Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fə'leiʃəs

  • 1 lei

    /'leu/ * danh từ, số nhiều lei /lei/ - đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)

    English-Vietnamese dictionary > lei

  • 2 allay

    /ə'lei/ * ngoại động từ - làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ) - làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)

    English-Vietnamese dictionary > allay

  • 3 chalet

    /'ʃælei/ * danh từ - nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ) - biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ) - nhà vệ sinh công cộng

    English-Vietnamese dictionary > chalet

  • 4 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 5 lathe

    /leið/ * danh từ - máy tiện ((cũng) turning lathe) * ngoại động từ - tiện (vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > lathe

  • 6 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 7 lay figure

    /'lei'figə/ * danh từ - người giả (thợ may dùng để mặc quần áo) - người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn - nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết)

    English-Vietnamese dictionary > lay figure

  • 8 lay-off

    /'lei'ɔ:f/ * danh từ - sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ - thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

    English-Vietnamese dictionary > lay-off

  • 9 lay-over

    /'lei'ouvə/ * danh từ - khăn phủ (lên khăn trải bàn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc)

    English-Vietnamese dictionary > lay-over

  • 10 lay-up

    /'leiʌp/ * danh từ - tình trạng ốm phải nằm giường - sự trữ, sự để dành - (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)

    English-Vietnamese dictionary > lay-up

  • 11 layabout

    /'leiə,baut/ * danh từ - người đi lang thang, người vô công rồi nghề

    English-Vietnamese dictionary > layabout

  • 12 layer

    /'leiə/ * danh từ - người đặt, người gài (bẫy) - lớp =a layer of clay+ lớp đất sét - (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng - cành chiết - mái đẻ (trứng) =a good layer+ mái đẻ (trứng) tốt - (số nhiều) dải lúa bị rạp - đầm nuôi trai * ngoại động từ - sắp từng lớp, sắp từng tầng - chiết cành * nội động từ - ngả, ngả rạp xuống (lúa)

    English-Vietnamese dictionary > layer

  • 13 layerage

    /'leiəridʤ/ * danh từ - phương pháp chiết cành

    English-Vietnamese dictionary > layerage

  • 14 layette

    /lei'et/ * danh từ - tã lót

    English-Vietnamese dictionary > layette

  • 15 ley

    /lei/ * danh từ - đất bỏ hoá - (như) leu

    English-Vietnamese dictionary > ley

  • 16 leu

    /'leu/ * danh từ, số nhiều lei /lei/ - đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)

    English-Vietnamese dictionary > leu

  • 17 overlaid

    /'ouvəlei/ * danh từ - vật phủ (lên vật khác) - khăn trải giường - khăn trải bàn nhỏ - (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) - (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei] * ngoại động từ - che, phủ * thời quá khứ của overlie

    English-Vietnamese dictionary > overlaid

  • 18 overlay

    /'ouvəlei/ * danh từ - vật phủ (lên vật khác) - khăn trải giường - khăn trải bàn nhỏ - (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) - (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei] * ngoại động từ - che, phủ * thời quá khứ của overlie

    English-Vietnamese dictionary > overlay

  • 19 das Overlay

    - {overlay} vật phủ, khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, tấm bìa độn, cái ca-vát[, ouvəlei]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Overlay

  • 20 die Überlagerung

    - {overlay} vật phủ, khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, tấm bìa độn, cái ca-vát[, ouvəlei] - {superposition} sự chồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überlagerung

См. также в других словарях:

  • Lei Feng — Lei Feng, Chinese propaganda poster by Qiu Wei (丘玮). The caption reads: Follow Lei Feng s example; Love the Party, Love Socialism, Love the People. Born December 18, 1940(1940 12 18) …   Wikipedia

  • Lei Wulong — Personaje de Tekken Primera aparición Tekken 2 Última aparición Tekken 6: Bloodline Rebellion Origen …   Wikipedia Español

  • Lei (Hawaii) — Lei is a Hawaiian word for a garland or wreath. More loosely defined, a lei is any series of objects strung together with the intent to be worn. The most popular concept of a lei in Hawaiian culture is a wreath of flowers draped around the neck… …   Wikipedia

  • lei — lèi pron.pers. di terza pers.f.sing., s.m.inv., s.f.inv. FO I. pron.pers. di terza pers.f.sing. I 1. riferito a persona e, in usi fam., anche ad animale o a cosa, si usa in funzione di complemento oggetto o di complemento di termine quando si… …   Dizionario italiano

  • Lei Heng — (雷横), also known as the Winged Tiger (插翅虎), is a character in the epic Chinese novel, the Water Margin .Lei Heng was from Yuncheng Prefecture, and served the government as a constable head. He stood at about 7 feet, with a purplish face, and a… …   Wikipedia

  • lei —   Lei (for various kinds, see Haw. Eng. entry and entries that follow it). See saying, pu upu u1.    ♦ Feather lei, lei hulu.    ♦ Any lei for the neck, lei, lei ā ī.    ♦ Head lei, lei po o.    ♦ Hat lei, lei pāpale.    ♦ Flat lei, as for a hat …   English-Hawaiian dictionary

  • Lei Feng — Léi Fēng (chin. 雷锋/雷鋒) (* 18. Dezember 1940 in Changsha; † 15. August 1962) war ein Soldat der chinesischen Volksbefreiungsarmee, der für seine Selbstlosigkeit und Bescheidenheit 1960 [1] von Mao Zedong zum nationalen Vorbild für die… …   Deutsch Wikipedia

  • Lei Feng — (chino tradicional: 雷鋒, chino simplificado: 雷锋, pinyin: Léi Fēng, 18 de diciembre de 1940 15 de agosto de 1962) fue un soldado del Ejército Popular de Liberación de la República Popular China. Tras su temprana muerte fue utilizado por… …   Wikipedia Español

  • LEI — steht für: Litauisches Energieinstitut, Lietuvos energetikos institutas Lessico Etimologico Italiano, das Grundlagenwörterbuch Lokale Erasmus Initiative, eine Gruppe an einer Hochschule, die Austauschstudenten des Erasmus Programms betreut… …   Deutsch Wikipedia

  • Lei hawaiano — Lei con frangantes flores de (Jasminum sambac). Lei es la palabra hawaiana que designa a una guirnalda o corona. La noción más popular de un lei en la cultura hawaiana se refiere a una corona de flores que adornan el cuello y que se obsequia al… …   Wikipedia Español

  • Lei (Italia) — Lei Escudo …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»