Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

extend+a+hand

  • 1 extend

    /iks'tend/ * ngoại động từ - duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra =to extend the arm+ duỗi cánh tay =to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra - kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng =to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của... =to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng =to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ - (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) - (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết - dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...) =to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ =to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...) - (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ) - chép (bản tốc ký...) ra chữ thường * nội động từ - chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng =their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng - (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

    English-Vietnamese dictionary > extend

  • 2 ausstrecken

    - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to outstretch} kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá - {to sprawl} nằm dài ra, nằm ườn ra, vươn vai, nguệch ngoạc, bò lan ngổn ngang, rải ngổn ngang - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = ausstrecken (Hand) {to put forth; to reach out}+ = sich ausstrecken [über] {to sprawl [across,over]}+ = sich wohlig ausstrecken {to stretch luxuriously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstrecken

  • 3 reichen

    - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, truyền cho, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to last} tồn tại, kéo dài, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to pass} đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, được làm - được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua, vượt qua - quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to reach} chìa ra, với tay, với lấy, đến, tới, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới = reichen [bis] {to stretch [to]}+ = reichen [bis an] {to extend [up to]}+ = weiter reichen {to outreach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichen

См. также в других словарях:

  • extend your hand — phrase to hold out your hand to someone so they can shake it as a greeting Thesaurus: gestures used to say hello or goodbyehyponym Main entry: extend …   Useful english dictionary

  • extend the hand of friendship to someone — formal phrase to say that you want to try to have good relations with someone Thesaurus: to start a friendshipsynonym Main entry: extend …   Useful english dictionary

  • extend a hand — hold out one s hand (to help someone, shake hands, etc.); help, assist, support …   English contemporary dictionary

  • extend your hand — to hold out your hand to someone so they can shake it as a greeting …   English dictionary

  • extend the hand of friendship to someone — formal to say that you want to try to have good relations with someone …   English dictionary

  • extend */*/*/ — UK [ɪkˈstend] / US verb Word forms extend : present tense I/you/we/they extend he/she/it extends present participle extending past tense extended past participle extended 1) a) [intransitive] to continue for a particular distance or in a… …   English dictionary

  • extend — ex|tend [ ık stend ] verb *** ▸ 1 continue in space/time ▸ 2 increase size/range etc. ▸ 3 offer greeting ▸ 4 increase length ▸ 5 lend money etc. ▸ 6 affect/include someone/something ▸ + PHRASES 1. ) intransitive extend from/into/over/beyond/for… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Hand signals — are given by cyclists and some motorists to indicate their intentions to other traffic. Under the terms of the Vienna Convention on Traffic, bicycles are considered to be vehicles and cyclists are considered to be drivers. The traffic codes of… …   Wikipedia

  • Extend — Ex*tend ([e^]ks*t[e^]nd ), v. t. [imp. & p. p. {Extended}; p. pr. & vb. n. {Extending}.] [L. extendere, extentum, extensum; ex out + tendere to stretch. See {Trend}.] 1. To stretch out; to prolong in space; to carry forward or continue in length; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • extend — ► VERB 1) make larger in area. 2) cause to last longer. 3) occupy a specified area or continue for a specified distance. 4) hold out (one s hand or another part of one s body) towards someone. 5) offer; make available. DERIVATIVES extendability… …   English terms dictionary

  • extend — [[t]ɪkste̱nd[/t]] ♦♦ extends, extending, extended 1) VERB If you say that something, usually something large, extends for a particular distance or extends from one place to another, you are indicating its size or position. [V for amount] The… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»