Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

false

  • 1 der Fehltritt

    - {false step} bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faux pas} sự lỗi lầm, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự nói vấp - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Fehltritt tun {to stumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehltritt

  • 2 die Fehleinschätzung

    - {false estimation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehleinschätzung

  • 3 unwahr

    - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {untrue} không đúng, không chân thành, gi dối, không trung thành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwahr

  • 4 die falsche Hoffnung

    - {false hope} = die Hoffnung aufgeben [auf] {to despair [of]}+ = mit der Hoffnung auf {on the chance of}+ = Kap der Guten Hoffnung {Cape of Good Hope}+ = eine schwache Hoffnung {a slight hope}+ = das Kap der Guten Hoffnung {Cape of Good Hope}+ = das Kap der guten Hoffnung {The cape}+ = ohne jede Hoffnung sein {to be beyond hope}+ = sich in Hoffnung wiegen {hope against hope}+ = eine Hoffnung zerstören {to dash a hope}+ = Hoffnung zunichte machen {to dash hopes}+ = keine Hoffnung mehr haben {to be out of hope}+ = Es besteht keinerlei Hoffnung. {there's no room for hope.}+ = solange Leben da ist, ist Hoffnung {while there is life there is hope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die falsche Hoffnung

  • 5 unrichtig

    - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inaccurate} trật - {incorrect} còn đầy lỗi - {untrue} sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, lầm, trái lý, sai trái, không đáng, bậy, lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrichtig

  • 6 der Fehlstart

    - {false start} = er machte einen Fehlstart {he jumped the gun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehlstart

  • 7 das Fehlurteil

    - {false verdict; misjudgement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fehlurteil

  • 8 die nackten Tatsachen

    - {hard facts; naked facts} = Tatsachen verdrehen {to give a false colour}+ = auf Grund von Tatsachen {because of facts}+ = Das sind keine Tatsachen. {It's all make-believe.}+ = das entspricht nicht den Tatsachen {that doesn't tally with the facts}+ = sich mit den Tatsachen abfinden {to face the facts}+ = sich den Tatsachen verschließen {to blink the facts}+ = die Vorspiegelung falscher Tatsachen {false pretences}+ = nicht durch Tatsachen zu überzeugen {factproof}+ = unter Vorspiegelung falscher Tatsachen {under false pretences}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die nackten Tatsachen

  • 9 der Alarm

    - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {alert} sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng = der blinde Alarm {false alarm}+ = der falsche Alarm {false alert}+ = Alarm schlagen {to sound the alert}+ = blinden Alarm schlagen {to cry wolf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alarm

  • 10 der Doppelboden

    - {raised floor} = der Doppelboden (für Kabelverlegung) {false floor; false flor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doppelboden

  • 11 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 12 die Täuschung

    - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {deceit} sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {deceptiveness} tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn - {delusion} sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {dupery} trò bịp, trò lừa bịp - {fallacy} sự sai lầm, ý kiến sai lầm, nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {illusion} ảo ảnh, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {illusiveness} sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viển vông - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {mirage} ảo tượng, ảo vọng - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ = die optische Täuschung {optical illusion}+ = die arglistige Täuschung (Jura) {false pretence}+ = die absichtliche Täuschung {mystification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Täuschung

  • 13 der Ton

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {argil} đất sét, sét - {clay} cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, mùi - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {tone} sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái = der Ton (Farbe) {shade}+ = der Ton (Betonung) {stress}+ = der Ton (Zeitzeichen) {pip}+ = der hohe Ton (Musik) {alt}+ = der leise Ton {undertone}+ = der dumpfe Ton {muffle}+ = der gellende Ton {bray}+ = der singende Ton {sing}+ = der kratzende Ton {rasp}+ = den Ton halten (Musik) {to pause upon the note}+ = den Ton angeben {to give the pitch; to have the lead; to set the tone}+ = der geschlämmte Ton {slip}+ = der metallische Ton {clang}+ = die Aufnahme ohne Ton {mute shot}+ = der tremolierende Ton (Stimme) {quaver}+ = er gibt den Ton an {he sets the fashion}+ = in belehrendem Ton {in a didactic tone}+ = der scharfe, helle Ton {twang}+ = die Filmaufnahme mit Ton {talkie}+ = sich im Ton vergreifen {to strike a false note; to use the wrong tone}+ = den richtigen Ton treffen {to strike the right note}+ = um einen halben Ton erhöht (Musik) {sharp}+ = einen anderen Ton anschlagen {to change one's tune; to sing another tune}+ = um einen halben Ton erniedrigen (Musik) {to flatten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ton

  • 14 trügerisch

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusory} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {false} sai, nhầm, không thật, giả, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {specious} chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài, chỉ tốt mã, chỉ có lý ở bê ngoài - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, xảo trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trügerisch

  • 15 irrig

    - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irrig

  • 16 die Flagge

    - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Flagge (Marine) {jack}+ = die Flagge hissen {to hoist the flag}+ = die Flagge streichen {to strike (struck,struck)+ = unter falscher Flagge segeln {to sail under false colours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flagge

  • 17 der Boden

    - {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boden

  • 18 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 19 die Sicherheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {certitude} sự biết đích xác - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết - lời cam kết của rượu mạnh - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {surety} - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = Sicherheit leisten {to stand security}+ = die soziale Sicherheit {social security}+ = die doppelte Sicherheit {dual custody}+ = in Sicherheit bringen {to convey to safety}+ = sich in Sicherheit wiegen {to be lulled into a false sense of security}+ = sich in Sicherheit bringen {to save one's skin}+ = man kann mit Sicherheit sagen {it's safe to say}+ = sich rasch in Sicherheit bringen {to make a dash for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheit

  • 20 die Krokodilstränen

    - {crocodile tears; false tears} = Krokodilstränen vergießen {to shed crocodile tears}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krokodilstränen

См. также в других словарях:

  • False — False, a. [Compar. {Falser}; superl. {Falsest}.] [L. falsus, p. p. of fallere to deceive; cf. OF. faus, fals, F. faux, and AS. fals fraud. See {Fail}, {Fall}.] 1. Uttering falsehood; unveracious; given to deceit; dishnest; as, a false witness.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • false — adj 1: not genuine, authentic, or legitimate compare counterfeit 2 a: not true or correct; esp: intentionally or knowingly untrue or incorrect injured by false accusations b: intended to mislead or deceive: decept …   Law dictionary

  • FALSE — FALSE  эзотерический язык программирования, созданный в 1993 году Wouter van Oortmerssen ом с двумя, по его словам, целями: чтобы можно было написать компилятор для него размером не более одного килобайта. придумать синтаксис, который бы… …   Википедия

  • false — W3S3 [fo:ls US fo:ls] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(untrue)¦ 2¦(wrong)¦ 3¦(not real)¦ 4¦(not sincere)¦ 5 false economy 6 under false pretences 7 false move/step 8 false imprisonment/arrest ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 900 1000; : Latin; …   Dictionary of contemporary English

  • false — adj 1 False, wrong mean not in conformity with what is true or right. False in all of its senses is colored by its original implication of deceit; the implication of deceiving or of being deceived is strong when the term implies a contrariety… …   New Dictionary of Synonyms

  • false — [fôls] adj. falser, falsest [ME < OFr < fals < L falsus, pp. of fallere, to deceive: see FAIL] 1. not true; in error; incorrect; mistaken [a false argument] 2. untruthful; lying; dishonest [a false witness] 3. disloyal; unfaithful [a… …   English World dictionary

  • false — [ fɔls ] adjective ** 1. ) not true: The report was dismissed as totally false. a false statement/claim/accusation ─ opposite TRUE 2. ) made to look like something real: ARTIFICIAL: false eyelashes a ) not real and intended to trick people: a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • false — [fɔːls ǁ fɒːls] adjective 1. not true or real, but intended to look real in order to deceive people: • false and misleading advertisements • Firms issuing false certificates might be subject to lawsuits. 2. a false economy something that you… …   Financial and business terms

  • False — Это статья об утилите Unix. Статья о эзотерическом языке программирования называется FALSE. false (в переводе с английского «ложное») консольная команда UNIX совместимых операционных систем, единственное действие которой возвратить значение 1,… …   Википедия

  • False — is the antonym of the adjective true.False is the 2nd album of Gorefest, False (album).False may also refer to: * FALSE, an esoteric stack oriented programming language * false, a Unix utilityee also* Contradiction * Falsity * Lie * Falsework, a… …   Wikipedia

  • false — fȯls adj, fals·er; fals·est 1) not corresponding to truth or reality <a test for HIV which gave false results> 2) artificially made <false teeth> 3) of a kind related to or resembling another kind that is usu. designated by the… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»