Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fastidious+en

  • 1 fastidious

    /fæs'tidiəs/ * tính từ - dễ chán, chóng chán - khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh

    English-Vietnamese dictionary > fastidious

  • 2 penibel

    - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {meticulous} tỉ mỉ, quá kỹ càng - {niggling} tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {squeamish} hay buồn nôn, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > penibel

  • 3 heikel

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {scabrous} ráp, xù xì, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị, trắc trở - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành - {touchy} hay giận dỗi, dễ động lòng - {trickish} xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} xảo quyệt, mưu mẹo, mánh lới, phức tạp = heikel [mit] {nice [about,in]}+ = heikel (Frage) {delicate}+ = heikel (Thema) {tender}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heikel

  • 4 anspruchsvoll

    - {ambitious} có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng - {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {highbrow} trí thức, trí thức sách vở - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khảnh - {pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất = anspruchsvoll (Geschmack) {discriminating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspruchsvoll

  • 5 wählerisch

    - {choice} - {choosy} hay kén cá chọn canh khó chiều - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó chiều, kén cá chọn canh - {finical} cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {finicking} - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết - {squeamish} hay buồn nôn, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ = er ist sehr wählerisch {he is very particular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählerisch

  • 6 verwöhnt

    - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {spoilt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwöhnt

  • 7 eigen

    - {appropriate} thích hợp, thích đáng - {distinctive} đặc biệt, để phân biệt - {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh - {inherent} vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {own} của chính mình, của riêng mình - {peculiar} riêng, riêng biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai - có màu tự nhiên - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới = nicht eigen {strange}+ = zu eigen sein {to belong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigen

См. также в других словарях:

  • Fastidious — Fas*tid i*ous, a. [L. fastidiosus disdainful, fr. fastidium loathing, aversion, perh. fr. fastus arrogance (of uncertain origin) + taedium loathing. Cf. {Tedious}, {Fash}.] Difficult to please; delicate to a fault; suited with difficulty;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fastidious — index conscientious, diligent, discriminating (judicious), meticulous, particular (exacting), precise …   Law dictionary

  • fastidious — mid 15c., full of pride, from L. fastidiosus disdainful, squeamish, exacting, from fastidium loathing, squeamishness, most likely from *fastu taidiom, a compound of fastus contempt, arrogance and taedium aversion, disgust. Early use in English… …   Etymology dictionary

  • fastidious — finicky, finicking, finical, particular, fussy, *nice, dainty, squeamish, persnickety, pernickety Analogous words: exacting, demanding (see DEMAND vb): Critical, hypercritical, captious: Careful, meticulous, punctilious, scrupulous Contrasted… …   New Dictionary of Synonyms

  • fastidious — [adj] very careful, meticulous captious, choosy, critical, dainty, demanding, difficult, discriminating, easily disgusted, exacting, finical, finicky, fussbudgety*, fussy, hard to please*, hypercritical, nice, nit picky, overdelicate, overnice,… …   New thesaurus

  • fastidious — ► ADJECTIVE 1) very attentive to accuracy and detail. 2) very concerned about matters of cleanliness. DERIVATIVES fastidiously adverb fastidiousness noun. ORIGIN originally in the sense «disagreeable, distasteful»: from Latin fastidium loathing …   English terms dictionary

  • fastidious — [fa stid′ē əs, fəstid′ē əs] adj. [ME < L fastidiosus < fastidium, a loathing, disgust < fastus, disdain, contempt, pride (< ? IE base * bhars , projection, point, BRISTLE) + taedium: see TEDIUM] 1. not easy to please; very critical or …   English World dictionary

  • fastidious — [[t]fæstɪ̱diəs[/t]] 1) ADJ GRADED If you say that someone is fastidious, you mean that they pay great attention to detail because they like everything to be very neat, accurate, and in good order. ...her fastidious attention to historical detail …   English dictionary

  • fastidious — adj. fastidious about (fastidious about one s appearance) * * * [fæ stɪdɪəs] fastidious about (fastidious about one s appearance) …   Combinatory dictionary

  • fastidious — adjective Etymology: Middle English, from Latin fastidiosus, from fastidium disgust, probably from fastus arrogance (probably akin to Latin fastigium top) + taedium irksomeness more at tedium Date: 15th century 1. archaic scornful 2. a. having… …   New Collegiate Dictionary

  • fastidious — /fæsˈtɪdiəs / (say fas tideeuhs) adjective 1. hard to please; excessively critical: a fastidious taste. 2. anxious to achieve the best result; particular: fastidious attention to detail. {Latin fastīdiōsus, from fastīdium loathing, disgust}… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»