Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fable

  • 1 die Legende

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {legend} chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải = die Legende (Zeichenerklärung) {key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Legende

  • 2 die Fabel

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {yarn} sợi, chỉ, chuyện huyên thiên, chuyện bịa = die Fabel (Theater) {plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fabel

  • 3 das Märchen

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {legend} chữ khắc, lời ghi chú, câu chú giải - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng = du erzählst mir Märchen {You are telling me porkies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Märchen

  • 4 die Lüge

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {falsehood} sự sai lầm, điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {lie} sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa gạt, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện, hướng, nơi ẩn - {rouser} người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia, lời nói dối trâng tráo - {taradiddle} nói láo, nói điêu - {untruth} điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai, điều gi dối, chuyện gi dối = die derbe Lüge {corker}+ = die fromme Lüge {white lie}+ = die gemeine Lüge {dirty lie}+ = die faustdicke Lüge {cracker; whopping lie}+ = eine freche Lüge {a round lie}+ = was eine Lüge war {which was a lie}+ = die unverschämte Lüge {whopper}+ = eine Lüge aufdecken {to nail a lie to the counter}+ = die handgreifliche Lüge {out and out lie}+ = die niederträchtige Lüge {low lie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lüge

  • 5 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

См. также в других словарях:

  • FABLE — La fable n’est elle vraiment – comme le veut la définition traditionnelle – qu’un bref récit mettant en scène des animaux? Mais Le Chat botté et Le Petit Chaperon rouge , où l’on voit intervenir des bêtes, sont appelés contes et non fables.… …   Encyclopédie Universelle

  • Fable II — Fable 2 Pour les articles homonymes, voir Fable (homonymie). Fable 2 Éditeur …   Wikipédia en Français

  • FABLE — FABLE, an animal tale (according to the most general and hence most widely accepted definition), i.e., a tale in which the characters are animals, and which contains a moral lesson. The genre also includes tales in which plants or inanimate… …   Encyclopedia of Judaism

  • Fable — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • Fable 2 — Разработчик Lionhead Studios Издатель Microsoft Game Studios Дизайнер Питер Молинье Дата выпуска 21 октября 2008 года …   Википедия

  • Fable II — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • fable — FABLE. s. f. Chose feinte, & inventée pour instruire, ou pour divertir. Vieille fable. fable morale. fable mysterieuse. les fables d Esope, de Phédre. sous le voile des fables. la moralité des fables. Fable, se prend aussi pour Le sujet, l… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Fable II — Saltar a navegación, búsqueda Fable II Desarrolladora(s) Lionhead Studios Diseñador(es) Lionhead Studios Fecha(s) de lanzamiento NA 21 de octubr …   Wikipedia Español

  • Fable — Fa ble (f[=a] b l), n. [F., fr. L. fabula, fr. fari to speak, say. See {Ban}, and cf. {Fabulous}, {Fame}.] 1. A Feigned story or tale, intended to instruct or amuse; a fictitious narration intended to enforce some useful truth or precept; an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fable — (игра, 1996) Fable (игра, 2004) Fable II Fable III Fable сингл Роберта Майлза 1996 года …   Википедия

  • Fable — Saltar a navegación, búsqueda Fable es un videojuego destinado a las plataformas Microsoft Xbox, PC y Mac OS X desarrollado por Lionhead Studios. Fable puede considerarse como un juego de rol de acción donde podemos crear nuestro propio héroe, el …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»