Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fain

  • 1 fain

    /fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi

    English-Vietnamese dictionary > fain

  • 2 finable

    /'fainəbl/ * tính từ - (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt

    English-Vietnamese dictionary > finable

  • 3 finalist

    /fainəlist/ * danh từ - (thể dục,thể thao) người vào chung kết

    English-Vietnamese dictionary > finalist

  • 4 finalize

    /'fainəlaiz/ * động từ - làm xong, hoàn thành - cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng - (thể dục,thể thao) vào chung kết

    English-Vietnamese dictionary > finalize

  • 5 finally

    /'fainəli/ * phó từ - cuối cùng, sau cùng - dứt khoát =to settle a matter finally+ giải quyết dứt khoát một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > finally

  • 6 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 7 fine arts

    /'fain'ɑ:ts/ * danh từ - mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

    English-Vietnamese dictionary > fine arts

  • 8 fine champagne

    /'fainʃæm'pein/ * danh từ - rượu cô-nhắc đặc biệt

    English-Vietnamese dictionary > fine champagne

  • 9 fine-cut

    /'fain'kʌt/ * tính từ - thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)

    English-Vietnamese dictionary > fine-cut

  • 10 fine-darn

    /'fain'dɑ:n/ * ngoại động từ - mạng chỗ rách lại

    English-Vietnamese dictionary > fine-darn

  • 11 fine-draw

    /'fain'drɔ:/ * ngoại động từ fine-drew, fine-drawn - khâu lằn mũi - kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

    English-Vietnamese dictionary > fine-draw

  • 12 fine-drawn

    /'fain'drɔ:n/ * động tính từ quá khứ của fine-draw * tính từ - lằn mũi (đường khâu) - rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...) - rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận) - (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người

    English-Vietnamese dictionary > fine-drawn

  • 13 fine-drew

    /'fain'drɔ:/ * ngoại động từ fine-drew, fine-drawn - khâu lằn mũi - kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

    English-Vietnamese dictionary > fine-drew

  • 14 fine-grained

    /'fain'greind/ * tính từ - nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)

    English-Vietnamese dictionary > fine-grained

  • 15 fine-spun

    /'fain'spʌn/ * tính từ - mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải) - không thực tế (lý thuyết)

    English-Vietnamese dictionary > fine-spun

  • 16 fains

    /fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi

    English-Vietnamese dictionary > fains

  • 17 fens

    /fein/ * động từ+ Cách viết khác: (fains) /feinz/ (fens) /fenz/ - xin miễn =fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn * tính từ - đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng * phó từ - vui lòng =he would fain depart+ nó vui lòng ra đi

    English-Vietnamese dictionary > fens

  • 18 indefinability

    /'indi,fainə'biliti/ Cách viết khác: (indefinableness) /,indi'fainəblnis/ * danh từ - tính không thể định nghĩa được - tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r

    English-Vietnamese dictionary > indefinability

  • 19 confine

    /kən'fain/ * ngoại động từ - giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại =to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...) - hạn chế =to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với !to be confined - ở cữ, đẻ !to be confined to one's bed - bị liệt giường * danh từ - ((thường) số nhiều) biên giới - (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

    English-Vietnamese dictionary > confine

  • 20 definable

    /di'fainəbl/ * tính từ - có thể định nghĩa - có thể định rõ

    English-Vietnamese dictionary > definable

См. также в других словарях:

  • Fain — ist der Familienname von: Agathon Fain (1778–1837), französischer Baron und Geheimsekretär Napoleons I. Sammy Fain (1901–1989), US amerikanischer Komponist Fain ist der Name folgender Ortschaften in Frankreich: Fain lès Montbard, Gemeinde im… …   Deutsch Wikipedia

  • fain — FAIN, Ă, faini, e, adj. (reg. şi fam.) Care este de foarte bună calitate. ♦ Frumos, minunat. – Din germ. fein. Trimis de cornel, 05.05.2004. Sursa: DEX 98  fáin adj. m., pl. fáini; f …   Dicționar Român

  • Fain — Fain, a. [OE. fain, fagen, AS. f[ae]gen; akin to OS. fagan, Icel. faginn glad; AS. f[ae]gnian to rejoice, OS. fagan[=o]n, Icel. fagna, Goth. fagin[=o]n, cf. Goth. fah[=e]ds joy; and fr. the same root as E. fair. Srr {Fair}, a., and cf. {Fawn} to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fain — Fain, adv. With joy; gladly; with wold. [1913 Webster] He would fain have filled his belly with the husks that the swine did eat. Luke xv. 16. [1913 Webster] Fain Would I woo her, yet I dare not. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fain — Fain, v. t. & i. To be glad; to wish or desire. [Obs.] [1913 Webster] Whoso fair thing does fain to see. Spencer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fain — fain·ness; fain; fain·ly; …   English syllables

  • fain — [ feın ] adverb would fain an old phrase meaning would like to …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fain — [fān] adj. [ME joyful, joyfully < OE fægen, glad, akin to ON feginn < IE base * pek , to be satisfied > FAIR1] Archaic 1. glad; ready 2. reluctantly willing 3. eager adv. Archaic with eagerness; gladly: used with would [he would fain… …   English World dictionary

  • Fain — (spr. Fäng), Agathon Jean Fréderic, Baron von F; geb. 1778 in Paris, wurde 1796 an dem Directorium Chef des Correspondenzbureaux, unter dem Consulat Divisionschef der Archive, bald darauf im Staatssecretariat angestellt, u. als Napoleon 1804… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fain — (spr. fäng), Agathon Jean François, Baron, erster Geheimsekretär Napoleons I., geb. 11. Jan. 1778 in Paris, gest. 14. Sept. 1837, ward 1793 Sekretär des Militärausschusses des Nationalkonvents und 1796 Divisionschef der Archive, kam 1806 als… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fain — (Fäng), Baron de, geb. 1778 zu Paris, Napoleons Secretär vom 18. Brumaire an, war seinem Herrn treu und ist durch die Herausgabe der »Manuscrits« über die J. III, 1813 u. 1814 ein um die Geschichte jener großen Zeit sehr verdienter Schriftsteller …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»