Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fast+key

  • 1 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

См. также в других словарях:

  • Key — (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key bed — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key bolt — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key bugle — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • key fruit — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key of a country — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key of a position — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key seat — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • key seat — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key way — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Key wrench — Key Key (k[=e]), n. [OE. keye, key, kay, AS. c[ae]g.] 1. An instrument by means of which the bolt of a lock is shot or drawn; usually, a removable metal instrument fitted to the mechanism of a particular lock and operated by turning in its place …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»