Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fanþjæ-

  • 1 fan

    /fæn/ * danh từ - người hâm mộ, người say mê =film fans+ những người mê chiếu bóng =football fans+ những người hâm mộ bóng đá * danh từ - cái quạt =an electric fan+ quạt máy, quạt điện - cái quạt lúa - đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt) - (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt - bản hướng gió (ở cối xay gió) * ngoại động từ - quạt (thóc...) - thổi bùng, xúi giục =to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh - trải qua theo hình quạt * nội động từ - quạt - thổi hiu hiu (gió) - xoè ra như hình quạt !to fan the air - đấm gió

    English-Vietnamese dictionary > fan

  • 2 fan

    v. Tshuab cua
    n. Lub kiv cua

    English-Hmong dictionary > fan

  • 3 fan mail

    /'fæn'meil/ * danh từ - thư của các người hâm mộ

    English-Vietnamese dictionary > fan mail

  • 4 fan tracery

    /'fæn'treisəri/ * danh từ - (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)

    English-Vietnamese dictionary > fan tracery

  • 5 fan vaulting

    /'fæn'vɔ:ltiɳ/ * danh từ - (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt

    English-Vietnamese dictionary > fan vaulting

  • 6 fan-blade

    /'fænbleid/ * danh từ - (kỹ thuật) cánh quạt

    English-Vietnamese dictionary > fan-blade

  • 7 fan-light

    /'fænlait/ * danh từ - cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào)

    English-Vietnamese dictionary > fan-light

  • 8 fan-tail

    /'fænteil/ * danh từ - đuôi hình quạt - chim bồ câu đuôi quạt

    English-Vietnamese dictionary > fan-tail

  • 9 fan-tan

    /'fæn'tæn/ * danh từ, (đánh bài) - xóc đĩa - lối chơi bài fantan

    English-Vietnamese dictionary > fan-tan

  • 10 der Fan

    - {bigot} người tin mù quáng - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fan

  • 11 vacuum fan

    /'vækjuəm'fæn/ * danh từ - (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió

    English-Vietnamese dictionary > vacuum fan

  • 12 die Schwinge

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {pinion} bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwinge

  • 13 der Fächer

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió = die Fächer {pl.} {shelves}+ = die musischen Fächer {fine arts subjects}+ = in Fächer abteilen {to box off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fächer

  • 14 der Fanklub

    - {fan club}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fanklub

  • 15 die Wanne

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {winnow} = die hölzerne Wanne {kit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanne

  • 16 das Lüftergehäuse

    - {fan casing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lüftergehäuse

  • 17 der Lüfter

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {ventilator} bộ thông gió, máy thông gió, quạt, cửa sổ thông gió, cửa thông hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lüfter

  • 18 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 19 das Doppelstrom-Strahltriebwerk

    - {turbo-jet fan engine; turbojet fan engine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Doppelstrom-Strahltriebwerk

  • 20 dahingleiten

    (glitt dahin,dahingeglitten) - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt = dahingleiten (glitt dahin,dahingeglitten) (Zeit) {to glide}+ = leicht dahingleiten {to fan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dahingleiten

См. также в других словарях:

  • Fan — /fan, fahn/, n., pl. Fans, (esp. collectively) Fan. Fang. * * * I Rigid or folding handheld device used for cooling, air circulation, or ceremony or as a sartorial accessory throughout the world from ancient times. As evidenced by Egyptian… …   Universalium

  • Fan — or FANS may refer to the following: Ventilation A device to agitate or move air or other gasThe human powered Fan (implement) is a hand held implement used by waving it back and forth.Motor powered Fans: mechanical fans such as oscillating fans,… …   Wikipedia

  • Fan — (f[a^]n), n. [AS. fann, fr. L. vannus fan, van for winnowing grain; cf. F. van. Cf. {Van} a winnowing machine, {Winnow}.] 1. An instrument used for producing artificial currents of air, by the wafting or revolving motion of a broad surface; as:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fan — [ fan ] n. • 1923, répandu apr. 1950; mot angl., abrév. de fanatic → fanatique (3o) ♦ Anglic. Jeune admirateur, jeune admiratrice enthousiaste (d une vedette de la chanson). Club des fans. Une fan d Elvis Presley. ⇒ groupie. ⊗ HOM. Fane. ● fan… …   Encyclopédie Universelle

  • Fan Ye — (historien) Sommaire 1 Biographie 2 Sources 3 Voir aussi 3.1 Liens externes // …   Wikipédia en Français

  • fan — fan1 [fan] n. [ME fanne < OE fann < L vannus, basket for winnowing grain < IE base * wē , to blow, flutter > WIND2, WINNOW] 1. Historical a device for winnowing grain 2. any device or machine used to set up a current of air for… …   English World dictionary

  • fan — FAN, fani s.m. (livr.) Admirator entuziast, pasionat, al unei vedete, al unei mişcări artistice; simpatizant. – Din engl., fr. fan. Trimis de tavilis, 24.05.2002. Sursa: DEX 98  fan s. m., pl. fani Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar… …   Dicționar Român

  • Fan — Fan, v. t. [imp. & p. p. {Fanned}; p. pr. & vb. n. {Fanning}.] [Cf. OF. vanner, L. vannere. See {Fan}, n., {Van} a winnowing machine.] 1. To move as with a fan. [1913 Webster] The air . . . fanned with unnumbered plumes. Milton. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fan-in — is the number of inputs of an electronic logic gate. For instance the fan in for the AND gate shown below is 3. Logic gates with a large fan in tend to be slower than those with a small fan in, because the complexity of the input circuitry… …   Wikipedia

  • Fan — Sm begeisterter Anhänger erw. fach. (20. Jh.) Kunstbildung. Entlehnt aus ne. fan, einer Kurzform von ne. fanatic, zu ne. fanatic Adj. schwärmend, eifernd , dieses aus l. fānāticus.    Ebenso nndl. fan, ne. fan, nfrz. fan, nschw. fan, nnorw. fan.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Fan Ye — (chinesisch 范曄, W. G. Fan Yeh; * 398; † 445) war ein chinesischer Historiker, der das Buch der Späteren Han zusammenstellte. Fan Ye gehörte zum mittleren Beamtenstand der Liu Song Dynastie. Sein Großvater war Chef eines Verwaltungsbezirkes… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»