Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fast

  • 1 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 2 fast

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {almost} hầu, suýt nữa, tí nữa - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết - {practically} về mặt thực hành, thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như = fast nie {hardly ever; once in a blue moon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fast

  • 3 fast

    v. Yoo mov
    n. Kev yoo mov
    adj. Ceev
    adv. Nrawm nroos

    English-Hmong dictionary > fast

  • 4 fast food

    n. Zaub mov sov; khoom noj txom ncauj sov

    English-Hmong dictionary > fast food

  • 5 das Fast-RAM

    - {FAST RAM}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fast-RAM

  • 6 die Sonne ist fast am Untergehen

    - {the sun is near setting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne ist fast am Untergehen

  • 7 stern-fast

    /'stə:nfɑ:st/ * danh từ - (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến)

    English-Vietnamese dictionary > stern-fast

  • 8 lichtempfindlich

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {photosensitive} nhạy cảm ánh sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lichtempfindlich

  • 9 das Fasten

    - {fast} sự ăn chay, mùa ăn chay, ngày ăn chay, sự nhịn đói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fasten

  • 10 das Expreßgut

    - {fast freight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Expreßgut

  • 11 leichtlebig

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtlebig

  • 12 der schnelle Suchlauf

    - {fast forward}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der schnelle Suchlauf

  • 13 rasant

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasant

  • 14 der Lebemann

    - {fast liver}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebemann

  • 15 locker

    - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {incompact} lỏng, không rắn chắc, không kết lại thành khối bóng) - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {limber} mềm, mềm dẻo, dễ uốn - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, phóng - phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, khập khiễng, ọp ẹp - {slack} uể oải, chậm chạp, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = locker (Sitte) {easy}+ = er läßt nicht locker {he won't give in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > locker

  • 16 die Überholspur

    - {fast lane; overtaking lane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überholspur

  • 17 schweißecht

    - {fast to perspiration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schweißecht

  • 18 der Schnellbrutreaktor

    - {fast breeding reactor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnellbrutreaktor

  • 19 das Eilgut

    - {fast freight} = als Eilgut senden {to express}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eilgut

  • 20 dasselbe

    - {identical} đúng, chính, đồng nhất = fast dasselbe {much of a muchness}+ = fast genau dasselbe {pretty much the same thing}+ = das läuft auf dasselbe hinaus {that comes to the same thing}+ = das kommt auf dasselbe heraus {it is six of one and half a dozen of the other; it's all the same in the end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dasselbe

См. также в других словарях:

  • Fast — Fast, a. [Compar. {Faster}; superl. {Fastest}.] [OE., firm, strong, not loose, AS. f[ae]st; akin to OS. fast, D. vast, OHG. fasti, festi, G. fest, Icel. fastr, Sw. & Dan. fast, and perh. to E. fetter. The sense swift comes from the idea of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fast — fast1 [fast, fäst] adj. [ME < OE fæst, akin to Ger fest, firm, stable < IE base * pasto , fixed, secure > Arm hast] 1. not easily moved, freed, or separated; firm, fixed, or stuck [the ship was fast on the rocks] 2. firmly fastened or… …   English World dictionary

  • Fast — Fast, adv. welches in zwey einander ziemlich entgegen gesetzten Bedeutungen gefunden wird. 1) * Für sehr, in welchem Verstande schon vaste bey dem Stryker vorkommt. Sie war fast schön, 1 Mos. 12, 14. Ihre Sünden sind fast schwer, Kap. 18, 20. Ein …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Fast — als Abkürzung steht für: First Assistance Samaritian Team, ein Auslandshilfe Team des Arbeiter Samariter Bundes e.V. Fast AQM Scalable TCP, ein Protokoll in der Informatik Fast Search and Transfer, eine norwegische Firma für… …   Deutsch Wikipedia

  • FAST — als Abkürzung steht für: Fabbrica Automobili Sport Torino, einen von 1919 bis 1925 bestehenden italienischen Automobilproduzenten FAST (Face, Arms, Speech, Time) einen Test zur Erkennung eines Schlaganfalls First Assistance Samaritian Team, ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Fast — Fast, adv. [OE. faste firmly, strongly, quickly, AS. f[ae]ste. See {Fast}, a.] 1. In a fast, fixed, or firmly established manner; fixedly; firmly; immovably. [1913 Webster] We will bind thee fast. Judg. xv. 13. [1913 Webster] 2. In a fast or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fast by — Fast Fast, adv. [OE. faste firmly, strongly, quickly, AS. f[ae]ste. See {Fast}, a.] 1. In a fast, fixed, or firmly established manner; fixedly; firmly; immovably. [1913 Webster] We will bind thee fast. Judg. xv. 13. [1913 Webster] 2. In a fast or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • FAST — Automated Screen Trading a computerised trading system used for commodity derivatives on LIFFE. Dresdner Kleinwort Wasserstein financial glossary Fast Market London Stock Exchange Glossary * * * ▪ I. fast fast 1 [fɑːst ǁ fæst] adverb …   Financial and business terms

  • FAST — may refer to: * Fasting, abstaining from food * Nacional Fast Clube, a Brazilian football club * A speed racing for dirt horse racetracks * Fast Search Transfer, a Norwegian company focusing on data search technologies * Fast Auroral Snapshot… …   Wikipedia

  • Fast — • Abstinence from food or drink Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Fast     Fast     † Catholic …   Catholic encyclopedia

  • Fast — Fast, n. [OE. faste, fast; cf. AS. f[ae]sten, OHG. fasta, G. faste. See {Fast}, v. i.] 1. Abstinence from food; omission to take nourishment. [1913 Webster] Surfeit is the father of much fast. Shak. [1913 Webster] 2. Voluntary abstinence from… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»