Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

félon

  • 1 felon

    /'felən/ * danh từ - (y học) chín mé - người phạm tội ác * tính từ, (thơ ca) - độc ác, tàn ác - phạm tội ác, giết người

    English-Vietnamese dictionary > felon

  • 2 der Verbrecher

    - {convict} người bị kết án tù, người tù - {criminal} kẻ phạm tội, tội phạm - {culprit} kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo - {delinquent} kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ - {felon} chín mé, người phạm tội ác - {gangster} kẻ cướp, găngxtơ - {malefactor} người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà - {tough} thằng du côn, tên vô lại, tên kẻ cướp = der geständige Verbrecher {approver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbrecher

  • 3 der Missetäter

    - {delinquent} kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ - {felon} chín mé, người phạm tội ác - {malefactor} người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà - {offender} người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng - {wrongdoer} người làm điều trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Missetäter

  • 4 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 5 grausam

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người - {ferocious} dữ tợn - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heartless} vô tình, không có tình, ác - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {merciless} - {murderous} sát hại, tàn sát - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót - {ruthless} - {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh - {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp - {truculent} hùng hổ, hung hăng - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unkind} không tử tế, không tốt = grausam [gegen] {cruel [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausam

См. также в других словарях:

  • félon — félon …   Dictionnaire des rimes

  • félon — félon, onne [ felɔ̃, ɔn ] adj. • 980; var. fel; lat. médiév. fellones; du frq. °fillo; cf. a. haut all. fillen « battre, flageller » ♦ Féod. Qui agit contre la foi due à son seigneur. Un vassal félon. ⇒ déloyal, hypocrite, traître. Un chevalier… …   Encyclopédie Universelle

  • félon — félon, onne (félon, lo n ) adj. 1°   Traître et rebelle ; il se disait d un vassal qui agissait contre la foi due à son seigneur. Un vassal félon. 2°   Par extension, traître et méchant. •   Faites marcher contre eux des Scythes, des Gelons, Et,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • felon — fel·on / fe lən/ n [Anglo French felon fel, literally, evildoer, from Old French, probably of Germanic origin]: one who has committed a felony Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. felon …   Law dictionary

  • felon — FELÓN, feloane, s.n. Pelerină scurtă pe care preotul o îmbracă (pe cap) peste celelalte veşminte, când oficiază slujba. – Din sl. felonŭ. Trimis de RACAI, 21.11.2003. Sursa: DEX 98  felón s. n., pl. feloáne Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa:… …   Dicționar Român

  • Felon — Saltar a navegación, búsqueda Felon País …   Wikipedia Español

  • felon — FELON. adj. Rebelle, Traistre. Il se dit proprement du Vassal, lors qu il fait quelque chose contre la foy qu il doit à son Seigneur. Il est vieux. Il signifie aussi, Cruel, inhumain, barbare. Courage felon. regard felon. coeur felon. humeur… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Felon — Fel on, a. Characteristic of a felon; malignant; fierce; malicious; cruel; traitorous; disloyal. [1913 Webster] Vain shows of love to vail his felon hate. Pope. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Felon — may refer to: * Someone who commits a felony * A purulent inflammation of the pulp of a finger * A slang term for Summer Mastitis in cows in the United Kingdon * Felon, Territoire de Belfort, a commune of the Franche Comté region, in France *… …   Wikipedia

  • Felon — ist der Name der Gemeinde Felon im französischen Département Territoire de Belfort in der Region Franche Comté. des US amerikanischen Filmdramas Felon aus dem Jahre 2008. Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung …   Deutsch Wikipedia

  • felon — fel‧on [ˈfelən] noun [countable] LAW someone who is guilty of a felony: • The aim of the bill was to stop the sale of firearms to convicted felons. * * * felon UK US /ˈfelən/ noun [C] US LAW ► someone who has committed a crime: »He wa …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»