Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

extremely

  • 1 in hohem Maße

    - {extremely} vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ - {highly} rất, lắm, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {largely} ở mức độ lớn, phong phú, hào phóng, trên quy mô lớn, rộng rãi = in reichem Maße {abundantly; richly}+ = in dem Maße wie {in measure as; in proportion as}+ = in höchstem Maße {consumedly}+ = in gewissem Maße {in a measure}+ = in verstärktem Maße {additionally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in hohem Maße

  • 2 enttäuscht

    - {frustrated; miffed} = enttäuscht [über] {sick [at,about]}+ = enttäuscht sein {to make a wry face}+ = enttäuscht sein [über etwas] {to be disappointed [at,of,about something]}+ = enttäuscht sein [über jemanden] {to be disappointed [with someone]}+ = maßlos enttäuscht {extremely disappointed}+ = überaus enttäuscht {no end disappointed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enttäuscht

  • 3 äußerst

    - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerst

  • 4 überaus

    - {elaborately} tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {extremely} vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ - {sadly} buồn bã, buồn rầu, âu sầu - {unduly} quá, quá chừng, không đúng giờ, không đúng lúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überaus

  • 5 außerordentlich

    - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {remarkable} rõ rệt - {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {surpassing} vượt hơn, khá hơn - {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị - {wonderful} thần kỳ = außerordentlich (Mitglied) {associate}+ = außerordentlich erfreut {extremely delighted}+ = es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerordentlich

  • 6 sehr

    - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {extremely} tột bực, tột cùng, rất đỗi, cực độ - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm - {mighty} hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ = sehr (Musik) {molto}+ = sehr gut {diggity}+ = sehr alt {aged}+ = so sehr daß {to such a degree that}+ = das geht sehr gut {that will do nicely}+ = es ist sehr eng {there is not enough room to swing a cat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr

См. также в других словарях:

  • Extremely — Ex*treme ly, adv. In an extreme manner or state; in the utmost degree; to the utmost point; exceedingly; as, extremely hot or cold. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • extremely — index unduly Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • extremely — 1530s, from EXTREME (Cf. extreme) + LY (Cf. ly) (2). Originally with great severity, later more loosely, in extreme degree (1570s) …   Etymology dictionary

  • extremely — [adv] greatly, intensely acutely, almighty, awfully, drastically, exceedingly, exceptionally, excessively, exorbitantly, extraordinarily, highly, hugely, immensely, immoderately, inordinately, intensely, markedly, mortally, notably, over, overly …   New thesaurus

  • extremely — [[t]ɪkstri͟ːmli[/t]] ♦♦ ADV: ADV adj/adv (emphasis) You use extremely in front of adjectives and adverbs to emphasize that the specified quality is present to a very great degree. My mobile phone is extremely useful... These headaches are… …   English dictionary

  • extremely — ex|treme|ly [ ık strimli ] adverb *** very: used for emphasizing an adjective or adverb: He knows the area extremely well. It is extremely important to record everything that happens. These negotiations will be extremely difficult for the company …   Usage of the words and phrases in modern English

  • extremely */*/*/ — UK [ɪkˈstriːmlɪ] / US [ɪkˈstrɪmlɪ] adverb very: used for emphasizing an adjective or adverb He knows the area extremely well. It is extremely important to record everything that happens. These negotiations will be extremely difficult for the… …   English dictionary

  • extremely — adverb 1. to a high degree or extent; favorably or with much respect (Freq. 11) highly successful He spoke highly of her does not think highly of his writing extremely interesting • Syn: ↑highly …   Useful english dictionary

  • extremely — ex|treme|ly W2S1 [ıkˈstri:mli] adv [+ adjective/adverb] to a very great degree ▪ Earthquakes are extremely difficult to predict. ▪ I m extremely sorry to have troubled you …   Dictionary of contemporary English

  • extremely*/*/*/ — [ɪkˈstriːmli] adv very He knows the area extremely well.[/ex] It is extremely important to record everything that happens.[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • extremely — /ik streem lee/, adv. in an extreme degree; exceedingly: extremely cold. [1525 35; EXTREME + LY] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»