Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

expert

  • 1 der Sachverstand

    - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachverstand

  • 2 fachmännisch

    - {expert} chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn, về mặt chuyên môn - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp - {specialistic} ngành chuyên môn - {workmanlike} khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo = nicht fachmännisch {lay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachmännisch

  • 3 sachkundig

    - {expert} chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn, về mặt chuyên môn - {knowledgeable} biết nhiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachkundig

  • 4 der Praktiker

    - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định - {practician} người thực hành, người hành nghề - {practitioner} thầy thuốc đang hành nghề, luật sư đang hành nghề = der alte Praktiker {old stager}+ = ein alter Praktiker [in] {an old hand [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Praktiker

  • 5 das Expertensystem

    - {expert system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Expertensystem

  • 6 die Begutachtung

    - {expert opinion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begutachtung

  • 7 der Experte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định = der Experte [in] {dab [at,in]; swell [at]}+ = Experte sein für {to be adept at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Experte

  • 8 der Kunstsachverständige

    - {art expert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstsachverständige

  • 9 der Sachverständige

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, người thạo, tấm, hạt tấm = der Sachverständige [in] {judge [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachverständige

  • 10 der Könner

    - {adapt} - {artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Könner

  • 11 der Kenner

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {connoisseur} người sành sỏi, người thành thạo - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {fancier} người sành, người thích chơi - {judge} quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kenner

  • 12 kundig

    - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang = kundig [in] {expert [at,in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kundig

  • 13 der Fachmann

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {professional} người chuyên nghiệp, đấu thủ nhà nghề - {proficient} người tài giỏi, người thành thạo - {specialist} nhà chuyên khoa = der anerkannte Fachmann {accepted authority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachmann

  • 14 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 15 der Kunstexperte

    - {art expert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstexperte

  • 16 der Sachbearbeiter

    - {desk officer; official expert; official in charge} = der kaufmännische Sachbearbeiter {commercial official in charge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachbearbeiter

  • 17 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 18 der Gutachter

    - {censor} nhân viên kiểm duyệt, giám thị - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gutachter

См. также в других словарях:

  • expert — expert, erte [ ɛkspɛr, ɛrt ] adj. et n. m. • espert XIIIe; lat. expertus, p. p. de experiri → expérience I ♦ Adj. Qui a, par l expérience, par la pratique, acquis une grande habileté. ⇒ adroit, exercé, expérimenté, habile. Un technicien expert. ⇒ …   Encyclopédie Universelle

  • Expert AG — Rechtsform AG Gründung 1962 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • expert — EXPÉRT, Ă, experţi, te, s.m. şi f., adj. 1. s.m. şi f. (Adesea adjectival) Persoană care posedă cunoştinţe temeinice într un anumit domeniu; specialist de mare clasă. ♦ spec. Persoană competentă într un anumit domeniu, numită de un organ de stat… …   Dicționar Român

  • Expert — person assigned by an accreditation body to provide specific knowledge or expertise with respect to the scope of accreditation to be assessed (p. 3.12 ISO/IEC 17011:2004). Источник …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • expert — ex·pert n: a person with special or superior skill or knowledge in a particular area see also expert witness at witness Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • EXPERT (R.-H.) — EXPERT ROGER HENRI (1882 1955) Issu d’une dynastie de vignerons aisés du Bordelais, Roger Henri Expert fit ses études secondaires au collège Saint Elme fondé par les Dominicains à Arcachon, s’inscrivit ensuite à l’école des Beaux Arts de Bordeaux …   Encyclopédie Universelle

  • expert — expert, perte (èk spêr, spèr t ) adj. 1°   Qui a, par l expérience, acquis une grande habileté dans un métier, dans quelque chose. •   De ses mains à vaincre expertes Étouffant le serpent trompeur, RÉGNIER Hymne.. •   Elle est experte au fait… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • expert — adj *proficient, adept, skilled, skillful, masterly Analogous words: practiced, drilled (see PRACTICE vb): trained, schooled (see TEACH): *dexterous, deft, adroit Antonyms: amateurish Contrasted words: inept, maladroit, *awkward, clumsy expert …   New Dictionary of Synonyms

  • Expert — Ex*pert ([e^]ks*p[ e]rt ), a. [F. expert, L. expertus, p. p. of experiri to try. See {Experience}.] Taught by use, practice, or experience, experienced; having facility of operation or performance from practice; knowing and ready from much… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • expert — (франц.) = Sachverstandiger (нем.) = perito (итал.) эксперт, лицо, которое в силу наличия у него специальной подготовки или знаний может осуществить профессиональную оценку ситуации. Эксперт может быть назначен составом арбитража (tribunal… …   Glossary of international commercial arbitration

  • expert — [eks′pərt; ] for adj., also [ eks pʉrt′, ik spʉrt′] adj. [ME < OFr < L expertus, pp. of experiri: see PERIL] 1. very skillful; having much training and knowledge in some special field 2. of or from an expert [an expert opinion] n. [Fr] a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»