Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

facility+ru

  • 1 facility

    /fə'siliti/ * danh từ - (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng =to give facilities for (of) foing something+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì =transportation facilities+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển - sự dễ dàng, sự trôi chảy - sự hoạt bát - tài khéo léo - tính dễ dãi

    English-Vietnamese dictionary > facility

  • 2 die Schulungseinrichtung

    - {training facility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulungseinrichtung

  • 3 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 4 die Waschgelegenheit

    - {washing facility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waschgelegenheit

  • 5 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 6 die Gewandtheit

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {agility} sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi - {cleverness} sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình - {deftness} kỹ xảo - {dexterity} tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {fluency} sự lưu loát, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {handiness} sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng - {lissome} - {nattiness} vẻ đẹp, vẻ chải chuốt, vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng - {nimbleness} sự lanh lẹ, tính lanh lợi, sự nhanh trí - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {urbanity} phong cách lịch sự, phong cách tao nh, cử chỉ tao nh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewandtheit

  • 7 die Nachgiebigkeit

    - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {deference} sự chiều ý, sự tôn trọng, sự tôn kính - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi - {indulgence} sự nuông chiều, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachgiebigkeit

  • 8 die Leichtigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {ease} sự thanh thản, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính khinh suất, tính nhẹ dạ - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn = die Leichtigkeit (Bewegung) {jauntiness}+ = mit Leichtigkeit {with ease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtigkeit

  • 9 die Gelegenheit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, khả năng, duyên cớ, lý do = die Gelegenheit [zu] {occasion [of]}+ = bei Gelegenheit {occasionally; on occasion; when I get a chance}+ = die Gelegenheit benutzen {to seize the opportunity}+ = die Gelegenheit abwarten {to bide one's time; to wait one's opportunity}+ = die günstige Gelegenheit {facility; innings; opening}+ = bei jeder Gelegenheit {at every turn}+ = die Gelegenheit ergreifen {to jump at the chance}+ = die Gelegenheit verpassen {to miss the bus; to miss the opportunity}+ = bei erster Gelegenheit {at the first opportunity}+ = die Gelegenheit bietet sich {the opportunity arises}+ = bei passender Gelegenheit {on a suitable occasion}+ = eine günstige Gelegenheit {a golden opportunity}+ = eine Gelegenheit ergreifen {to seize an opportunity; to take an opportunity; to take occasion}+ = eine Gelegenheit wahrnehmen {to avail oneself of an opportunity}+ = Es bot sich keine Gelegenheit. {No opportunity offered itself.}+ = eine Gelegenheit vorübergehen lassen {to miss a chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelegenheit

См. также в других словарях:

  • facility — fa‧cil‧i‧ty [fəˈsɪlti] noun facilities PLURALFORM 1. facilities [plural] PROPERTY special buildings or equipment that have been provided for a particular use, such as sports activities, shopping or travelling: • The hotel s leisure facilities… …   Financial and business terms

  • Facility — Fa*cil i*ty (f[.a]*s[i^]l [i^]*t[y^]), n.; pl. {Facilities} (f[.a]*s[i^]l [i^]*t[i^]z). [L. facilitas, fr. facilis easy: cf. F. facilit[ e]. See {Facile}.] 1. The quality of being easily performed; freedom from difficulty; ease; as, the facility… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • facility — facility, faculty 1. Facility (from Latin facilis meaning ‘easy’) means ‘ease or ready ability to do something, aptitude’: • Firstborn children have greater verbal facility, and there is evidence that they have more successful relationships with… …   Modern English usage

  • facility — I (easiness) noun ability, adeptness, adroitness, capability, competence, deftness, dexterity, ease, effortlessness, expertise, expertness, facilitas, flexibility, fluency, freedom from difficulty, grace, gracefulness, proficiency, quickness,… …   Law dictionary

  • facility — [n1] ease; ability address, adroitness, aptitude, bent, child’s play*, competence, dexterity, efficiency, effortlessness, expertness, fluency, knack, leaning, lightness, poise, proficiency, propensity, quickness, readiness, skill, skillfulness,… …   New thesaurus

  • facility — [fə sil′ə tē] n. pl. facilities [ME & OFr facilite < L facilitas, easiness < facilis, FACILE] 1. ease of doing or making; absence of difficulty 2. a ready ability; skill; dexterity; fluency 3. [usually pl.] the means by which something can… …   English World dictionary

  • facility — (n.) early 15c., gentleness, from M.Fr. facilité, from L. facilitatem (nom. facilitas) easiness, ease, fluency, willingness, from facilis easy (see FACILE (Cf. facile)). Its sense in English moved from genteelness to opportunity (1510s), to… …   Etymology dictionary

  • facility — ease, dexterity, *readiness Analogous words: spontaneity, *unconstraint, abandon: address, poise, *tact: lightness, effortlessness, smoothness (see corresponding adjectives at EASY) Contrasted words: ineptness, clumsiness, awkwardness,… …   New Dictionary of Synonyms

  • facility — ► NOUN (pl. facilities) 1) a building, service, or piece of equipment provided for a particular purpose. 2) a natural ability to do something well and easily …   English terms dictionary

  • facility — noun 1 (usually facilities) buildings/services/equipment ADJECTIVE ▪ excellent, first class, good ▪ adequate, appropriate, proper, suitable …   Collocations dictionary

  • facility — 01. Our neighborhood swimming pool is a wonderful [facility], with a wave pool, diving boards, a huge water slide and lots of equipment for small children to play on. 02. Construction has finally begun on athletic [facilities] for the next summer …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»