-
1 press
/pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...) -
2 press-clipping
/'pres,kʌtiɳ/ Cách viết khác: (press-clipping) /'pres,klipiɳ/ -clipping) /'pres,klipiɳ/ * danh từ - bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra -
3 press-cutting
/'pres,kʌtiɳ/ Cách viết khác: (press-clipping) /'pres,klipiɳ/ -clipping) /'pres,klipiɳ/ * danh từ - bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra -
4 press
v. Niasn. Daim ntawv xov xwm -
5 press campaign
/'preskæm'pein/ * danh từ - chiến dịch báo chí -
6 press conference
/'pres'kɔnfərəns/ * danh từ - cuộc họp báo -
7 press proof
/'prespru:f/ * danh từ - bản in th -
8 press release
/'presri'li:s/ * danh từ - lời tuyên bố phát cho các báo -
9 press run
/'pres'rʌn/ * danh từ - sự cho chạy máy in (để in cái gì) - số lượng bản in ra -
10 press-agency
/'pres,eidʤənsi/ * danh từ - hãng thông tin, thông tấn xã -
11 press-agent
/'pres,eidʤənt/ * danh từ - người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...) -
12 press-bed
/'presbed/ * danh từ - giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được) -
13 press-box
/'presbɔks/ * danh từ - chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...) -
14 press-button warfare
/'pres,bʌnt'wɔ:feə/ * danh từ - chiến tranh bấm nút (tên lửa...) -
15 press-corrector
/'preskə,rektə/ * danh từ - người sửa bản tin -
16 press-gallery
/'pres'gæləri/ * danh từ - khu vực nhà báo (ở nghị viện...) -
17 press-gang
/'presgæɳ/ * danh từ - (sử học) bọn đi bắt lính -
18 press-law
/'preslɔ:/ * danh từ - luật báo chí -
19 printing-press
/'printiɳmə,ʃi:n/ Cách viết khác: (printing-press) /'printiɳ printing-press/ -press) /'printiɳ printing-press/ * danh từ - máy in -
20 clothes-press
/'klouðzpres/ * danh từ - tủ com mốt (đựng quần áo)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Press-Register — The September 26, 2006 front page of the Press Register Type Daily newspaper … Wikipedia
Press TV — Saltar a navegación, búsqueda Press TV Programación Noticias, opinión y documentales Propietario IRIB[1] [2] País … Wikipedia Español
Press — may refer to:In publishing: * The press, otherwise known as the journalism business, the newspaper business, the news media, the Fourth Estate or the mass media * A press, publishing house or printer (publisher) * Printing press, a machine that… … Wikipedia
Press TV — Страна Иран Зона вещания … Википедия
Press Play (album) — Press Play Studio album by Diddy Released October 17, 2006 … Wikipedia
Press to Play — Press to Play … Википедия
Press — Press, n. [F. presse. See 4th {Press}.] 1. An apparatus or machine by which any substance or body is pressed, squeezed, stamped, or shaped, or by which an impression of a body is taken; sometimes, the place or building containing a press or… … The Collaborative International Dictionary of English
Press bed — Press Press, n. [F. presse. See 4th {Press}.] 1. An apparatus or machine by which any substance or body is pressed, squeezed, stamped, or shaped, or by which an impression of a body is taken; sometimes, the place or building containing a press or … The Collaborative International Dictionary of English
Press of sail — Press Press, n. [F. presse. See 4th {Press}.] 1. An apparatus or machine by which any substance or body is pressed, squeezed, stamped, or shaped, or by which an impression of a body is taken; sometimes, the place or building containing a press or … The Collaborative International Dictionary of English
Press Gazette — Press Gazette, formerly known as UK Press Gazette (UKPG), is a British media trade magazine dedicated to journalism and the press. It has been running for 41 years, and currently has around 2,700 subscribers and a circulation of around 4,600,… … Wikipedia
Press Play — Студийный альбом Дидди Дата выпуска … Википедия