Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

fad(e)

  • 81 kurzlebiger Trend

    m
    fad

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > kurzlebiger Trend

  • 82 Luftfördervolumen

    n
    free air delivery (FAD)

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Luftfördervolumen

  • 83 Marotte

    f
    1. crank
    2. fad
    3. quirk

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Marotte

  • 84 Modeerscheinung

    f
    fad

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Modeerscheinung

  • 85 Tick

    m
    1. fad
    2. tic

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Tick

  • 86 das Hobby

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {hobby} thú riêng, sở thích riêng, con ngựa nhỏ, xe đạp cổ xưa, chim cắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hobby

  • 87 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 88 die Liebhaberei

    - {cult} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái, sự sính, giáo phái - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {hobby} thú riêng, sở thích riêng, con ngựa nhỏ, xe đạp cổ xưa, chim cắt - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu = die Liebhaberei [für] {fondness [for]}+ = etwas aus Liebhaberei tun {to do something for amusement}+ = sich aus Liebhaberei befassen [mit] {to dabble [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liebhaberei

См. также в других словарях:

  • fad — fad; fad·ding; fad·dish; fad·dism; fad·dist; fad·dle; fad·dy; fad·ed·ly; fad·ed·ness; fad·er; fad·ing·ly; rin·ka·fad·da; un·fad·able; FAD; fad·ing; fad·dish·ly; fad·dis·tic; …   English syllables

  • fad — FAD, Ă, fazi, de, adj. 1. (Despre mâncăruri) Fără gust; searbăd, insipid. 2. fig. Lipsit de expresie, plat, searbăd, insipid, anost. Stil fad. – Din fr. fade. Trimis de LauraGellner, 05.05.2004. Sursa: DEX 98  Fad ≠ expresiv, gustos Trimis de… …   Dicționar Român

  • Fad — (f[a^]d), n. [Cf. {Faddle}.] 1. A hobby; freak; whim. [1913 Webster] It is your favorite fad to draw plans. G. Eliot. [1913 Webster] 2. a practise followed enthusiastically by a number of people for a limited period of time; as, the latest fad in …   The Collaborative International Dictionary of English

  • FAD — steht als Abkürzung für: Flavin Adenin Dinukleotid, chemische Verbindung, siehe auch: FAD Synthetase Flohallergische Dermatitis Fomento de las Artes y del Diseño, Barcelona Freiwilliger Arbeitsdienst FaD steht als Abkürzung für: Find a Drug,… …   Deutsch Wikipedia

  • fad´ed|ly — fad|ed «FAY dihd», adjective. that has lost its color, freshness, or strength: »faded flowers, faded cheeks, a faded metaphor. –fad´ed|ly, adverb. –fad´ed|ness, noun …   Useful english dictionary

  • fad|ed — «FAY dihd», adjective. that has lost its color, freshness, or strength: »faded flowers, faded cheeks, a faded metaphor. –fad´ed|ly, adverb. –fad´ed|ness, noun …   Useful english dictionary

  • fad — [fæd] n [Date: 1800 1900; Origin: Perhaps from fiddle faddle] something that people like or do for a short time, or that is fashionable for a short time ▪ Interest in organic food is not a fad, it s here to stay. >faddish adj >faddishness n …   Dictionary of contemporary English

  • fad — fa|de <französisch> (schlecht gewürzt, schal; langweilig, geistlos); ein noch faderer Witz; das fad[e]ste Bier …   Die deutsche Rechtschreibung

  • fad — [fad] n. [19th c. < Brit Midland dial.] a custom, style, etc. that many people are interested in for a short time; passing fashion; craze SYN. FASHION faddy adj …   English World dictionary

  • fad|dy — «FAD ee», adjective, di|er, di|est. = faddish. (Cf. ↑faddish) …   Useful english dictionary

  • FAD — FAD. См. флавин адениндинуклеотид. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»