Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fan

  • 1 der Fan

    - {bigot} người tin mù quáng - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fan

  • 2 die Schwinge

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {pinion} bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwinge

  • 3 der Fächer

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió = die Fächer {pl.} {shelves}+ = die musischen Fächer {fine arts subjects}+ = in Fächer abteilen {to box off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fächer

  • 4 der Fanklub

    - {fan club}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fanklub

  • 5 die Wanne

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {winnow} = die hölzerne Wanne {kit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanne

  • 6 das Lüftergehäuse

    - {fan casing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lüftergehäuse

  • 7 der Lüfter

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {ventilator} bộ thông gió, máy thông gió, quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lüfter

  • 8 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 9 das Doppelstrom-Strahltriebwerk

    - {turbo-jet fan engine; turbojet fan engine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Doppelstrom-Strahltriebwerk

  • 10 dahingleiten

    (glitt dahin,dahingeglitten) - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt = dahingleiten (glitt dahin,dahingeglitten) (Zeit) {to glide}+ = leicht dahingleiten {to fan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dahingleiten

  • 11 fächeln

    - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fächeln

  • 12 das Rad

    - {bike} của bicycle xe đạp - {wheel} bánh &), hệ thống bánh xe, xe hình, bàn quay, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay, sự quay, sự thăng trầm, bộ máy, xe đạp = das Rad (Turnen) {cartwheel}+ = das kleine Rad {trundle}+ = ein Rad schlagen (Pfau) {to fan its tail}+ = ein Rad schlagen (Turnen) {to turn a cartwheel}+ = das Rad sitzt nicht richtig {the wheel is out of truth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rad

  • 13 der Fußballanhänger

    - {football fan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußballanhänger

  • 14 die Anregung

    - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {excitation} sự kích thích - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {fillip} cái búng, cái bật, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incitement} sự kích động, sự xúi giục - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {stimulation} - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = ich tat es auf seine Anregung hin {I did it at his suggestion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anregung

  • 15 entflammen

    - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to kindle} nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, khích động, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = entflammen (Leidenschaft) {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entflammen

  • 16 der Kinobesucher

    - {picture-goer} = der begeisterte Kinobesucher {film fan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kinobesucher

  • 17 das Feuer

    - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {go} sự đi, sức sống, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, tính hăng hái, lòng can đảm - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {verve} mãnh lực, sự cao hứng = das Feuer (Edelstein) {brilliance; brilliancy}+ = am Feuer {before the fire}+ = ohne Feuer {fireless}+ = Feuer fangen {to catch fire; to fire; to ignite; to inflame; to kindle; to take fire}+ = das Feuer schüren {to mend the fire}+ = haben Sie Feuer? {do you have a light?}+ = ein Feuer machen {to start a fire}+ = das olympische Feuer {Olympic flame}+ = das Feuer einstellen {to cease fire}+ = Feuer einstellen! {cease firing!}+ = das bengalische Feuer {Bengal light}+ = durchs Feuer gehen [für] {to go through fire and water [for]}+ = Öl ins Feuer gießen {to add fuel to the fire; to fan the flame; to pour oil on fire}+ = mit Feuer bestreichen (Militär) {to rake}+ = durch Feuer beleuchtet {firelit}+ = mehrere Eisen im Feuer haben {to have two strings to one's bow}+ = darf ich Sie um Feuer bitten? {may I trouble you for a light?}+ = noch ein Eisen im Feuer haben {to have an arrow left in one's quiver}+ = gebranntes Kind scheut das Feuer {once bitten twice shy}+ = Gebranntes Kind scheut das Feuer. {Once bitten twice shy.}+ = ich habe noch andere Eisen im Feuer {I have other strings to my bow}+ = Für diesen Mann lege ich die Hand ins Feuer. {I put my shirt on that man.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuer

  • 18 der Fanatiker

    - {bigot} người tin mù quáng - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {fanatic} người cuồng tín = der religiöse Fanatiker {zealot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fanatiker

  • 19 anfachen

    - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfachen

  • 20 der Liebhaber

    - {admirer} người khâm phục, người cảm phục, người thán phục, người hâm mộ, người ngưỡng mộ, người ca tụng, người say mê - {amateur} tài tử, người ham chuộng, có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {fancier} người sành, người thích chơi - {gallant} người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu - {lover} người ham thích - {squire} địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ, người cận vệ = der stürmische Liebhaber {caveman}+ = der jugendliche Liebhaber {juvenile lead}+ = der leidenschaftliche Liebhaber {fan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebhaber

См. также в других словарях:

  • Fan — /fan, fahn/, n., pl. Fans, (esp. collectively) Fan. Fang. * * * I Rigid or folding handheld device used for cooling, air circulation, or ceremony or as a sartorial accessory throughout the world from ancient times. As evidenced by Egyptian… …   Universalium

  • Fan — or FANS may refer to the following: Ventilation A device to agitate or move air or other gasThe human powered Fan (implement) is a hand held implement used by waving it back and forth.Motor powered Fans: mechanical fans such as oscillating fans,… …   Wikipedia

  • Fan — (f[a^]n), n. [AS. fann, fr. L. vannus fan, van for winnowing grain; cf. F. van. Cf. {Van} a winnowing machine, {Winnow}.] 1. An instrument used for producing artificial currents of air, by the wafting or revolving motion of a broad surface; as:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fan — [ fan ] n. • 1923, répandu apr. 1950; mot angl., abrév. de fanatic → fanatique (3o) ♦ Anglic. Jeune admirateur, jeune admiratrice enthousiaste (d une vedette de la chanson). Club des fans. Une fan d Elvis Presley. ⇒ groupie. ⊗ HOM. Fane. ● fan… …   Encyclopédie Universelle

  • Fan Ye — (historien) Sommaire 1 Biographie 2 Sources 3 Voir aussi 3.1 Liens externes // …   Wikipédia en Français

  • fan — fan1 [fan] n. [ME fanne < OE fann < L vannus, basket for winnowing grain < IE base * wē , to blow, flutter > WIND2, WINNOW] 1. Historical a device for winnowing grain 2. any device or machine used to set up a current of air for… …   English World dictionary

  • fan — FAN, fani s.m. (livr.) Admirator entuziast, pasionat, al unei vedete, al unei mişcări artistice; simpatizant. – Din engl., fr. fan. Trimis de tavilis, 24.05.2002. Sursa: DEX 98  fan s. m., pl. fani Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

  • Fan — Fan, v. t. [imp. & p. p. {Fanned}; p. pr. & vb. n. {Fanning}.] [Cf. OF. vanner, L. vannere. See {Fan}, n., {Van} a winnowing machine.] 1. To move as with a fan. [1913 Webster] The air . . . fanned with unnumbered plumes. Milton. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fan-in — is the number of inputs of an electronic logic gate. For instance the fan in for the AND gate shown below is 3. Logic gates with a large fan in tend to be slower than those with a small fan in, because the complexity of the input circuitry… …   Wikipedia

  • Fan — Sm begeisterter Anhänger erw. fach. (20. Jh.) Kunstbildung. Entlehnt aus ne. fan, einer Kurzform von ne. fanatic, zu ne. fanatic Adj. schwärmend, eifernd , dieses aus l. fānāticus.    Ebenso nndl. fan, ne. fan, nfrz. fan, nschw. fan, nnorw. fan.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fan Ye — (chinesisch 范曄, W. G. Fan Yeh; * 398; † 445) war ein chinesischer Historiker, der das Buch der Späteren Han zusammenstellte. Fan Ye gehörte zum mittleren Beamtenstand der Liu Song Dynastie. Sein Großvater war Chef eines Verwaltungsbezirkes… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»