Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

exertion+en

  • 1 exertion

    /ig'zə:ʃn/ * danh từ - sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...) - sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức

    English-Vietnamese dictionary > exertion

  • 2 die Anspannung

    - {exertion} sự dùng, sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anspannung

  • 3 die Ausübung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {exertion} sự dùng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {praxis} tập quán, tục lệ, loạt thí dụ - {pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausübung

  • 4 der Kraftaufwand

    - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {exertion} sự dùng, sự sử dụng, sự nổ lực, sự rán sức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kraftaufwand

  • 5 die Anwendung

    - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {exertion} sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} = die Anwendung [auf] {application [to]}+ = die Anwendung (Medikamente) {administration}+ = zur Anwendung kommen {to apply}+ = die praktische Anwendung {implementation}+ = die wiederholte Anwendung {reapplication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwendung

  • 6 die Anstrengung

    - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {exertion} sự dùng, sự sử dụng, sự nổ lực, sự rán sức - {intenseness} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat = mit höchster Anstrengung {at full strain}+ = die verzweifelte Anstrengung {do-or-die effort}+ = mit äußerster Anstrengung {with a supreme effort}+ = die große körperliche Anstrengung {elbowgrease}+ = die Anstrengung hat sich ausgezahlt {it was worth the effort}+ = man sieht ihm die Anstrengung an {the strain is telling on him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anstrengung

См. также в других словарях:

  • Exertion — is a concept describing the use of physical or perceived energy. It normally connotates a strenuous or costly effort related to physical, muscular, philosophical actions and work. Contents 1 Physical 2 Medical 3 …   Wikipedia

  • Exertion — Ex*er tion, n. The act of exerting, or putting into motion or action; the active exercise of any power or faculty; an effort, esp. a laborious or perceptible effort; as, an exertion of strength or power; an exertion of the limbs or of the mind;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exertion — ⇒EXERTION, subst. fém. Peu usuel. Stimulation, déploiement maximum (des forces, des muscles, de la puissance). La force humaine s exhalait tout entière dans chacune de ses exertions (RENAN, Avenir sc., 1890, p. 303). La moindre monographie d une… …   Encyclopédie Universelle

  • exertion — index campaign, effort, endeavor, industry (activity), pressure, pursuit (effort to secure), stress …   Law dictionary

  • exertion — 1660s, act of exerting, from EXERT (Cf. exert) + ION (Cf. ion). Meaning vigorous action or effort is from 1777 …   Etymology dictionary

  • exertion — *effort, pains, trouble Analogous words: labor, toil, travail, *work, grind, drudgery: struggle, striving, endeavor (see under ATTEMPT vb) Contrasted words: relaxation, *rest, repose, leisure, ease: inactivity, inertness or inertia, idleness (see …   New Dictionary of Synonyms

  • exertion — [n] hard work action, activity, application, attempt, effort, elbow grease*, employment, endeavor, exercise, hard pull*, industry, labor, long pull*, operation, pains, strain, stretch, striving, struggle, toil, travail, trial, trouble, use,… …   New thesaurus

  • exertion — [eg zʉr′shən, igzʉr′shən] n. 1. the act, fact, or process of exerting; active use of strength, power, etc.; exercise 2. energetic activity; effort SYN. EFFORT …   English World dictionary

  • Exertion — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Exertion >N GRP: N 1 Sgm: N 1 exertion exertion effort strain tug pull stress throw stretch struggle spell spurt spirt Sgm: N 1 stroke of work stroke …   English dictionary for students

  • exertion — noun ADJECTIVE ▪ considerable, extreme, great, strenuous, vigorous ▪ mental, physical ▪ Try to avoid physical exertion …   Collocations dictionary

  • exertion — UK [ɪɡˈzɜː(r)ʃ(ə)n] / US [ɪɡˈzɜrʃ(ə)n] noun [countable/uncountable] Word forms exertion : singular exertion plural exertions great physical or mental effort You can expect sore muscles after a lot of physical exertion …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»