Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

facing+ru

  • 1 facing

    /'feisiɳ/ * danh từ - sự đương đầu (với một tình thế) - sự lật (quân bài) - sự quay (về một hướng) - (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục) - sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài - khả năng; sự thông thạo =to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai =to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng - (quân sự), (số nhiều) động tác quay

    English-Vietnamese dictionary > facing

  • 2 facing

    v. Tab tom tim ntsej; tab tom tim muag; tab tom ntsib tsam; tab tom tig ntsej

    English-Hmong dictionary > facing

  • 3 der Formsand

    - {facing sand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Formsand

  • 4 die Verblendung

    - {blindness} sự đui mù, sự mù quáng - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {infatuation} sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verblendung

  • 5 gegenüber

    - {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với - {facing} - {towards} dễ bảo, dễ dạy, ngoan, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì = gegenüber [von] {vis-a-vis [to,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenüber

  • 6 die Verkleidung

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {revetment} lớp vữa, lớp đá xây phủ ngoài - {sheath} bao, ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = die Verkleidung (Auto) {panelling}+ = die Verkleidung (Marine) {fairing}+ = die Verkleidung (Technik) {sheathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleidung

  • 7 in Fahrtrichtung sitzen

    - {to sit facing the front}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Fahrtrichtung sitzen

  • 8 der Belag

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {incrustation} sự cẩn, sự khảm, sự nạm, sự kết vỏ cứng, lớp vở cứng, vảy cứng, lớp lát ngoài, sự nhiễm thành thói quen = der Belag (Zunge) {furring}+ = der Belag (Medizin) {fur}+ = der Belag (Brotaufstrich) {spread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Belag

  • 9 der Überzug

    - {casing} vỏ bọc, bao - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {cover} vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {plating} sự bọc sắt, lớp mạ, thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, sự sắp bát ch = einen Überzug bilden {to scum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überzug

  • 10 die Panzerung

    - {Tungsten Carbide; armouring; hard facing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panzerung

См. также в других словарях:

  • Facing — Fa cing, n. 1. A covering in front, for ornament or other purpose; an exterior covering or sheathing; as, the facing of an earthen slope, sea wall, etc., to strengthen it or to protect or adorn the exposed surface. [1913 Webster] 2. A lining… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Facing — Facing. См. Поперечная обточка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • facing — index opposite Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • facing — c.1400, disfiguring, from FACE (Cf. face) (n.). Meaning defiance is from 1520s; that of front of a garment is 1560s; coating is from 1580s; “front or outer part of a wall, building, etc., is from 1823 …   Etymology dictionary

  • facing — ► NOUN 1) a piece of material attached to the edge of a garment at the neck, armhole, etc. and turned inside, used to strengthen the edge. 2) an outer layer covering the surface of a wall. ► ADJECTIVE ▪ positioned so as to face …   English terms dictionary

  • facing — [fās′iŋ] n. 1. a lining, often decorative, sewn on the inside edge of a garment or on a part that is turned back, as a collar 2. any material used for this 3. a covering of contrasting material to decorate or protect a building, brick wall, etc.… …   English World dictionary

  • facing — See clutch facing hinge facing lock facing …   Dictionary of automotive terms

  • Facing — Face Face (f[=a]s), v. t. [imp. & p. p. {Faced}; p. pr. & vb. n. {Facing}.] 1. To meet in front; to oppose with firmness; to resist, or to meet for the purpose of stopping or opposing; to confront; to encounter; as, to face an enemy in the field… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • facing — [[t]fe͟ɪsɪŋ[/t]] facings 1) N UNCOUNT Facing is fabric which is stitched inside the edges of a piece of clothing in order to make them look neat and strengthen them. 2) N PLURAL The facings of a garment such as a jacket or coat are the parts… …   English dictionary

  • facing — UK [ˈfeɪsɪŋ] / US noun Word forms facing : singular facing plural facings 1) [countable/uncountable] an outside layer on a wall or building that is intended to make it look more attractive 2) [countable/uncountable] cloth fastened to the inside… …   English dictionary

  • facing — noun Date: 1566 1. a. a lining at the edge especially of a garment b. plural the collar, cuffs, and trimmings of a uniform coat 2. an ornamental or protective layer 3. material for facing …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»