-
21 der Ackerschlepper
- {farm tractor} -
22 das Wirtschaftsgebäude
- {farm building} -
23 die Rahmbutter
- {farm butter} -
24 der Hof
- {court} sân nhà, toà án, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {courtyard} sân nhỏ, sân trong - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, bãi rào, xưởng, kho = der Hof (Astronomie) {halo}+ = der Hof (um Sonne oder Mond) {corona}+ = den Hof machen {to pay one's address}+ = der viereckige Hof {quadrangle}+ = der Empfang bei Hof {court}+ = jemandem den Hof machen {to court; to gallant; to make love to someone; to make up to someone; to pay court to someone}+ = die Vertreibung von Haus und Hof {ejectment}+ -
25 das Gut
- {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {manor} trang viên, thái ấp - {property} quyền sở hữu, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu = das geborgene Gut {salvage}+ = das herrenlose Gut {derelict}+ = das anvertraute Gut {trust}+ = das heimgefallene Gut {escheat}+ -
26 oyster-bank
/'ɔistəbæɳk/ Cách viết khác: (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ -farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ * danh từ - bãi nuôi sò (ở biển) -
27 oyster-bed
/'ɔistəbæɳk/ Cách viết khác: (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ -farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ * danh từ - bãi nuôi sò (ở biển) -
28 offen Türen einrennen
- {to force an open door} = offene Türen einrennen {to beat the air; to flog a dead horse}+ = Habt ihr Säcke vor den Türen? {Were you born on a farm?}+ = du rennst bei mir offene Türen ein {You are pushing an open door}+ -
29 die Renderfarm
- {render farm} -
30 bewirtschaften
- {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = bewirtschaften (Haus) {to run (ran,run)+ = bewirtschaften (Boden) {to cultivate}+ -
31 die Landwirtschaft
- {agriculture} nông nghiệp - {farming} công việc đồng áng, công việc trồng trọt - {husbandry} nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom = Landwirtschaft betreiben {to farm}+ = die industriemäßige Landwirtschaft {factory farming; industrialized agriculture}+ -
32 die Pelztierfarm
- {fur farm} trại nuôi thú lấy lông -
33 das Gestüt
- {stud farm} trại nuôi ngựa -
34 bebauen
- {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = bebauen (Feld) {to crop}+ = bebauen (Land) {to till}+ = bebauen (Acker) {to cultivate}+ = bebauen (Altstadt) {to develop}+ -
35 verpachten
- {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to rent (rent,rent) cho cấy thu tô, thuê, cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô -
36 die Rieselfelder
- {sewage farm} -
37 das Tanklager
- {fuel depot; tank farm} -
38 die Pflege
- {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {fosterage} sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {nurture} đồ ăn, sự giáo dục - {tutelage} sự giám hộ, thời gian giám hộ = in Pflege sein {to be at nurse}+ = in Pflege geben {to farm out; to put to nurse}+ = in Pflege geben [zu] {to park [with]}+ = gute Pflege haben {to be well looked after}+ -
39 die Kollektivwirtschaft
- {collective farm} nông trường tập thể -
40 die Meierei
- {milk farm}
См. также в других словарях:
farm — [färm] n. [ME < OFr ferme < ML firma, fixed payment, farm < firmare, to farm, lease, orig., to make a contract < L, to make firm, secure < firmus, FIRM1] 1. a) Obs. a fixed sum payable at regular intervals, as rent or taxes b) the… … English World dictionary
Farm — [farm], die; , en: 1. größerer landwirtschaftlicher Betrieb (in angelsächsischen Ländern): sie leben auf einer abgelegenen Farm. Syn.: ↑ Bauernhof, ↑ Gehöft, ↑ Gut, ↑ Hof. Zus.: Großfarm, Rinderfarm. 2. größerer Betrieb für die Zucht von Geflügel … Universal-Lexikon
Farm — Farm, v. t. [imp. & p. p. {Farmed}; p. pr. & vb. n. {Farming}.] 1. To lease or let for an equivalent, as land for a rent; to yield the use of to proceeds. [1913 Webster] We are enforced to farm our royal realm. Shak. [1913 Webster] 2. To give up… … The Collaborative International Dictionary of English
farm — farm; farm·er; farm·er·ess; farm·er·ette; farm·er·ly; farm·ery; non·farm; … English syllables
Farm — Farm, n. [OE. ferme rent, lease, F. ferme, LL. firma, fr. L. firmus firm, fast, firmare to make firm or fast. See {Firm}, a. & n.] 1. The rent of land, originally paid by reservation of part of its products. [Obs.] [1913 Webster] 2. The term or… … The Collaborative International Dictionary of English
Farm — bezeichnet: Farm (Landwirtschaft), landwirtschaftliche Betriebe jeglicher Art in Ländern englischer Sprache Serverfarm, Gruppe von gleichartigen, vernetzten Server Hosts, die zu einem logischen System verbunden sind The Farm bezeichnet: The Farm… … Deutsch Wikipedia
Farm — Sf landwirtschaftlicher Betrieb in Übersee erw. exot. ass. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. farm, dieses aus afrz. ferme Pachthof . Heute übertragen verwendet für Großbetriebe in der Tierhaltung u.ä. Täterbezeichnung: Farmer. Ebenso nndl … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Farm 61 — (Bjerringbro,Дания) Категория отеля: Адрес: Tindbækvej 61, Tindbæk, 8830 Bjerringbro, Дания … Каталог отелей
FARM — Animal Reform Movement (Community » Non Profit Organizations) Farm Animal Reform Movement (Medical » Veterinary) * Farmer Brothers Company (Business » NASDAQ Symbols) * Filipino American Rural Mission (Community » Religion) * Filipino American… … Abbreviations dictionary
farm — ► NOUN 1) an area of land and its buildings used for growing crops and rearing animals. 2) a farmhouse. 3) an establishment for breeding or growing something, or devoted to a particular thing: a fish farm . ► VERB 1) make one s living by growing… … English terms dictionary
Farm — Farm, v. i. To engage in the business of tilling the soil; to labor as a farmer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English