-
1 government
/'gʌvnmənt/ * danh từ - sự cai trị, sự thống trị - chính phủ, nội các =the Government of the Democratic Republic of Vietnam+ chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà =to form a government+ lập chính phủ - chính quyền =central government+ chính quyền trung ương =local government+ chính quyền địa phương - chính thể =democratic government+ chính thể dân chủ =monarchic government+ chính thể quân chủ - bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến) - sự cai quản =under petticoat government+ dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ - sự kiềm chế =government of oneself+ sự tự kiềm chế - (ngôn ngữ học) sự chi phối -
2 government
n. Nom tswv -
3 government house
/'gʌvmənthaus/ * danh từ - dinh thống đốc -
4 government issue
/,gʌvən'mentl/ * tính từ - (thuộc) chính phủ - (thuộc) chính quyền -
5 federal government
n. Nom tswv teb chaws -
6 anti-government
/'ænti'gʌvnmənt/ * tính từ - chống chính phủ -
7 military government
/'militəri'gʌvnmənt/ * danh từ - chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng) -
8 self-government
/'self'gʌvnmənt/ * danh từ - chế độ tự trị, chế độ tự quản -
9 petticoat
/'petikout/ * danh từ - váy lót - đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ !I have know him since he was in petticoats - tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít !petticoat government - sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền) !to be under petticoat government - dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ -
10 rein
/rein/ * danh từ - dây cương =to give a horse the rein(s)+ thả lỏng cương ngựa - (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế =to keep a tight rein on+ kiềm chế chặt chẽ !to assume the reims of government - nắm chính quyền !to drop the reins of government - xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa !to give rein (the rein) to - buông lỏng, để cho tự do phát triển !to give someone a free rein - thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động * ngoại động từ - gò cương =to rein in a horse+ gò cương ngựa (cho đi chậm lại) =to rein up a horse+ ghì cương ngựa (cho đứng lại) - (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép =to rein in someone+ kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép -
11 care-taker
/'keə,teikə/ * danh từ - người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) !care-taker government - chính phủ tạm quyền -
12 carpet-bag
/'kɑ:pitbæg/ * danh từ - túi hành lý; túi du lịch !carpet-bag government - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp -
13 central
/'sentrəl/ * tính từ - ở giữa, ở trung tâm; trung ương =the central government+ chính quyền trung ương =my house is very central+ nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...) - chính, chủ yếu, trung tâm =the central figure in a novel+ nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết !central heating - sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại -
14 coalition
/,kouə'liʃn/ * danh từ - sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh =coalition government+ chính phủ liên hiệp -
15 constitutional
/,kɔnsti'tju:ʃənl/ * tính từ - (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp =constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp - lập hiến =constitutional government+ chính thể lập hiến - (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất =constitutional weakness+ sự yếu đuối về thể chất * danh từ - sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người) =to go for an hour's constitutional+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ -
16 de jure
/di:'dʤuəri/ * tính từ & phó từ - hợp pháp về pháp lý =de_jure recognition of a government+ sự công nhận một chính phủ về pháp lý -
17 establish
/is'tæbliʃ/ * ngoại động từ - lập, thành lập, thiết lập, kiến lập =to establish a government+ lập chính phủ =to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao - đặt (ai vào một địa vị...) - chứng minh, xác minh (sự kiện...) - đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...) - chính thức hoá (nhà thờ) - củng cố, làm vững chắc =to establish one's reputation+ củng cố thanh danh =to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ =to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống =to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm -
18 form
/fɔ:m/ * danh từ - hình, hình thể, hình dạng, hình dáng - (triết học) hình thức, hình thái =form and content+ hình thức và nội dung - hình thức (bài văn...), dạng =in every form+ dưới mọi hình thức - (ngôn ngữ học) hình thái =correct forms of words+ hình thái đúng của từ =negative form+ hình thái phủ định =affirmative form+ hình thái khẳng định =determinative form+ hình thái hạn định - lớp =the sixth form+ lớp sáu - thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói =in due form+ theo đúng thể thức =good form+ cách cư xử đúng lề thói =bad form+ cách cư xử không đúng lề thói - mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào) - (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ =in form+ sức khoẻ tốt, sung sức =out of form+ không khoẻ, không sung sức - sự phấn khởi =to be in great form+ rất phấn khởi - ghế dài - (ngành in) khuôn - hang thỏ - (điện học) ắc quy - (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa) * ngoại động từ - làm thành, tạo thành, nặn thành - huấn luyện, rèn luyện, đào tạo =to form the mind+ rèn luyện trí óc - tổ chức, thiết lập, thành lập =to form a class for beginners in English+ tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh =to form a new government+ thành lập chính phủ mới =to form an alliance+ thành lập một liên minh - phát thành tiếng, phát âm rõ (từ) - nghĩ ra, hình thành (ý kiến...) =to form a plan+ hình thành một kế hoạch =to form an idea+ hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ - gây, tạo được; nhiễm (thói quen) - (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ) - (quân sự) xếp thành =to form line+ xếp thành hàng - (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa) * nội động từ - thành hình, được tạo thành =his habit is forming+ thói quen của anh ta đang thành nếp - (quân sự) xếp thành hàng -
19 frame
/freim/ * danh từ - cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự =the frame of society+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội =the frame of government+ cơ cấu chính phủ - trạng thái =frame of mind+ tâm trạng - khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...) - thân hình, tầm vóc =a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn - ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) - lồng kính (che cây cho ấm) - (ngành mỏ) khung rửa quặng - (raddiô) khung * ngoại động từ - dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên =to frame a plan+ dựng một kế hoạch - điều chỉnh, làm cho hợp - lắp, chắp - hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra - trình bày (một lý thuyết) - phát âm (từng từ một) - đặt vào khung; lên khung, dựng khung =to frame a roof+ lên khung mái nhà * nội động từ - đầy triển vọng ((thường) to frame well) !to frame up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) - bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...) -
20 g.man
/'dʤi:mæn/ * danh từ - ((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Government procurement in the United States — is based on many of the same principles as commercial contracting, but is subject to special laws and regulation as described below. Persons entering into commercial contracts are pretty much free to do anything that they can agree on. Each… … Wikipedia
Government Houses of the British Empire and Commonwealth — Government House is the name given to some of the residences of Governors General, Governors and Lieutenant Governors in the Commonwealth and the former British Empire. It serves as the venue for the Governor s official business, as well as the… … Wikipedia
Government House — is the name given to some of the residences of Governors General, Governors and Lieutenant Governors in the Commonwealth and the former British Empire. It serves as the venue for the Governor s official business, as well as the many receptions… … Wikipedia
Government financial reports — are an important part of democracy ( or a constitutionally limited republic) but, often not widely read or discussed. Online reporting by governments makes these government financial reports more accessible, but not necessarily more understood by … Wikipedia
Government of Russia — Government of the Russian Federation Government of the Russian Federation Government overview Formed 1993 (current, 2008) Jurisdiction Russia Headquarters … Wikipedia
Government House, Canberra — Government House, Canberra, commonly known as Yarralumla, is the official residence of the Governor General of Australia, located in the suburb of Yarralumla, Canberra.The house is set in 54 hectares of parkland. The suburb of Yarralumla, which… … Wikipedia
Government spending — or government expenditure is classified by economists into three main types. [Robert Barro and Vittorio Grilli (1994), European Macroeconomics , Ch. 15 16. Macmillan, ISBN 0333577647.] Government purchases of goods and services for current use… … Wikipedia
Government House, Sydney — Government House is located in Sydney just south of the Sydney Opera House, and overlooks Sydney Harbour. It was the official residence and remains the official reception space of the Governor of New South Wales, Australia.Early Government Houses … Wikipedia
Government Communications Headquarters — GCHQ Agency overview Formed 1919 as Government Code and Cypher School Preceding agency MI1b (Army) and NID25 (Royal Navy) Jurisdiction … Wikipedia
Government House, Hong Kong — Government House (zh t|t=香港禮賓府; formerly 督憲府/香港總督府/港督府), located on Government Hill in the Central District of Hong Kong Island, is the official residence of the Chief Executive of Hong Kong. The building was constructed in 1855, but was… … Wikipedia
Government of the 1st Scottish Parliament — Government of the 1st (1999) Government of the 2nd (2003) Government of the 3rd (2007) Government of the 4th (2011) The Executive of the 1st Scottish Parliament was formed following the 1999 election … Wikipedia