-
21 grundfalsch
- {fundamentally wrong; thoroughly false; utterly wrong} -
22 die Aussage
- {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+ -
23 auslegen
- {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to interpret} làm sáng tỏ, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = auslegen [mit] {to inlay (inlaid,inlaid) [with]}+ = auslegen (Geld) {to pay (paid,paid)+ = auslegen (Waren) {to display}+ = etwas falsch auslegen {to misinterpret something; to put a false construction on the matter}+ -
24 die Falschmünzerei
- {counterfeiting; false coining; money forging} -
25 unecht
- {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+ -
26 treulos
- {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {perfidious} phản bội, bội bạc - {traitorous} - {unfaithful} không trung thành, không trung thực, sai sự thật - {untrue} không đúng, không chân thành, gi dối = treulos [gegen] {disloyal [to]}+ -
27 künstlich
- {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {artificial} nhân tạo, giả - {factitious} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {forced} bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm - {spurious} giả mạo - {synthetic} tổng hợp = jemanden künstlich beatmen {to apply artificial respiration to someone}+ = künstlich zu halten suchen {to bolster up}+ -
28 es bestätigte sich nicht
- {it proved false} -
29 unrein
- {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {drossy} có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã, vô giá trị - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, có lẫn màu khác, không trong sáng - {unchaste} dâm dật, dâm ô - {unclean} = unrein (Ton) {unclear}+ -
30 unehrlich
- {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả mạo, pha, không nguyên chất - {underhand} giấu giếm, nham hiểm = unehrlich handeln [an,gegen] {to palter [with]}+ -
31 unaufrichtig
- {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {double} đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa, giả dối, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, gấp hai, còng gập lại - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, dối, lừa - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {insincere} không thành thực, không chân tình - {tortuous} uốn khúc, xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {two-faced} lá mặt lá trái, không đáng tin cậy -
32 falsch
- {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+ -
33 das Wort
- {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Wort- {verbal}+ = das Wort führen {to be spokesman; to do all the talking; to rule the roost}+ = das letzte Wort {say-so}+ = auf mein Wort {upon my word}+ = Wort für Wort {word for word}+ = mit einem Wort {in a nutshell; in a word; in one word; in sum}+ = das Wort ergreifen {to begin to speak; to floor; to rise to speak; to take the floor}+ = sein Wort geben {to give one's word}+ = das geflügelte Wort {dictum; familiar quotation; saw; tag}+ = das einsilbige Wort (Grammatik) {monosyllable}+ = beim Wort nehmen {to take up}+ = sein Wort halten {to be as good as one's word; to keep one's word}+ = das lautmalende Wort {imitative word}+ = das zweisilbige Wort {dissylable; disylable}+ = sein Wort brechen {to break one's word; to depart from one's word}+ = das letzte Wort haben {to have the final say}+ = das große Wort führen {to talk big}+ = das irritierende Wort (Linguistik) {false friend}+ = ich bitte ums Wort {may I have the floor}+ = er hielt sein Wort {he kept his word}+ = um das Wort bitten {to ask leave to speak}+ = seinem Wort getreu {true to one's word}+ = das sinnverwandte Wort (Linguistik) {synonym}+ = Er brach sein Wort. {He departed from his word.}+ = das gleichlautende Wort {homonym}+ = ein Mann - ein Wort! {a bargain is a bargain}+ = das fachsprachliche Wort {technical term}+ = das wurzelverwandte Wort {conjugate}+ = zu seinem Wort stehen {to stand by one's word}+ = das zusammengesetzte Wort {compound}+ = ich weiß kein Wort davon {I don't know a thing about it}+ = jemanden ins Wort fallen {to cut someone short; to interrupt someone; to snap someone up}+ = ein Wort klein schreiben {to write a word with a small letter}+ = was bedeutet dieses Wort? {what does this word mean?}+ = Er führte das große Wort. {He did all the talking.}+ = ich glaube kein Wort davon {I don't believe a word of it}+ = jemandem das Wort erteilen {to allow someone to speak}+ = schreiben sie das Wort aus {write the word out in full}+ = ein gutes Wort einlegen für {to speak for}+ = wie spricht man das Wort aus? {how do you pronounce the word?}+ = sie ließ ihn nicht zu Wort kommen {she didn't let him get a word in edgewise}+ = ein nicht mehr gebräuchliches Wort {an obsolete word}+ = ein gutes Wort für jemanden einlegen {to put in a good word for someone}+ = über meine Lippen wird kein Wort kommen {not a word shall escape my lips}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
False — False, a. [Compar. {Falser}; superl. {Falsest}.] [L. falsus, p. p. of fallere to deceive; cf. OF. faus, fals, F. faux, and AS. fals fraud. See {Fail}, {Fall}.] 1. Uttering falsehood; unveracious; given to deceit; dishnest; as, a false witness.… … The Collaborative International Dictionary of English
false — adj 1: not genuine, authentic, or legitimate compare counterfeit 2 a: not true or correct; esp: intentionally or knowingly untrue or incorrect injured by false accusations b: intended to mislead or deceive: decept … Law dictionary
FALSE — FALSE эзотерический язык программирования, созданный в 1993 году Wouter van Oortmerssen ом с двумя, по его словам, целями: чтобы можно было написать компилятор для него размером не более одного килобайта. придумать синтаксис, который бы… … Википедия
false — W3S3 [fo:ls US fo:ls] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(untrue)¦ 2¦(wrong)¦ 3¦(not real)¦ 4¦(not sincere)¦ 5 false economy 6 under false pretences 7 false move/step 8 false imprisonment/arrest ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 900 1000; : Latin; … Dictionary of contemporary English
false — adj 1 False, wrong mean not in conformity with what is true or right. False in all of its senses is colored by its original implication of deceit; the implication of deceiving or of being deceived is strong when the term implies a contrariety… … New Dictionary of Synonyms
false — [fôls] adj. falser, falsest [ME < OFr < fals < L falsus, pp. of fallere, to deceive: see FAIL] 1. not true; in error; incorrect; mistaken [a false argument] 2. untruthful; lying; dishonest [a false witness] 3. disloyal; unfaithful [a… … English World dictionary
false — [ fɔls ] adjective ** 1. ) not true: The report was dismissed as totally false. a false statement/claim/accusation ─ opposite TRUE 2. ) made to look like something real: ARTIFICIAL: false eyelashes a ) not real and intended to trick people: a… … Usage of the words and phrases in modern English
false — [fɔːls ǁ fɒːls] adjective 1. not true or real, but intended to look real in order to deceive people: • false and misleading advertisements • Firms issuing false certificates might be subject to lawsuits. 2. a false economy something that you… … Financial and business terms
False — Это статья об утилите Unix. Статья о эзотерическом языке программирования называется FALSE. false (в переводе с английского «ложное») консольная команда UNIX совместимых операционных систем, единственное действие которой возвратить значение 1,… … Википедия
False — is the antonym of the adjective true.False is the 2nd album of Gorefest, False (album).False may also refer to: * FALSE, an esoteric stack oriented programming language * false, a Unix utilityee also* Contradiction * Falsity * Lie * Falsework, a… … Wikipedia
false — fȯls adj, fals·er; fals·est 1) not corresponding to truth or reality <a test for HIV which gave false results> 2) artificially made <false teeth> 3) of a kind related to or resembling another kind that is usu. designated by the… … Medical dictionary