, đo bằng dây dò, dò, dò xét, làm thẳng đứng, làm nghề hàn chì - {to sound} kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò bằng ống thông, lặn xuống đáy = sondieren (Medizin) {to probe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sondieren

  • 6 der Faden

    - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn = der Faden (Botanik) {hypha}+ = der Faden (Erzählung) {clue}+ = der Faden (Chirurgie) {suture}+ = der Faden (Tiefenmaß 1.83m) {fathom}+ = der feine Faden {film}+ = der klebrige Faden {rope}+ = den Faden verlieren {to lose the thread}+ = einen Faden einfädeln {to thread a needle}+ = an einem Faden hängen {to hang by a thread}+ = es hängt an einem Faden {it hangs on by the eyelids}+ = keinen guten Faden an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+ = sich wie ein roter Faden hindurchziehen {to run right through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Faden

  • 7 ergründen

    - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to penetrate} thâm nhập, lọt vào, nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, xuyên đến, thấu vào, thấm vào - {to plumb} dò độ sâu bằng dây dò, đo bằng dây dò, dò, dò xét, làm thẳng đứng, làm nghề hàn chì - {to plummet} lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergründen

  • 8 begreifen

    (begriff,begriffen) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to catch (caught,caught) bắt lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp, chợt thấy - mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to perceive} thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = rasch begreifen {to be quick in the uptake}+ = schnell begreifen {to be quick on the uptake}+ = er fing an zu begreifen {it began to dawn upon him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begreifen

См. также в других словарях:

  • Fathom — Comic Auteur Michael Turner Scénario Billy O Neil Vince Hernandez Geoff Johns J. T. Krul Dessin …   Wikipédia en Français

  • Fathom — Fath om (f[a^][th] [u^]m), n. [OE. fadme, fa[eth]me, AS. f[ae][eth]m fathom, the embracing arms; akin to OS. fa[eth]mos the outstretched arms, D. vadem, vaam, fathom, OHG. fadom, fadum, G. faden fathom, thread, Icel. fa[eth]mr fathom, Sw. famn,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fathom — ● fathom nom masculin (anglais fathom) Unité anglo saxonne de longueur, utilisée pour les profondeurs marines, équivalant à 6 feet ou 2 yards (environ 1,83 m). fathom [fazɔm] n. m. ÉTYM. Mil. XVIIIe; angl. fathom « longueur couverte par les deux… …   Encyclopédie Universelle

  • fathom — vb Fathom, sound, plumb all mean to measure the depth (as of a body of water) typically with a weighted line. Fathom implies a measuring in fathoms (units of six feet). Sound typically suggests the use of a sounding line in measuring, but it may… …   New Dictionary of Synonyms

  • fathom — FATHÓM s.m. (mar.) Unitate de măsură pentru lungimi, folosită la măsurarea adâncimilor, a parâmelor şi a lanţurilor de ancoră, egală cu 1,852 m. [pron. fatom. / < engl. fathom]. Trimis de LauraGellner, 21.03.2005. Sursa: DN  FATHOM TÓM/ s. m …   Dicționar Român

  • Fathom — bezeichnet: eine nautische Längeneinheit, siehe Nautischer Faden eine Geldeinheit, siehe Fathom (Geld) eine Serie des Comiczeichners Michael Turner eine Comicserie von Image Comics, siehe Fathom (Comic) Diese Seit …   Deutsch Wikipedia

  • fathom — a unit of measurement of depth, is unchanged in the plural when preceded by a number, i.e. six fathom deep but several fathoms deep …   Modern English usage

  • fathom — ► NOUN ▪ a unit of length equal to six feet (1.8 metres), used in measuring the depth of water. ► VERB 1) understand after much thought: I can t fathom him out. 2) measure the depth of. DERIVATIVES fathomable adjective fathomless adjective …   English terms dictionary

  • Fathom — Fath om, v. t. [imp. & p. p. {Fathomed}; p. pr. & vb. n. {Fathoming}.] 1. To encompass with the arms extended or encircling; to measure by throwing the arms about; to span. [Obs.] Purchas. [1913 Webster] 2. To measure by a sounding line;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fathom — (spr. Fäddhom), englisches Maß, so v.w. Faden (s.d.) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fathom — (engl., spr. fädhöm, Faden), engl. Längenmaß von 2 Yards …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»