Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

exorbitant

  • 1 der Wucherpreis

    - {exorbitant price}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wucherpreis

  • 2 übermäßig

    - {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {effusive} dạt dào, phun trào - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {immoderate} quá độ, thái quá - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, mãnh liệt, ác liệt - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {redundant} dư, rườm rà - {ultra} cực, cực đoan, quá khích - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = übermäßig lang {overgrown}+ = übermäßig rauchen {to smoke too much}+ = übermäßig trinken {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermäßig

  • 3 übertrieben

    - {binge} - {disproportionate} thiếu cân đối, không cân đối, thiếu cân xứng, không cân xứng, không tỷ lệ - {exaggerative} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ - {excessive} thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extravagant} quá độ, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, đề cao quá đáng - {fulsome} thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {hyperbolical} ngoa dụ - {immoderate} - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} quá chừng, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unduly} quá, không đúng giờ, không đúng lúc - {unreasonable} không biết điều, không phi chăng = übertrieben (Geschichte) {steep}+ = übertrieben genau {niggling}+ = übertrieben kritisch {hypercritical}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertrieben

  • 4 unerschwinglich

    (Preis) - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {prohibitive} cấm, cấm chỉ, để ngăn cấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerschwinglich

  • 5 ungewöhnlich

    - {abnormal} không bình thường, khác thường, dị thường - {anomalous} bất thường, không có quy tắc - {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều - {eccentric} - {exceptional} đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, hơn thường lệ - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {particular} đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {signal} đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm - {unaccustomed} không thường xảy ra, ít có, không quen - {uncommon} không thông thường, hiếm, lạ lùng - {unorthodox} không chính thống - {unusual} không thường, không thường dùng, tuyệt vời, ít dùng - {unwonted} = er ist ungewöhnlich intelligent {he is outstandingly intelligent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungewöhnlich

  • 6 maßlos

    - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {immoderate} quá độ, thái quá - {uncontrolled} không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức - {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > maßlos

См. также в других словарях:

  • exorbitant — exorbitant, ante [ ɛgzɔrbitɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1455; lat. exorbitans, p. prés. du bas lat. exorbitare « s écarter de », de orbita « voie tracée » 1 ♦ Qui sort des bornes, qui dépasse la juste mesure. ⇒ excessif. Sommes exorbitantes. Prix exorbitant …   Encyclopédie Universelle

  • exorbitant — EXORBITÁNT, Ă, exorbitanţi, te, adj. Care întrece cu mult limita normală (în privinţa preţului, a pretenţiilor cuiva etc.); excesiv. – Din fr. exorbitant, lat. exorbitans, ntis. Trimis de RACAI, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  EXORBITÁNT adj.… …   Dicționar Român

  • exorbitant — ex‧or‧bi‧tant [ɪgˈzɔːbtnt ǁ ɔːr ] adjective an exorbitant price, rate, demand etc is much higher than is reasonable or usual: • He claims his bank is forcing him to pay exorbitant charges. • On the black market prices were particularly… …   Financial and business terms

  • exorbitant — exorbitant, ante (è gzor bi tan, tan t ) adj. 1°   Qui sort des limites ; qui dépasse de beaucoup la juste mesure. •   Rien n est plus contraire à la nature que le partage inégal des biens, l opulence exorbitante des uns et la pauvreté affreuse… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Exorbitant — Ex*or bi*tant, a. [L. exorbitans, antis, p. pr. of exorbitare to go out of the track; ex out + orbita track: cf. F. exorbitant. See {Orbit}.] 1. Departing from an orbit or usual track; hence, deviating from the usual or due course; going beyond… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exorbitant — Adj gewaltig, enorm erw. fremd. Erkennbar fremd (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. exorbitāns ( antis), dem PPräs. von l. exorbitāre abweichen, zur Seite springen , zu l. orbita Bahn, Wagengeleise , zu l. orbis Rundung, Gleis und l. ex .… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Exorbitant — (v. lat.), übermäßig, außerordentlich, ungeheuer. Daher Exorbitanz) Übertriebenheit, Abenteuerlichkeit …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Exorbitánt — (lat.),übermäßig, übertrieben; Exorbitanz, Übertriebenheit, Überschreitung des Maßes …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Exorbitánt — (lat.), übermäßig, übertrieben; Exorbitánz, Überschreitung des Maßes, Übermäßigkeit …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Exorbitant — Exorbitant, lat. deutsch, übertrieben; Exorbitanz, Uebertriebenheit; exorbitiren, übertreiben …   Herders Conversations-Lexikon

  • exorbitant — I adjective dear, enormous, excessive, expensive, extortionate, extravagant, extreme, fabulous, greedy, gross, high priced, huge, immense, immoderate, immodicus, inordinate, intemperate, outrageous, overmuch, preposterous, uncalled for,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»