Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eyelet

  • 1 eyelet

    /'ailit/ * danh từ - lỗ xâu (dây...) - lỗ nhìn - lỗ châu mai - mắt nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > eyelet

  • 2 das Guckloch

    - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {sighthole} lỗ ngắm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Guckloch

  • 3 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 4 die Öse

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öse

См. также в других словарях:

  • Eyelet — Eye let ([imac] l[e^]t), n. [F. [oe]illet, dim. of [oe]il eye, fr. L. oculus. See {Eye}, and cf. {Oillet}.] 1. A small hole or perforation to receive a cord or fastener, as in garments, sails, etc. [1913 Webster] 2. A metal ring or grommet, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eyelet —   [ aɪlɪt; englisch »kleines Auge«, »Guckloch«] das, s, Maschenware mit durch Maschenverhängungen erzielten Durchbrechungen; daher luftdurchlässig, vorwiegend für Unterwäsche …   Universal-Lexikon

  • eyelet — small hole, late 14c., oilet, from M.Fr. oeillet, dim. of oeil eye, from L. oculus (see EYE (Cf. eye) (n.)). Spelling influenced by eye …   Etymology dictionary

  • eyelet — ► NOUN 1) a small round hole made in leather or cloth, used for threading a lace, string, or rope through. 2) a metal ring reinforcing such a hole. ORIGIN Old French oillet, from oil eye , from Latin oculus …   English terms dictionary

  • eyelet — [ī′lit] n. [ME oylet < OFr oeillet, dim. of oeil, eye < L oculus, EYE] 1. a small hole for receiving a shoestring, rope, cord, hook, etc. 2. a metal ring or short tube for reinforcing such a hole 3. a small hole edged by stitching in… …   English World dictionary

  • eyelet — noun a) An object that consists of a rim and small hole or perforation to receive a cord or fastener, as in garments, sails, etc. An eyelet may reinforce a hole. Push the aglet of the shoelace through each of the eyelets, one at a time …   Wiktionary

  • eyelet — UK [ˈaɪlət] / US noun [countable] Word forms eyelet : singular eyelet plural eyelets a small hole in cloth surrounded by a metal ring, for putting a string or rope through …   English dictionary

  • eyelet — noun Etymology: alteration of Middle English oilet, from Anglo French oillet, diminutive of oil eye, from Latin oculus Date: 14th century 1. a. a small hole designed to receive a cord or used for decoration (as in embroidery) b. a small typically …   New Collegiate Dictionary

  • eyelet — /uy lit/, n., v., eyeleted or eyeletted, eyeleting or eyeletting. n. 1. a small hole, usually round and finished along the edge, as in cloth or leather for the passage of a lace or cord or as in embroidery for ornamental effect. 2. a lightweight… …   Universalium

  • eyelet — [[t]a͟ɪlɪt[/t]] eyelets N COUNT An eyelet is a small hole with a metal or leather ring round it which is made in cloth, for example a sail. You can put cord, rope, or string through it …   English dictionary

  • eyelet — n. Perforation, aperture, eye, eyelet hole …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»