Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

faster!

  • 1 faster

    adj. Ceev zog; nrawm zog

    English-Hmong dictionary > faster

  • 2 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 3 travel

    /'træveil/ * danh từ - sự đi du lịch; cuộc du hành =to go on a travel+ đi du lịch, du hành - sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...) * nội động từ - đi du lịch; du hành =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý - (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng =he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa - đi, chạy, di động, chuyển động =light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động =to travel out of the record+ đi ra ngoài đề - (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc) =his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố =the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ =his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra * ngoại động từ - đi, du lịch =to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu =to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày - đưa đi xa =to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

    English-Vietnamese dictionary > travel

См. также в других словарях:

  • Faster — Données clés Titre québécois Vitesse Extrême Réalisation George Tillman, Jr. Scénario Tony et Joe Gayton Acteurs principaux Dwayne Johnson Billy Bob Thornton Oliver Jackson Cohen Carla Gugino Socié …   Wikipédia en Français

  • Faster — Faster, Pussycat! Kill! Kill! Saltar a navegación, búsqueda Faster, Pussycat! Kill! Kill! Título Faster, Pussycat! Kill! Kill! Ficha técnica Dirección [[{{{dirección}}}]] Música Paul Sawtell …   Wikipedia Español

  • Faster — «Faster» Сингл Джорджа Харрисона из альбома George Harrison Выпущен 30 июля 1979 Формат 7 Жанр рок Композитор …   Википедия

  • Faster — Fast er, n. One who abstains from food. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • faster — one who fasts, c.1300, agent noun from FAST (Cf. fast) (v.) …   Etymology dictionary

  • Faster/P.C.P. — Infobox Single Name = Faster/P.C.P. Artist = Manic Street Preachers from Album = The Holy BIble Released = June 6, 1994 Format = CD, Vinyl record (10 ), cassette Recorded = Early 1994 Genre = Rock Length = 3:55 ( Faster ) 3:55 ( P.C.P. ) Label =… …   Wikipedia

  • Faster — Filmdaten Deutscher Titel Faster …   Deutsch Wikipedia

  • Faster — 1. Der Faster muss oft die Zeche bezahlen. – Scheidemünze, II, 251. 2. Heut ein Faster, morgen ein Fresser. – Simrock, 2272; Eiselein, 161 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Faster — Fast Fast, a. [Compar. {Faster}; superl. {Fastest}.] [OE., firm, strong, not loose, AS. f[ae]st; akin to OS. fast, D. vast, OHG. fasti, festi, G. fest, Icel. fastr, Sw. & Dan. fast, and perh. to E. fetter. The sense swift comes from the idea of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Faster-than-light — (also superluminal or FTL) communications and travel refer to the propagation of information or matter faster than the speed of light. Science fiction style space travel, dubbed true FTL, defies known physics.Under the special theory of… …   Wikipedia

  • Faster Payments Service — (FPS) is a banking initiative in the United Kingdom to reduce the time taken for low value payments made person to person and business to business which normally take three working days using BACS to near real time, essentially as if the two… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»