Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fare

  • 1 fare

    /feə/ * danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn =plentiful fare+ thức ăn thừa thãi =to be fond of good fare+ thích ăn ngon * nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn =how fares it?+ tình hình thế nào? =he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng =to fare badly+ ăn tồi !to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon !to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai !to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn !to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

    English-Vietnamese dictionary > fare

  • 2 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

  • 3 lenten

    /'lentən/ * tính từ - (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay =lenten colour+ màu tang, màu xám xịt ảm đạm =a lenten face+ bộ mặt rầu rĩ - chay, đạm bạc =lenten fare+ cơm chay

    English-Vietnamese dictionary > lenten

  • 4 partake

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partake

  • 5 partaken

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partaken

  • 6 partook

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partook

См. также в других словарях:

  • fare (1) — {{hw}}{{fare (1)}{{/hw}}A v. tr.  (pres. io faccio , raro fò , tu fai , egli fa , noi facciamo , voi fate , essi fanno ; imperf. io facevo , tu facevi , egli faceva , essi facevano ; pass. rem. io feci , tu facesti , egli fece , noi facemmo , voi …   Enciclopedia di italiano

  • fare — [feə ǁ fer] noun [countable] TRAVEL the price paid to travel by plane, train etc: • With cheaper air fares, travelers have more vacation choices. • South Yorkshire s low bus fares are persuading drivers to leave their cars at home. • Children… …   Financial and business terms

  • Fare — Fare, n. [AS. faru journey, fr. faran. See {Fare}, v.] 1. A journey; a passage. [Obs.] [1913 Webster] That nought might stay his fare. Spenser. [1913 Webster] 2. The price of passage or going; the sum paid or due for conveying a person by land or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • faré — [ fare ] n. m. • d. i.; mot tahitien ♦ Habitation traditionnelle de Tahiti. ● faré nom masculin (polynésien fare) Maison traditionnelle polynésienne, en bois, largement ouverte et recouverte de paille. faré ou fare n. m. (Nouv. Cal., Polynésie fr …   Encyclopédie Universelle

  • FARE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. FARE est l’acronyme de Football Against Racism in Europe (le football contre le racisme en Europe) Fare, habitation polynésienne traditionnelle sainte… …   Wikipédia en Français

  • Fare — (f[^a]r), v. i. [imp. & p. p. {Fared}; p. pr. & vb. n. {Faring}.] [AS. faran to travel, fare; akin to OS., Goth., & OHG. faran to travel, go, D. varen, G. fahren, OFries., Icel., & Sw. fara, Dan. fare, Gr. ????? a way through, ??????? a ferry,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Faré — Fare (bâtiment) Pour les articles homonymes, voir Fare. Un fare ou faré est une habitation polynésienne traditionnelle. Description Anciennement construit en bambou et recouvert de feuilles de pandanus et de palmiers, de différentes grandeurs,… …   Wikipédia en Français

  • Fare — bezeichnet Fare (Fluss), einen Fluss in Frankreich, Nebenfluss des Loir den Hauptort des Atolls Huahine die Organisation FARE, siehe Football Against Racism in Europe den französischen Dichter Charles Auguste de La Fare (1644 1712) …   Deutsch Wikipedia

  • fare — [n1] amount charged for transportation book, charge, check, expense, passage, price, slug, tariff, ticket, token, toll; concept 329 fare [n2] food served at meals commons, diet, eatables, eats*, edibles, meals, menu, provision, rations, slop*,… …   New thesaurus

  • fare — [fer] vi. fared, faring [ME faren < OE faran, to go, wander, akin to Ger fahren & Du raren < IE base * per , to come over, transport > L portare, to carry, Gr peran, to pass over, peira, a trial, poros, a way] 1. Old Poet. to travel; go… …   English World dictionary

  • Fare — Le nom se rencontre dans plusieurs départements (07, 37, 84, 86). C est un toponyme emprunté aux langues germaniques (fara), qui désigne une exploitation familiale, un domaine rural. En Ardèche, le patronyme doit désigner celui qui est originaire …   Noms de famille

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»