Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

f+(of+company)

  • 61 fire-brigade

    /'faiəbri,geid/ * danh từ - đội chữa cháy ((cũng) fire-company)

    English-Vietnamese dictionary > fire-brigade

  • 62 fit-up

    /'fit'ʌp/ * danh từ, (sân khấu), (thông tục) - sân khấu lưu động - phông màn sân khấu lưu động !fit-up company - gánh hát lưu động

    English-Vietnamese dictionary > fit-up

  • 63 go under

    - chìm nghỉm - thất bại; đầu hàng; phá sản =the company went under completely+ công ty hoàn toàn phá sản - lặn (mặt trời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết

    English-Vietnamese dictionary > go under

  • 64 holding

    /'houldiɳ/ * danh từ - sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm - ruộng đất; tài sản =small holdings+ những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh) - cổ phần =holdings in a business company+ cổ phần trong một công ty kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > holding

  • 65 intrude

    /in'tru:d/ * ngoại động từ - ấn bừa, tống ấn, đưa bừa - bắt phải chịu =to intrude one's opinion on somebody+ bắt ai phải theo ý kiến của mình =to intrude oneself upon someone's company+ bắt ai phải chịu đựng mình - (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập * nội động từ (+ into) - vào bừa; không mời mà đến =to intrude into a place+ đi bừa vào một nơi - xâm phạm, xâm nhập =to intrude upon someone's privacy+ xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai - (địa lý,ddịa chất) xâm nhập

    English-Vietnamese dictionary > intrude

  • 66 livery

    /'livəri/ * tính từ - có màu gan - mắc bệnh gan, đau gan - cáu kỉnh, dễ phật ý * danh từ - chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý) =to be in livery+ mặc chế phục =to be out of livery+ không mặc chế phục =livery servant+ đầy tớ mặc chế phục - tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn =livery company+ phường hội của Luân-ddôn - tiền (để) mua cỏ cho ngựa - (pháp lý) sự cho chiếm hữu

    English-Vietnamese dictionary > livery

  • 67 mixed

    /mikst/ * tính từ - lẫn lộn, pha trộn, ô hợp =mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...) =mixed company+ bọn người ô hợp =mixed wine+ rượu vang pha trộn - (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác =to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức =to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí - cho cả nam lẫn nữ =a mixed school+ trường học cho cả nam nữ =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt) - (toán học) hỗn tạp =mixed fraction+ phân số hỗn tạp

    English-Vietnamese dictionary > mixed

  • 68 part

    /pɑ:t/ * danh từ - phần, bộ phận, tập (sách) =[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng =[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến =3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột =spare parts of a machine+ phụ tùng của máy - bộ phận cơ thể =the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - phần việc, nhiệm vụ =I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi =it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào =to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào - vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch =her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi =they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ =to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán =to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ - (số nhiều) nơi, vùng =I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này - phía, bè =to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai - (âm nhạc) bè - (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng =a man of [good] part+ một người có tài !for my part - về phần tôi !for the most part - phần lớn, phần nhiều !in part - một phần, phần nào !on one's part; on the part of - về phía =there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì =he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel - (xem) parcel !part of speech - (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part - không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in - tham gia vào * ngoại động từ - chia thành từng phần, chia làm đôi - rẽ ra, tách ra, tách làm đôi =to part the crowd+ rẽ đám đông ra =to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc) - (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) * nội động từ - rẽ ra, tách ra, đứt =the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi =the cord parted+ thừng đứt ra - chia tay, từ biệt, ra đi =they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau =let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau =to part from (with) somebody+ chia tay ai - chết - (+ with) bỏ, lìa bỏ =to part with one's property+ bỏ của cải !to part brass rags with somebody - (xem) brass !to part company with - cắt đắt quan hệ bầu bạn với * phó từ - một phần =it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    English-Vietnamese dictionary > part

  • 69 promote

    /promote/ * ngoại động từ - thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp =to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ - làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích =to promote learning+ đẩy mạnh học tập =to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ =to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán - đề xướng, sáng lập =to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới =to promote a company+ sáng lập một công ty - tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...) - (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì) - (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

    English-Vietnamese dictionary > promote

  • 70 raid

    /reid/ * danh từ - cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích =to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch - cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp =a police raid+ một cuộc bố ráp của công an =a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty - cuộc cướp bóc =a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng * động từ - tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích - vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp - cướp bóc

    English-Vietnamese dictionary > raid

  • 71 railway

    /'reilwei/ * danh từ - đường sắt, đường xe lửa, đường ray - (định ngữ) (thuộc) đường sắt =railway company+ công ty đường sắt =railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa =railway engine+ đầu máy xe lửa =railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa) =railway station+ nhà ga xe lửa =at railway speed+ hết sức nhanh

    English-Vietnamese dictionary > railway

  • 72 ramification

    /,ræmifi'keiʃn/ * danh từ - sự phân nhánh, sự chia nhánh - nhánh, chi nhánh =a ramification of a tree+ một nhánh cây =the ramifications of a river+ các nhánh sông =the ramifications of a company+ các chi nhánh của một công ty

    English-Vietnamese dictionary > ramification

  • 73 request

    /ri'kwest/ * danh từ - lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị =to do something at (by) someone's request+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai - (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua =to be in great request; to come into request+ được hỏi mua rất nhiều * ngoại động từ - thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị =visitors are requested not to touch the exhibits+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày =to request sosmething of someone+ thỉnh cầu việc gì với người nào =to request somebody's presence+ kính mời ai đến dự (buổi lễ) =to request somebody's company+ kính mời ai đến dự (tiệc...)

    English-Vietnamese dictionary > request

  • 74 stroll

    /stroul/ * danh từ - sự đi dạo, sự đi tản bộ =to take a stroll; to go for a stroll+ đi dạo, đi tản bộ * nội động từ - đi dạo, đi tản bộ - đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát) * ngoại động từ - đi dạo =to stroll the streets+ đi dạo ở ngoài phố - đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp =to stroll the country+ đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn =a strolling company+ một gánh hát lưu động

    English-Vietnamese dictionary > stroll

  • 75 strong

    /strɔɳ/ * tính từ - bền, vững, chắc chắn, kiên cố =strong cloth+ vải bền =strong fortress+ pháo đài kiên cố =strong conviction+ niềm tin chắc chắn =a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường - khoẻ, tráng kiện =strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh =strong health+ sức khoẻ tốt =by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực =the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh =to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu - mạnh; tốt =a strong wind+ cơn gió mạnh =strong army+ một đội quân mạnh =a strong fleet+ một hạm đội mạnh =a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người =how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người? =a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế =strong eyes+ mắt tinh =strong memory+ trí nhớ tốt - giỏi, có khả năng =to be strong in English+ giỏi tiếng Anh - đặc, nặng, mạnh =strong tea+ nước trà đặc =strong drink (water)+ rượu mạnh - rõ ràng, đanh thép, rõ rệt =strong evidence+ chứng cớ rõ ràng =strong argument+ lý lẽ đanh thép =a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt - kiên quyết; nặng nề =strong man+ người kiên quyết, con người hùng =to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp =strong measures+ những biện pháp kiên quyết =strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa - to và rắn rỏi =a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi - sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình =strong affection+ cảm tình nồng nhiệt =a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái - có mùi, hôi, thối =strong smell+ mùi thối =strong butter+ bơ ôi - sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn) - (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) !to have a strong hold upon (over) someone - có ảnh hưởng đối với ai !going strong - (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở !to go (come) it strong - (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn !strong market - thị trường giá cả lên nhanh !strong meat - thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

    English-Vietnamese dictionary > strong

  • 76 water

    /'wɔ:tə/ * danh từ - nước =to drink water+ uống nước =to take in fresh water+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) =to turn on the water+ mở nước =to cut off the water+ khoá nước =to wash something in two or three waters+ rửa vật gì hai hay ba nước - dung dịch nước, nước - khối nước (của sông, hồ...) - sông nước; biển; đường thuỷ =on land and water+ trên bộ và dưới nước =by water+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển =to cross the water+ vượt biển - thuỷ triều, triều =at high water+ lúc triều lên =at low water+ lúc triều xuống - nước suối; nước tiểu =to take the waters at+ tắm nước suối ở =to make water+ tiểu tiện =red water+ nước tiểu có máu - nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa) =diamond of the first water+ kim cương nước tốt nhất - (hội họa) tranh màu nước !to back water - chèo ngược !to be in deep water(s) - (xem) deep !to be in low water - (xem) low !to be in smooth water - ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió !to bring water to someone's mouth - làm ai thèm chảy dãi !to cast (throw) one's bread upon the water(s) - làm điều tốt không cần được trả ơn !to go through fire and water - (xem) fire !to hold water - (xem) hold !to keep one's head above water - (xem) above !like a fish out of water - như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ !to spend money like water - tiêu tiền như nước !still waters run deep - (xem) deep !to throw cold water on - giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí !written in water - nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) * ngoại động từ - tưới, tưới nước =to water a district+ tưới một miền - cho uống nước =to water the buffaloes+ cho trâu uống nước - cung cấp nước =to water a town+ cung cấp nước cho một thành phố - pha nước vào - làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) =watered silk+ lụa có vân sóng - (tài chính) làm loãng (vốn) =to the nominal capital of the company+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng) * nội động từ - uống nước, đi uống nước =the horses are watering+ những con ngựa đang uống nước - lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô) - chảy nước, ứa nước =his eyes watered+ nó chảy nước mắt =to make one's mouth water+ làm thèm chảy nước dãi !to water down - giảm bớt đi, làm dịu đi =to water down the details of a story+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét =to water down a blame+ trách khéo, trách ngọt

    English-Vietnamese dictionary > water

См. также в других словарях:

  • Company of Heroes — Developer(s) Relic Entertainment …   Wikipedia

  • Company C, 52d Infantry Regiment (Anti-Tank) — Company C, 52d Infantry Regiment Active 15 May 1917 – 1 September 1921 15 July 1942 – 13 …   Wikipedia

  • company — com·pa·ny n pl nies: an association of persons for carrying on a commercial or industrial enterprise compare corporation, partnership finance company: a company that makes usu. small short term loans to individuals growth company: a company that… …   Law dictionary

  • Company B 1-181 Infantry — Company B, 1st Battalion 181st Infantry Regiment (6th Massachusetts) Active 1778 Present Country United States Branch …   Wikipedia

  • Company (musical) — Company Original Broadway Playbill Music Stephen Sondheim Lyrics Stephen Sondheim Book George Furth …   Wikipedia

  • Company A 1-181 Infantry — Company A, 1st Battalion 181st Infantry Regiment (6th Massachusetts) Active 1639 Present Country United States Branch …   Wikipedia

  • Company C 1-181 Infantry — Company C, 1st Battalion 181st Infantry Regiment (6th Massachusetts) Active 1831 Present Country United States Branch …   Wikipedia

  • Company D 1-181 Infantry — Company D, 1st Battalion 181st Infantry Regiment (6th Massachusetts) Active 1864 Present Country United States Branch …   Wikipedia

  • Company Picnic — The Office episode Pam and Jim embrace after learning Pam is pregnant E …   Wikipedia

  • Company quartermaster sergeant — is a military rank or appointment. Contents 1 Canada 2 Ireland 3 Myanmar 4 United Kingdom 5 …   Wikipedia

  • Company Quartermaster Sergeant — is a military rank or appointment.CanadaA Company Quartermaster Sergeant (CQMS) in the Canadian Forces is the non commissioned officer in a company who is in charge of supplies. The CQMS also serves as deputy to the Company Sergeant Major and is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»