Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fair

  • 1 fair

    - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {sporting} thể thao, thích thể thao, thượng võ, trung thực, dũng cảm - {sportsmanlike} xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực - đúng là một người có dũng khí - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fair

  • 2 reell

    - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch = reell (Geschäft) {solid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reell

  • 3 die Messegaststätte

    - {fair restaurant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messegaststätte

  • 4 der Messeausweis

    - {fair card}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Messeausweis

  • 5 die Messehalle

    - {fair hall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messehalle

  • 6 das Messehaus

    - {fair building}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Messehaus

  • 7 der Messekatalog

    - {fair catalogue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Messekatalog

  • 8 das Messeamt

    - {fair office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Messeamt

  • 9 der Messegast

    - {fair guest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Messegast

  • 10 die Messe

    - {fair} hội chợ, chợ phiên = die Messe (Kirche) {mass}+ = die Messe (Militär) {mess}+ = die Messe lesen {to say mass}+ = die Messe lesen (Kirche) {to say mass}+ = die stille Messe {Low Mass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messe

  • 11 die Reinzeichnung

    - {fair drawing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinzeichnung

  • 12 der Jahrmarkt

    - {fair} hội chợ, chợ phiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahrmarkt

  • 13 die Reinschrift

    - {fair copy} bản chép sạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinschrift

  • 14 das Messeexponat

    - {fair exhibit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Messeexponat

  • 15 hellblond

    - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hellblond

  • 16 das Schönwetter

    - {fair weather}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schönwetter

  • 17 gut

    - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fine} nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {nicely} thú vị, dễ chịu, hay hay, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi = gut (besser,am besten) {good (better,best)+ = nun gut {all right then; very well; well}+ = nur zu gut {only too well}+ = wozu ist es gut? {what's the use of it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut

  • 18 der Messestand

    - {exhibition stand; fair booth; fair stand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Messestand

  • 19 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 20 die Kirchweih

    - {country fair; parish fair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kirchweih

См. также в других словарях:

  • fair — adj 1: characterized by honesty and justice: free from self interest, deception, injustice, or favoritism a fair and impartial tribunal 2: reasonable as a basis for exchange a fair wage a fair valuation 3: consistent with merit or importance …   Law dictionary

  • Fair — (f[^a]r), a. [Compar. {Fairer}; superl. {Fairest}.] [OE. fair, fayer, fager, AS. f[ae]ger; akin to OS. & OHG. fagar, Icel. fagr, Sw. fager, Dan. faver, Goth. fagrs fit, also to E. fay, G. f[ u]gen, to fit. fegen to sweep, cleanse, and prob. also… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fair — fair1 [fer] adj. [ME < OE fæger, akin to FAIN, Goth fagrs, apt, fit < IE base * pek , to be content, make (something) pretty > Lith púošiu, to ornament] 1. attractive; beautiful; lovely 2. unblemished; clean [a fair name] 3. [< notion …   English World dictionary

  • fair — Ⅰ. fair [1] ► ADJECTIVE 1) just or appropriate in the circumstances. 2) treating people equally. 3) considerable in size or amount. 4) moderately good. 5) (of hair or complexion) light; blonde. 6) (of weather) f …   English terms dictionary

  • fair do's — /dooz/ (pl of ↑do; informal) An expression appealing for, or agreeing to, fair play, strict honesty, etc • • • Main Entry: ↑fair * * * fair do’s british spoken phrase used for drawing attention to something good about someone although you are… …   Useful english dictionary

  • fair — adj 1 comely, lovely, *beautiful, pretty, bonny, handsome, beauteous, pulchritudinous, good looking Analogous words: delicate, dainty, exquisite (see CHOICE): charming, attractive, enchanting (see under ATTRACT): pure, *chaste Antonyms: foul: ill …   New Dictionary of Synonyms

  • Fair — steht für: einen Ausdruck im Sinne von „gerecht“ in den Bereichen Sport, Recht und Informatik: siehe Fairness als Abkürzung FAIR „Facility for Antiproton and Ion Research“, siehe GSI Helmholtzzentrum für Schwerionenforschung Fairness Accuracy in… …   Deutsch Wikipedia

  • Fair — Fair, n. [OE. feire, OF. feire, F. foire, fr. L. fariae, pl., days of rest, holidays, festivals, akin to festus festal. See {Feast}.] 1. A gathering of buyers and sellers, assembled at a particular place with their merchandise at a stated or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fair Em — Fair Em, the Miller s Daughter of Manchester, is an Elizabethan era stage play, a comedy written c. 1590. It was bound together with Mucedorus and The Merry Devil of Edmonton in a volume labelled Shakespeare. Vol. I in the library of Charles II… …   Wikipedia

  • fair — fair, fairly adverbs. Fair is used in its ordinary meaning ‘in a fair manner’ in several fixed expressions, e.g. to bid fair, to play fair, fair between the eyes. In dialect use and in some non British varieties it is used to mean ‘completely,… …   Modern English usage

  • fair — [adj1] impartial, unprejudiced aboveboard, benevolent, blameless, candid, civil, clean, courteous, decent, disinterested, dispassionate, equal, equitable, even handed, frank, generous, good, honest, honorable, impartial, just, lawful, legitimate …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»