Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

f+(marine)

  • 1 marine

    /mə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) biển =marine plant+ cây ở biển =marine bird+ chim biển - (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển =marine bureau+ cục hàng hải - (thuộc) hải quân * danh từ - đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine) - hải quân =the ministry of marine+ bộ hải quân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ - tranh vẽ cảnh biển !tell it to the marines - đem nói cái đó cho ma nó nghe

    English-Vietnamese dictionary > marine

  • 2 horse-marines

    /'hɔ:smə,ri:nz/ * danh từ số nhiều -(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng !tell it to the horse-marine - đem mà nói cái đó cho ma nó nghe

    English-Vietnamese dictionary > horse-marines

  • 3 league

    /li:g/ * danh từ - dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km) =land (statude) league+ dặm =marine league+ dặm biển, hải lý * danh từ - đồng minh, liên minh; hội liên đoàn =League of National+ hội quốc liên =football league+ liên đoàn bóng đá =to be in league with+ liên minh với, liên kết với, câu kết với * động từ - liên hiệp lại, liên minh, câu kết

    English-Vietnamese dictionary > league

  • 4 mercantile

    /'mə:kəntail/ * tính từ - buôn, buôn bán =mercantile marine+ đội thuyền buôn - hám lợi, vụ lợi !mercantile theory - thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)

    English-Vietnamese dictionary > mercantile

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»