Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

export+ru

  • 1 export

    /'ekspɔ:t/ * danh từ - hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu - sự xuất khẩu - (định ngữ) xuất khẩu =export duty+ thuế xuất khẩu

    English-Vietnamese dictionary > export

  • 2 den Export fördern

    - {to promote exportation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Export fördern

  • 3 re-export

    /'ri:eks'pɔ:t/ * ngoại động từ - xuất khẩu lại (một mặt hàng)

    English-Vietnamese dictionary > re-export

  • 4 die Exportabteilung

    - {export division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Exportabteilung

  • 5 der Ausfuhrartikel

    - {export article}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausfuhrartikel

  • 6 die Exportausführung

    - {export model}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Exportausführung

  • 7 der Ausfuhrzoll

    - {export duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausfuhrzoll

  • 8 der Außenhandelskaufmann

    - {export and import merchant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Außenhandelskaufmann

  • 9 der Exportplan

    - {export plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Exportplan

  • 10 exportieren

    - {to export}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > exportieren

  • 11 ausführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to effectuate} - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to export} - {to fulfill} đáp ứng, đủ - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to practise} thực hành, đem thực hành, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = ausführen (Mädchen) {to take out}+ = ausführen (Bestellung) {to fill}+ = ausführen (Tanzschritte) {to step (stepped,stepped)+ = näher ausführen {to amplify}+ = wieder ausführen {to reexport}+ = schludrig ausführen {to scamp}+ = etwas näher ausführen {to go into detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführen

  • 12 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

  • 13 permit

    /'pə:mit/ * danh từ - giấy phép =to grant a permit+ cấp giấy phép =export permit+ giấy phép xuất khẩu - sự cho phép[pə'mit] * ngoại động từ - cho phép =permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng... =weather permitting+ nếu thời tiết cho phép * nội động từ - (+ of) cho phép, thừa nhận =the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn

    English-Vietnamese dictionary > permit

См. также в других словарях:

  • export — EXPÓRT, exporturi, s.n. Faptul de a exporta; operaţie cu caracter comercial prin care o parte din mărfurile produse, prelucrate, completate sau reparate într o ţară se vând pe piaţa altor ţări; exportare. ♦ (concr.) Totalitatea mărfurilor… …   Dicționar Român

  • Export — »Ausfuhr (von Waren)«: Die Fachwörter unserer Handelssprache, soweit sie Lehn oder Fremdwörter sind, zeigen seit dem späten Mittelalter vorwiegend italienischen, seit dem 17. Jh. in zunehmendem Maße französischen Einfluss. Vom Ende des 18. Jh.s… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Export — Ex*port , v. t. [imp. & p. p. {Exported}; p. pr. & vb. n. {Exporting}.] [L. exportare, exportatum; ex out+portare to carry : cf. F. exporter. See {Port} demeanor.] 1. To carry away; to remove. [Obs.] [1913 Webster] [They] export honor from a man …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Export — Saltar a navegación, búsqueda La cerveza tipo Export o Dortmunder es originaria de la ciudad alemana de Dortmund, donde el agua es de muy alta dureza, dándole una particular característica a esta cerveza. Es similar al tipo Pilsen, es decir,… …   Wikipedia Español

  • Export — команда командной оболочки, добавляющая переменную в среду окружения. Cинтаксис вызова: export [name[=value]...] Вызванная без аргументов, команда показывает все переменные среды окружения. UNIX команды и программы для режима командной строки… …   Википедия

  • export — ex·port /ek spōrt, ek ˌspōrt/ vt: to carry or send (as a commodity) to some other place (as another country) vi: to send something abroad ex·port / ek ˌspōrt/ n ex·por·ta·bil·i·ty /ek ˌspōr tə bi lə tē/ n ex·por·ta·ble /ek spōr …   Law dictionary

  • Export — Sm std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. export, einer Ableitung von ne. export ausführen , aus l. exportāre, zu l. portāre tragen und l. ex . Verb: exportieren; Nomen agentis: Exporteur. Zu der Sippe des zugrundeliegenden l. portāre tragen …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Export — Export, PA U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 895 Housing Units (2000): 513 Land area (2000): 0.381411 sq. miles (0.987851 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.381411 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Export, PA — U.S. borough in Pennsylvania Population (2000): 895 Housing Units (2000): 513 Land area (2000): 0.381411 sq. miles (0.987851 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.381411 sq. miles (0.987851 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Export — Ex port, n. 1. The act of exporting; exportation; as, to prohibit the export of wheat or tobacco. [1913 Webster] 2. That which is exported; a commodity conveyed from one country or State to another in the way of traffic; used chiefly in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Export — (lat.), soviel wie Ausfuhr (s.d.); Mehrzahl: Exporten, Ausfuhrartikel; exportabel, was ausgeführt werden kann oder darf; exportieren, Waren ausführen; Exportation, Export. Exporteur, derjenige, der Waren ausführt …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»