Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

excursion

  • 1 der Ausflug

    - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {jaunt} - {outing} cuộc đi nghỉ hè - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc kinh lý - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng - cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Ausflug machen {to excurse; to have an outing; to jaunt; to take a jaunt; to take a trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausflug

  • 2 die Abschweifung

    - {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch - {digression} sự lạc đề, sự ra ngoài đề, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschweifung

  • 3 die Partie

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = die Partie (Sport) {heat}+ = die Partie (Musik) {part}+ = die Partie (Kommerz) {lot}+ = mit von der Partie sein {to be in on it}+ = eine gute Partie machen {to marry a fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partie

  • 4 die Auslenkung

    - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslenkung

  • 5 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 6 die Tour

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn - dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die krumme Tour {monkey business}+ = auf die krumme Tour {in a crooked way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tour

См. также в других словарях:

  • excursion — [ ɛkskyrsjɔ̃ ] n. f. • 1530, rare av. XVIIIe; lat. excursio « voyage, incursion, digression », de excurrere « courir hors de » 1 ♦ Action de parcourir une région pour l explorer, la visiter. Partir en excursion, faire une excursion. Petite… …   Encyclopédie Universelle

  • Excursión — Saltar a navegación, búsqueda Una excursión es un recorrido o travesía, generalmente a pie, que tiene uno o más fines, que pueden ser: científicos, culturales, deportivos, educativos, militares, recreativos o turísticos. A la actividad de… …   Wikipedia Español

  • Excursion — Ex*cur sion [L. excursio: cf. F. excursion. See {Excurrent}.] 1. A running or going out or forth; an expedition; a sally. [1913 Webster] Far on excursion toward the gates of hell. Milton. [1913 Webster] They would make excursions and waste the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • excursion — [eks kʉr′zhən, eks kʉr′shən; iks kʉr′zhən, ikskʉr′shən] n. [L excursio, a running out or forth < excursus, pp. of excurrere: see EXCURRENT] 1. Obs. a military sortie; raid 2. a short trip taken with the intention of returning to the point of… …   English World dictionary

  • excursion — 1570s, a deviation in argument, also a military sally, from L. excursionem (nom. excursio) a running forth, sally, excursion, expedition, noun of action from pp. stem of excurrere run out, run forth, hasten, from ex out (see EX (Cf. ex )) +… …   Etymology dictionary

  • excursión — sustantivo femenino 1. Salida o viaje de corta duración, con fines educativos, deportivos o como pasatiempo: Salimos de excursión con la familia …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Excursion — (v. lat), 1) so v.w. Excurs, bes. 3); 2) kleine, wissenschaftliche, bes. botanische Reisen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Excursion — Excursion, lat. dtsch., Ausflug, kleine Reise …   Herders Conversations-Lexikon

  • excursion — index detour Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • excursion — trip, jaunt, tour, cruise, *journey, voyage, expedition, pilgrimage Analogous words: ride, drive (see under RIDE vb) …   New Dictionary of Synonyms

  • excursion — [n] journey circuit, cruise, day trip, digression, expedition, jaunt, junket, outing, picnic, pleasure trip, ramble, round trip, safari, tour, trek, trip, walk, wandering; concepts 224,384 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»