Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

false

  • 41 coin

    /kɔin/ * danh từ - đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền =false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo !to pay someone in his own coin - ăn miếng trả miếng * ngoại động từ - đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền - tạo ra, đặt ra =to coin a word+ đặt ra một từ mới !to coin money - hái ra tiền !to coin one's brains - vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

    English-Vietnamese dictionary > coin

  • 42 conscience

    /'kɔnʃns/ * danh từ - lương tâm =bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch !a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card - lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng !conscience clause - điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can !conscience money - tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt !for consicience' sake - vì lương tâm !the freedom (liberty) of conscience - tự do tín ngưỡng !to get something off one's conscience - giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì !to go against one's conscience - làm trái với lương tâm !a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow - lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên !to have something on one's conscience - có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm !to have the conscience to so (say) something - có gan (dám) làm (nói) cái gì !in all conscience - (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng !to make something a matter of conscience - coi cái gì là có bổn phận phải làm !the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience - (xem) prick (twinge, qualm, worm) !to speak (tell) one's conscience - nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    English-Vietnamese dictionary > conscience

  • 43 foist

    /fɔist/ * ngoại động từ - lén lút đưa vào; gian lận lồng vào =to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo - (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...) =to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai

    English-Vietnamese dictionary > foist

  • 44 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 45 position

    /pə'ziʃn/ * danh từ - vị trí, chỗ (của một vật gì) =in position+ đúng chỗ, đúng vị trí =out of position+ không đúng chỗ, không đúng vị trí - (quân sự) vị trí =to attack an enemy's+ tấn công một vị trí địch - thế =a position of strength+ thế mạnh =to be in an awkward position+ ở vào thế khó xử =to be in a false position+ ở vào thế trái cựa =to be in a position to do something+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì - tư thế =eastward position+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ) - địa vị; chức vụ =social position+ địa vị xã hội =a man of high position+ người có địa vị cao =to take a position as typist+ nhận một chức đánh máy - lập trường, quan điểm, thái độ - luận điểm; sự đề ra luận điểm * ngoại động từ - đặt vào vị trí - xác định vị trí (cái gì...) - (quân sự) đóng (quân ở vị trí)

    English-Vietnamese dictionary > position

  • 46 pretence

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretence

  • 47 pretense

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretense

  • 48 pride

    /praid/ * danh từ - sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng =false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh =he is his father's pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố - lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình - độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất =in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới =a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi =in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi - tính hăng (ngựa) - (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy - đàn, bầy =a pride of lions+ đàn sư tử !pride of the morning - sương lúc mặt trời mọc !pride of place - địa vị cao quý - sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn !pride will have a fall - (xem) fall !to put one's pride in one's pocket !to swallow one's pride - nén tự ái, đẹp lòng tự ái * phó từ (+ on, upon) - lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...) - lấy làm tự hào (về việc gì...)

    English-Vietnamese dictionary > pride

  • 49 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 50 submit

    /səb'mit/ * ngoại động từ - to submit oneself to... chịu phục tùng... - đệ trình, đưa ra ý kiến là =I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra * nội động từ - chịu, cam chịu, quy phục =to submit to defeat+ cam chịu thất bại =will never submit+ không bao giờ chịu quy phục - trịnh trọng trình bày =that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

    English-Vietnamese dictionary > submit

  • 51 teeth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > teeth

  • 52 testimony

    /'testiməni/ * danh từ - sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai =to bear testimony to+ nhận thực cho, chứng nhận cho =in testimony of+ để làm chứng cho - bằng chứng, chứng cớ =false testimony+ bằng chứng giả mạo

    English-Vietnamese dictionary > testimony

  • 53 tooth

    /tu:θ/ * danh từ, số nhiều teeth - răng =first tooth+ răng sữa =artificial tooth; false tooth+ răng giả =to cut one's teeth+ mọc răng - răng (của các đồ vật) =the teeth of a saw+ răng cưa !armed to the teeth - (xem) arm !to cast something in someone's teeth - (xem) cast !to escape by (with) the skin of one's teeth - may mà thoát, suýt nữa thì nguy !to fight tooth and nail - chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt !to have a sweet tooth - (xem) sweet !in the teeth of - đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần =in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra =in the tooth of the wind+ ngược gió !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to show one's teeth - nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ * ngoại động từ - lắp răng vào - giũa cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    English-Vietnamese dictionary > tooth

  • 54 window

    /'windou/ * danh từ - cửa sổ =French window+ cửa sổ sát mặt đất =blank (blind, false) window+ cửa sổ gi - cửa kính (ô tô, xe lửa) =to lower (open) the window+ hạ kính xuống =to raise (close) the window+ nâng kính lên =rear window+ kính hậu - (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng =in the window+ bày ở tủ kính - (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ !to have all one's goods in the window - tỏ ra hời hợt nông cạn

    English-Vietnamese dictionary > window

См. также в других словарях:

  • False — False, a. [Compar. {Falser}; superl. {Falsest}.] [L. falsus, p. p. of fallere to deceive; cf. OF. faus, fals, F. faux, and AS. fals fraud. See {Fail}, {Fall}.] 1. Uttering falsehood; unveracious; given to deceit; dishnest; as, a false witness.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • false — adj 1: not genuine, authentic, or legitimate compare counterfeit 2 a: not true or correct; esp: intentionally or knowingly untrue or incorrect injured by false accusations b: intended to mislead or deceive: decept …   Law dictionary

  • FALSE — FALSE  эзотерический язык программирования, созданный в 1993 году Wouter van Oortmerssen ом с двумя, по его словам, целями: чтобы можно было написать компилятор для него размером не более одного килобайта. придумать синтаксис, который бы… …   Википедия

  • false — W3S3 [fo:ls US fo:ls] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(untrue)¦ 2¦(wrong)¦ 3¦(not real)¦ 4¦(not sincere)¦ 5 false economy 6 under false pretences 7 false move/step 8 false imprisonment/arrest ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 900 1000; : Latin; …   Dictionary of contemporary English

  • false — adj 1 False, wrong mean not in conformity with what is true or right. False in all of its senses is colored by its original implication of deceit; the implication of deceiving or of being deceived is strong when the term implies a contrariety… …   New Dictionary of Synonyms

  • false — [fôls] adj. falser, falsest [ME < OFr < fals < L falsus, pp. of fallere, to deceive: see FAIL] 1. not true; in error; incorrect; mistaken [a false argument] 2. untruthful; lying; dishonest [a false witness] 3. disloyal; unfaithful [a… …   English World dictionary

  • false — [ fɔls ] adjective ** 1. ) not true: The report was dismissed as totally false. a false statement/claim/accusation ─ opposite TRUE 2. ) made to look like something real: ARTIFICIAL: false eyelashes a ) not real and intended to trick people: a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • false — [fɔːls ǁ fɒːls] adjective 1. not true or real, but intended to look real in order to deceive people: • false and misleading advertisements • Firms issuing false certificates might be subject to lawsuits. 2. a false economy something that you… …   Financial and business terms

  • False — Это статья об утилите Unix. Статья о эзотерическом языке программирования называется FALSE. false (в переводе с английского «ложное») консольная команда UNIX совместимых операционных систем, единственное действие которой возвратить значение 1,… …   Википедия

  • False — is the antonym of the adjective true.False is the 2nd album of Gorefest, False (album).False may also refer to: * FALSE, an esoteric stack oriented programming language * false, a Unix utilityee also* Contradiction * Falsity * Lie * Falsework, a… …   Wikipedia

  • false — fȯls adj, fals·er; fals·est 1) not corresponding to truth or reality <a test for HIV which gave false results> 2) artificially made <false teeth> 3) of a kind related to or resembling another kind that is usu. designated by the… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»