-
1 verwünschend
- {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory) - {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa - {imprecatory} chửi rủa, nguyền rủa -
2 abscheulich
- {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {abominable} kinh tởm - {accursed} đáng nguyền rủa, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày - {detestable} đáng ghê tởm - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {execrable} bỉ ổi, rất đáng ghét - {execrative} tỏ ra ghét cay ghét đắng execratory) - {execratory} execrative, để chửi rủa, để nguyền rủa - {flagitious} hung ác, có tội ác - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, hết sức khó chịu, quá lắm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {miscreant} vô lại, ti tiện, đê tiện, tà giáo, không tín ngưỡng - {obnoxious} độc - {odious} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu - {villainous} côn đồ - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ
См. также в других словарях:
Execrative — Ex e*cra*tive, a. Cursing; imprecatory; vilifying. Carlyle. {Ex e*cra*tive*ly}, adv. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Execrative — Ex e*cra*tive, n. A word used for cursing; an imprecatory word or expression. Earle. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
execrative — index profane Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
execrative — adjective see execrate … New Collegiate Dictionary
execrative — execratively, adv. /ek si kray tiv, kreuh /, adj. 1. pertaining to or characterized by execration. 2. prone to execrate. [1820 30; EXECRATE + IVE] * * * … Universalium
execrative — ex·e·cra·tive … English syllables
execrative — /ˈɛksəkreɪtɪv/ (say eksuhkraytiv) adjective 1. relating to or characterised by execration. 2. prone to execrate. –execratively, adverb …
execrative — … Useful english dictionary
Execratively — Execrative Ex e*cra*tive, a. Cursing; imprecatory; vilifying. Carlyle. {Ex e*cra*tive*ly}, adv. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
ex|e|cra|to|ry — «EHK suh kruh TR ee, TOHR », adjective. = execrative. (Cf. ↑execrative) … Useful english dictionary
execrate — transitive verb ( crated; crating) Etymology: Latin exsecratus, past participle of exsecrari to put under a curse, from ex + sacr , sacer sacred Date: 1531 1. to declare to be evil or detestable ; denounce 2. to detest utterly • execrative… … New Collegiate Dictionary