Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

extrême

  • 1 extreme

    /iks'tri:m/ * tính từ - ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng - vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ =extreme poverty+ cảnh nghèo cùng cực - khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp) =extreme views+ quan điểm quá khích - (tôn giáo) cuối cùng =extreme unction+ lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết) !an extreme case - một trường hợp đặc biệt

    English-Vietnamese dictionary > extreme

  • 2 extreme

    n. Kawg; kawg nkaus
    adj. Ntau tas zog; heev tas zog

    English-Hmong dictionary > extreme

  • 3 das Extrem

    - {extreme}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Extrem

  • 4 der Extremwert

    - {extreme value}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Extremwert

  • 5 das Äußerste

    - {extreme} - {extremity} đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ, cảnh túng quẫn cùng cực, bước đường cùng, số nhiều) biện pháp khắc nghiệt, biện pháp cực đoan - {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {utmost} mức tối đa, cực điểm - {uttermost}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Äußerste

  • 6 hochgradig

    - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochgradig

  • 7 End-

    - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {terminal} cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn, ba tháng một lần, theo từng quý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > End-

  • 8 die letzte Ölung

    - {extreme unction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die letzte Ölung

  • 9 die Makroaufnahme

    - {extreme close up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Makroaufnahme

  • 10 extrem

    - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > extrem

  • 11 zum Äußersten treiben

    - {to carry to an extreme} = zum Äußersten greifen {to take extreme measures}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Äußersten treiben

  • 12 der Extremfall

    - {an extreme case; in the extreme}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Extremfall

  • 13 die Übertreibung

    - {embroidery} việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt - {exaggeration} sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ - {extreme} - {hyperbole} phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ - {overstatement} lời nói quá, lời nói phóng đại - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù = die extreme Übertreibung {overkill}+ = die unnötige Übertreibung {fussiness}+ = die Neigung zur Übertreibung {extremism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertreibung

  • 14 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 15 dringend

    - {badly} xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {emergency} - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló - {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {imperious} hống hách, độc đoán, cấp nhiệt - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {pressing} thúc bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {urgent} cần kíp, khẩn nài, năn nỉ = dringend bitten {to beseech (besought,besought); to solicit; to urge}+ = dringend nötig haben {to be in want of}+ = etwas dringend fordern {to be exigent of something}+ = jemanden dringend bitten {to solicit}+ = sie werden dringend gebeten zu {you are earnestly asked for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dringend

  • 16 äußerst

    - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerst

  • 17 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 18 in gewissem Grade

    - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = im höchsten Grade {in the highest degree; supremely; to an extreme degree}+ = bis zu einem gewissen Grade {so far as it goes; to a certain degree; to a certain extent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in gewissem Grade

  • 19 die Höchststrafe

    (Jura) - {extreme penalty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchststrafe

  • 20 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

См. также в других словарях:

  • extrême — [ ɛkstrɛm ] adj. et n. m. • estreme XIIIe; lat. extremus, superl. de exter → 1. extérieur I ♦ Adj. 1 ♦ Qui est tout à fait au bout, qui termine (un espace, une durée). L extrême limite. ⇒ dernier. À l extrême pointe : tout au bout. Point, zone… …   Encyclopédie Universelle

  • Extreme — Saltar a navegación, búsqueda Extreme Gary Cherone y Nuno Bettencourt, 2008 Información personal …   Wikipedia Español

  • Extreme — or Xtreme may refer to:In music: *Extreme (band), an American band ** Extreme (album), an album by Extreme *Xtreme (group), a Latin music group ** Xtreme (album), an album by Xtreme * Extremes (album), an album by Collin Raye *Extreme Records, a… …   Wikipedia

  • Extreme — Ex*treme , a. [L. extremus, superl. of exter, extrus, on the outside, outward: cf. F. extr[^e]me. See {Exterior}.] 1. At the utmost point, edge, or border; outermost; utmost; farthest; most remote; at the widest limit. [1913 Webster] 2. Last;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • extreme — EXTREME. adj. de tout genre. Qui est au dernier point, au souverain degré. Extreme joye. extreme plaisir. extreme passion. amour extreme. extreme peine. extreme misere. besoin. extreme. extreme malheur. extreme froid. chaleur extreme. rigueur… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Extreme — Pays d’origine Malden, Massachusetts …   Wikipédia en Français

  • Extreme G — Éditeur Acclaim Développeur Probe Entertainment Date de sortie AN 25 octobre 1997 EUR 9 décembre 1997 JAP …   Wikipédia en Français

  • Extreme-G — Éditeur Acclaim Développeur Probe Entertainment Date de sortie AN 25 octobre 1997 EUR 9 décembre 1997 JAP …   Wikipédia en Français

  • Extreme-G 2 — Éditeur Acclaim Développeur Probe Entertainment Date de sortie AN7 octobre 1998 JAP1999 Genre Course …   Wikipédia en Français

  • extreme — [ek strēm′, ikstrēm′] adj. [ME & OFr < L extremus, last, outermost, superl. of exterus, outer: see EXTERNAL] 1. at the end or outermost point; farthest away; most remote; utmost 2. a) in or to the greatest degree; very great or greatest… …   English World dictionary

  • Extreme 40 — Des Extreme 40 lors de l iShares Cup 2008 à Kiel Gréement Marconi avec GV à corne Débuts …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»