Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

für+j-n

  • 121 die Voraussetzung

    - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng - tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng - căn cứ để đoán chừng - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {supposition} sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết = die Voraussetzung [für] {prerequisite [to]}+ = die erste Voraussetzung [für] {the prior condition [for]}+ = unter der Voraussetzung, daß {on the condition that}+ = nur unter dieser Voraussetzung {only on this understanding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voraussetzung

  • 122 die Partei

    - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {side} mặt, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái = die Partei (Jura) {half}+ = die Partei (Sport) {opposing team}+ = die Partei (Mieter) {tenant}+ = Partei ergreifen {to take sides}+ = Partei ergreifen [für] {to side [with]}+ = die spielende Partei (Sport) {the ins}+ = die streitende Partei {contestant}+ = die Demokratische Partei {the Democracy}+ = die prozessierende Partei {litigant}+ = die kommunistische Partei {the Communist Party}+ = einer Partei beitreten {to join a party}+ = die Republikanische Partei {the Republican Party}+ = jemandes Partei ergreifen {to take someone's part}+ = die Sozialdemokratische Partei {Social Democratic Party}+ = das Zurückziehen von einer Partei {bolt}+ = er wird keine Partei ergreifen {he will take neither part}+ = der konservativen Partei angehörend {blue}+ = für eine Gruppe Partei ergreifend {factious}+ = die Freiheitlich Demokratische Partei {Liberals}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partei

  • 123 der Raum

    - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der weite Raum {expanse; expansion}+ = der freie Raum {blank; vacancy; way}+ = der leere Raum {vacuum; void}+ = der kleine Raum {cubicle}+ = Raum haben für {to admit}+ = der luftleere Raum {vacuum}+ = der unendliche Raum {the infinite}+ = mit freiem Raum darunter {with free space underneath}+ = der für etwas erforderliche Raum {berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raum

  • 124 erforderlich

    - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {requisite} = erforderlich [für] {needful [for,to]; required [for]}+ = erforderlich sein {to behove}+ = vorher erforderlich [für] {prerequisite [to]}+ = dringend erforderlich {urgently needed}+ = gleichzeitig erforderlich {corequisite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erforderlich

  • 125 die Unkosten

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {expense} sự tiêu, phụ phí, công tác phí = die Unkosten [für] {outlay [on,upon]}+ = die Unkosten tragen {to meet the expenses}+ = frei von Unkosten {clear}+ = die allgemeinen Unkosten {overhead expenses}+ = abzüglich der Unkosten {deducting expenses}+ = sich in Unkosten stürzen {to go to expense; to put oneself to charges}+ = für die Unkosten aufkommen {to meet the expenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unkosten

  • 126 vormerken

    - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc = vormerken [für] {to earmark [for]}+ = sich vormerken lassen [für] {put one's name down [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vormerken

  • 127 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 128 typisch

    - {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn = typisch [für] {typical [for]}+ = typisch sein für {to typify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > typisch

См. также в других словарях:

  • Fur — is a body hair of any non human mammal, also known as the pelage . It may consist of short ground hair, long guard hair, and, in some cases, medium awn hair. Mammals with reduced amounts of fur are often called naked , as in The Naked Ape , naked …   Wikipedia

  • Fur — Fur, a. Of or pertaining to furs; bearing or made of fur; as, a fur cap; the fur trade. [1913 Webster] {Fur seal} (Zo[ o]l.) one of several species of seals of the genera {Callorhinus} and {Arclocephalus}, inhabiting the North Pacific and the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fur — (f[^u]r), n. [OE. furre, OF. forre, fuerre, sheath, case, of German origin; cf. OHG. fuotar lining, case, G. futter; akin to Icel. f[=o][eth]r lining, Goth. f[=o]dr, scabbard; cf. Skr. p[=a]tra vessel, dish. The German and Icel. words also have… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fur tv — Télé Poils est une série télévisée diffusée sur MTV Pulse sous le titre Fur Tv. Sommaire 1 Concept 2 Histoire 3 Personnages 4 Lien externe …   Wikipédia en Français

  • Fur — Fur, v. t. [imp. & p. p. {Furred}; p. pr. & vb. n. {Furring}.] 1. To line, face, or cover with fur; as, furred robes. You fur your gloves with reason. Shak. [1913 Webster] 2. To cover with morbid matter, as the tongue. [1913 Webster] 3. (Arch.)… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fur — Pour les articles homonymes, voir Fur (homonymie). Fur Les falaises de Fur, riches en fossiles …   Wikipédia en Français

  • Fur — Das Wort Fur bezeichnet eine Sprache in Afrika, siehe Fur (Sprache), eine afrikanische Volksgruppe, siehe Fur (Volk), eine dänische Insel, siehe Fur (Insel), ein Sultanat, siehe Fur Sultanat, einen Film von Steven Shainberg aus dem Jahr 2006,… …   Deutsch Wikipedia

  • Fur TV — Filmdaten Deutscher Titel Fur TV Produktionsland GB …   Deutsch Wikipedia

  • FUR — s. m. Il n est usité que dans la locution Au fur et à mesure, ou À fur et mesure, qui s emploie en termes de Pratique et d Administration, comme conjonction, comme préposition et comme adverbe, et qui signifie, À mesure que, à mesure de, à mesure …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • fur — I. verb (furred; furring) Etymology: Middle English furren, from Anglo French furrer to stuff, fill, line, from fuerre sheath, of Germanic origin; akin to Old High German fuotar sheath; akin to Greek pōma lid, cover, Sanskrit pāti he protects… …   New Collegiate Dictionary

  • FUR — n. m. Vieux mot qui signifiait Taux et qui est resté dans la locution adverbiale Au fur et à mesure, à proportion. Nous vous paierons au fur et à mesure; et dans la locution conjonctive Au fur et à mesure que. Nous vous ferons passer les… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»