Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

faithfulness

  • 1 faithfulness

    /'feiθfulnis/ * danh từ - lòng trung thành, lòng chung thuỷ - tính trung thực, tính chính xác

    English-Vietnamese dictionary > faithfulness

  • 2 die Genauigkeit

    - {accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác - {correctness} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu, sự trau chuốt - {exactitude} tính chính xác, tính đúng đắn - {exactness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực - {fidelity} độ tin, độ trung thực - {minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {preciseness} tính đúng, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {precision} sự đúng, đúng, chính xác - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc khổ, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt - sự trừng phạt khắc nghiệt - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = die doppelte Genauigkeit {double precision; long precision}+ = die einfache Genauigkeit {single precision}+ = die peinliche Genauigkeit {nicety}+ = die übergroße Genauigkeit {ultraprecision}+ = die arithmetische Genauigkeit {arithmetical accuracy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genauigkeit

  • 3 die Beständigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên - cái cố định - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn = die Beständigkeit [gegen] {resistance [to]}+ = die Beständigkeit (Wetter) {settled condition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beständigkeit

  • 4 die Ehrlichkeit

    - {fairness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {fidelity} sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực - {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính chân thành, tính thành khẩn - {straightforwardness} tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrlichkeit

См. также в других словарях:

  • faithfulness — n. the trait of being faithful. Syn: fidelity. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • faithfulness — I noun adherence, allegiance, attachment, commitment, conformity, constancy, credibility, deference, devotion, discipline, fidelity, firmness, homage, integrity, loyalty, meticulousness, rectitude, responsibility, trustworthiness, veracity II… …   Law dictionary

  • faithfulness — [n] devotion adherence, adhesion, allegiance, ardor, attachment, care, constancy, dependability, duty, fealty, fidelity, loyalty, piety, trustworthiness, truth; concepts 633,645,689 Ant. dishonesty, disloyalty, falseness, inconstancy, treachery …   New thesaurus

  • faithfulness — n. faithfulness to * * * [ feɪθf(ə)lnɪs] faithfulness to …   Combinatory dictionary

  • faithfulness — I (Roget s IV) n. Syn. fidelity, allegiance, trustworthiness, care; see devotion , loyalty . II (Roget s Thesaurus II) noun Faithfulness or devotion to a person, a cause, obligations, or duties: allegiance, constancy, fealty, fidelity, loyalty,… …   English dictionary for students

  • faithfulness — faithful ► ADJECTIVE 1) remaining loyal and steadfast. 2) remaining sexually loyal to a lover or spouse. 3) true to the facts or the original. ► NOUN (the faithful) ▪ the believers in a particular religion. DERIVATIVES faithfulness …   English terms dictionary

  • Faithfulness (song) — Infobox Single Name = Faithfulness Artist = Skin Released = September 2003 Format = CD, DVD Label = EMI (UK) Writer = Skin, Len Arran Producer = David Kosten, Flo Last single = Trashed (2003) This single = Faithfulness (2003) Next single = Lost… …   Wikipedia

  • Faithfulness — Faithful Faith ful, a. 1. Full of faith, or having faith; disposed to believe, especially in the declarations and promises of God. [1913 Webster] You are not faithful, sir. B. Jonson. [1913 Webster] 2. Firm in adherence to promises, oaths,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • faithfulness — noun see faithful I …   New Collegiate Dictionary

  • faithfulness — See faithfully. * * * …   Universalium

  • faithfulness — noun The state of being faithful; allegiance; loyalty; fidelity …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»